![]() Juan Munoz 12 | |
![]() Mamadou Tounkara (Thay: Vasco Fernandes) 54 | |
![]() Carraca (Thay: Tiago Melo Almeida) 65 | |
![]() Wellington Nascimento Carvalho (Thay: Ruben Pina) 65 | |
![]() Jordan Van Der Gaag (Thay: Daniel Dos Anjos) 66 | |
![]() Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (Thay: Ktatau) 73 | |
![]() Jair Silva 74 | |
![]() Andre Ricardo (Thay: Rui Gomes) 74 | |
![]() Tiago Ferreira (Thay: Carlos Eduardo Ferreira Baptista) 76 |

Thống kê trận đấu Chaves vs Uniao de Leiria
số liệu thống kê

Chaves

Uniao de Leiria
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs Uniao de Leiria
Chaves: Vozinha (1), Bruno Rodrigues (4), Aaron Romero Catalan (5), Vasco Fernandes (13), Pedro Pinho (8), Pedro Pelagio (11), Ktatau (12), Tiago Reis (9), Tiago Melo Almeida (19), Rui Gomes (23), Ruben Pina (88)
Uniao de Leiria: Fabio Santos Ferreira (29), Habib Sylla (52), Ze Vitor (14), Carlos Eduardo Ferreira Baptista (15), Victor Rofino (5), Crystopher (18), Diogo Amado (25), Joao Resende (26), Daniel Dos Anjos (99), Juan Munoz (9), Silva (11)
Thay người | |||
54’ | Vasco Fernandes Mamadou Tounkara | 66’ | Daniel Dos Anjos Jordan Van Der Gaag |
65’ | Tiago Melo Almeida Carraca | 76’ | Carlos Eduardo Ferreira Baptista Tiago Ferreira |
65’ | Ruben Pina Wellington Nascimento Carvalho | ||
73’ | Ktatau Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez | ||
74’ | Rui Gomes Andre Ricardo |
Cầu thủ dự bị | |||
Roan Wilson | Pawel Kieszek | ||
Carraca | Bura | ||
Andre Ricardo | Jordan Van Der Gaag | ||
Wellington Nascimento Carvalho | Marcos Vinicius Souto de Arruda | ||
Pedro Tiba | Lucho | ||
Alberto Soro | Tiago Ferreira | ||
Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez | David Alexandre Oliveira Monteiro | ||
Rodrigo Moura | |||
Mamadou Tounkara |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 13 | 52 | B B B T T |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
6 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 8 | 51 | T H T H T |
7 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 7 | 50 | B T T B B |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 3 | 49 | T T B H T |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -5 | 43 | T T H H H |
11 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -2 | 43 | B B B B B |
12 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 4 | 43 | H T H H T |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -17 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -33 | 29 | H B T B H |
18 | ![]() | 33 | 5 | 9 | 19 | -27 | 24 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại