![]() Ewerton 20 | |
![]() Andre Silva 61 | |
![]() Bruno Pereira (Thay: Francisco Jose Coelho Teixeira) 62 | |
![]() Pedro Pelagio 69 | |
![]() Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (Thay: Tiago Rodrigues dos Reis) 71 | |
![]() Alberto Soro (Thay: Andre Ricardo) 71 | |
![]() Aaron Romero Catalan (Thay: Kiko) 71 | |
![]() Diogo Jose Branco Batista (Thay: Helder Suker) 76 | |
![]() Rodrigo Melro (Thay: Ruben Pina) 79 | |
![]() Wellington Nascimento Carvalho (Thay: Ktatau) 88 | |
![]() Luis Manuel Goncalves Silva (Thay: Ewerton) 90 | |
![]() Pedro Miguel Carmo Vieira (Thay: Andre Silva) 90 | |
![]() Rooswelt Souza Neto (Thay: Robinho) 90 |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Chaves
số liệu thống kê

Penafiel

Chaves
41 Kiểm soát bóng 59
16 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Chaves
Penafiel: Manuel Balde (31), Ruben Pereira (44), João Miguel (4), Maga (68), Francisco Jose Coelho Teixeira (19), Tiago Rodrigues (20), Ewerton (88), Robinho (75), Andre Silva (30), Helder Suker (9), João Silva (15)
Chaves: Rodrigo Moura (31), Mamadou Tounkara (83), Bruno Rodrigues (4), Kiko (55), Ktatau (12), Pedro Pinho (8), Pedro Pelagio (11), Andre Ricardo (20), Ruben Pina (88), Tiago Melo Almeida (19), Tiago Reis (9)
Thay người | |||
62’ | Francisco Jose Coelho Teixeira Bruno Pereira | 71’ | Kiko Aaron Romero Catalan |
76’ | Helder Suker Diogo Jose Branco Batista | 71’ | Andre Ricardo Alberto Soro |
90’ | Robinho Rooswelt Souza Neto | 71’ | Tiago Rodrigues dos Reis Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez |
90’ | Andre Silva Vieira | 79’ | Ruben Pina Rodrigo Melro |
90’ | Ewerton Luis Manuel Goncalves Silva | 88’ | Ktatau Wellington Nascimento Carvalho |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Oliveira | Vozinha | ||
Rooswelt Souza Neto | Aaron Romero Catalan | ||
Vieira | Roan Wilson | ||
Luis Manuel Goncalves Silva | Carraca | ||
Joao Leal | Wellington Nascimento Carvalho | ||
Eduardo Almeida Pinheiro | Rui Gomes | ||
Bruno Pereira | Alberto Soro | ||
Diogo Jose Branco Batista | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez | ||
Diogo Araujo Brito | Rodrigo Melro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 13 | 4 | 21 | 61 | T B H T B |
2 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 23 | 60 | H T T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 19 | 59 | H T H T H |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 9 | 55 | H T H T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 14 | 52 | B B T T T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 12 | 52 | B T T H H |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 3 | 45 | H B B T H |
10 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
11 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -5 | 43 | T T H H H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 4 | 43 | H T H H T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -8 | 35 | H B T B T |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | B T H B B |
16 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -17 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -33 | 29 | H B T B H |
18 | ![]() | 34 | 5 | 10 | 19 | -27 | 25 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại