![]() Wellington Carvalho (Kiến tạo: Joao Mendes) 43 | |
![]() Latyr Fall (Thay: Manu Silva) 46 | |
![]() Tiago Dias (Thay: O Bruno) 46 | |
![]() Kerwin Vargas (Thay: Jorge Teixeira) 46 | |
![]() Joao Teixeira 55 | |
![]() Alexsandro Ribeiro (Kiến tạo: Joao Teixeira) 56 | |
![]() Luis Rocha 60 | |
![]() Fabio Espinho 60 | |
![]() Sidney Lima 65 | |
![]() Andre Rodrigues (Thay: Washington Santana) 67 | |
![]() Jardel (Thay: Fabio Espinho) 67 | |
![]() Patrick Fernandes (Thay: Higor Platiny) 75 | |
![]() Juninho (Thay: Wellington Carvalho) 79 | |
![]() Adriano (Thay: Joao Batxi) 80 | |
![]() Claudio Silva 80 | |
![]() Kevin (Thay: Joao Teixeira) 85 | |
![]() Alexsandro Ribeiro (Thay: Joao Mendes) 85 | |
![]() Adriano 87 | |
![]() Icaro 90+3' |
Thống kê trận đấu Chaves vs Feirense
số liệu thống kê

Chaves

Feirense
55 Kiểm soát bóng 45
18 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B T H B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -22 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại