Thứ Bảy, 03/05/2025
Tatsuhiro Sakamoto (Kiến tạo: Haji Wright)
20
Anthony Musaba (Thay: Callum Paterson)
22
Joel Latibeaudiere
55
Ashley Fletcher (Thay: George Byers)
61
Kasey Palmer (Thay: Matt Godden)
67
Jay Dasilva (Thay: Jake Bidwell)
68
Akin Famewo
70
Djeidi Gassama (Thay: Akin Famewo)
79
Tyreeq Bakinson (Thay: Will Vaulks)
79
Pol Valentin (Thay: Liam Palmer)
79
Ellis Simms (Thay: Callum O'Hare)
85
Joey Phuthi (Thay: Bailey Cadamarteri)
85
Tatsuhiro Sakamoto (Kiến tạo: Kasey Palmer)
89
Bambo Diaby
90+6'
Liam Kitching
90+6'

Thống kê trận đấu Coventry City vs Sheffield Wednesday

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
60 Kiểm soát bóng 40
5 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 25
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Sheffield Wednesday

Tất cả (21)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6' Anh ấy TẮT! - Liam Kitching bị phạt thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

Anh ấy TẮT! - Liam Kitching bị phạt thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

90+6' Anh ấy TẮT! - Bambo Diaby bị phạt thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

Anh ấy TẮT! - Bambo Diaby bị phạt thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

89'

Kasey Palmer đã hỗ trợ ghi bàn.

89' G O O O A A A L - Tatsuhiro Sakamoto đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Tatsuhiro Sakamoto đã trúng mục tiêu!

89' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

85'

Bailey Cadamarteri vào sân và thay thế anh là Joey Phuthi.

85'

Callum O'Hare sẽ rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.

79'

Liam Palmer rời sân và được thay thế bởi Pol Valentin.

79'

Will Vaulks rời sân và được thay thế bởi Tyreeq Bakinson.

79'

Akin Famewo rời sân và được thay thế bởi Djeidi Gassama.

70' Thẻ vàng dành cho Akin Famewo.

Thẻ vàng dành cho Akin Famewo.

68'

Jake Bidwell sẽ rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.

67'

Matt Godden rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.

61'

George Byers rời sân và được thay thế bởi Ashley Fletcher.

55' Thẻ vàng dành cho Joel Latbeaudiere.

Thẻ vàng dành cho Joel Latbeaudiere.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+6'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

22'

Callum Paterson rời sân và được thay thế bởi Anthony Musaba.

20'

Haji Wright đã hỗ trợ ghi bàn.

20' G O O O A A A L - Tatsuhiro Sakamoto đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Tatsuhiro Sakamoto đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Coventry City vs Sheffield Wednesday

Coventry City (4-4-1-1): Bradley Collins (40), Milan Van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jake Bidwell (21), Tatsuhiro Sakamoto (7), Josh Eccles (28), Joel Latibeaudiere (22), Haji Wright (11), Callum O'Hare (10), Matt Godden (24)

Sheffield Wednesday (4-4-2): Cameron Dawson (1), Liam Palmer (2), Bambo Diaby (5), Di'Shon Bernard (17), Akin Famewo (23), George Byers (8), Will Vaulks (4), Barry Bannan (10), Marvin Johnson (18), Callum Paterson (13), Bailey-Tye Cadamarteri (42), Bailey Tye Cadamarteri (42)

Coventry City
Coventry City
4-4-1-1
40
Bradley Collins
27
Milan Van Ewijk
4
Bobby Thomas
15
Liam Kitching
21
Jake Bidwell
7 2
Tatsuhiro Sakamoto
28
Josh Eccles
22
Joel Latibeaudiere
11
Haji Wright
10
Callum O'Hare
24
Matt Godden
42
Bailey Tye Cadamarteri
42
Bailey-Tye Cadamarteri
13
Callum Paterson
18
Marvin Johnson
10
Barry Bannan
4
Will Vaulks
8
George Byers
23
Akin Famewo
17
Di'Shon Bernard
5
Bambo Diaby
2
Liam Palmer
1
Cameron Dawson
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
4-4-2
Thay người
67’
Matt Godden
Kasey Palmer
22’
Callum Paterson
Anthony Musaba
68’
Jake Bidwell
Jay DaSilva
61’
George Byers
Ashley Fletcher
85’
Callum O'Hare
Ellis Simms
79’
Liam Palmer
Pol Valentín
79’
Will Vaulks
Tyreeq Bakinson
79’
Akin Famewo
Djeidi Gassama
Cầu thủ dự bị
Ben Wilson
Devis Vasquez
Luis Binks
Pol Valentín
Jay DaSilva
Michael Ihiekwe
Kyle McFadzean
Joey Phuthi
Liam Kelly
Tyreeq Bakinson
Yasin Abbas Ayari
Djeidi Gassama
Kasey Palmer
Ashley Fletcher
Ellis Simms
Guilherme Leal Siqueira
Jamie Allen
Anthony Musaba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
26/12 - 2023
20/01 - 2024
Cúp FA
27/01 - 2024
07/02 - 2024
Hạng nhất Anh
05/10 - 2024
Cúp FA
12/01 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
Hạng nhất Anh
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X