![]() Alisson Santos 5 | |
![]() Rui Gomes (Thay: Leandro Sanca) 39 | |
![]() Pedro Pinho (Thay: Roan Wilson) 39 | |
![]() Ruben Pina 52 | |
![]() Daniel Dos Anjos (Thay: Juan Munoz) 63 | |
![]() Dje D'avilla (Thay: Crystopher) 72 | |
![]() Joao Resende (Thay: David Alexandre Oliveira Monteiro) 72 | |
![]() Wellington Nascimento Carvalho (Thay: Ruben Pina) 76 | |
![]() Ktatau (Thay: Andre Ricardo) 76 | |
![]() Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (Thay: Paul Ayongo) 88 | |
![]() Herculano Nabian (Thay: Alisson Santos) 90 | |
![]() Victor Rofino (Thay: Miguel Angelo Marques Granja) 90 |
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs Chaves
số liệu thống kê

Uniao de Leiria

Chaves
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs Chaves
Uniao de Leiria: Pawel Kieszek (1), Tiago Ferreira (23), Marc Baro (3), Bura (4), Habib Sylla (52), Jordan Van Der Gaag (10), Alisson Santos (27), Ryan Guilherme da Silva (7), Crystopher (18), Joao Resende (26), Juan Munoz (9)
Chaves: Vozinha (1), Carraca (15), Junior Pius (40), Aaron Romero Catalan (5), Bruno Rodrigues (4), Roan Wilson (14), Pedro Pelagio (11), Leandro Sanca (10), Paul Ayongo (95), Andre Ricardo (20), Ruben Pina (88)
Thay người | |||
’ | Joao Resende David Alexandre Oliveira Monteiro | 39’ | Leandro Sanca Rui Gomes |
63’ | Juan Munoz Daniel Dos Anjos | 39’ | Roan Wilson Pedro Pinho |
72’ | Crystopher Dje D'avilla | 76’ | Ruben Pina Wellington Nascimento Carvalho |
90’ | Alisson Santos Herculano Nabian | 76’ | Andre Ricardo Ktatau |
90’ | Miguel Angelo Marques Granja Victor Rofino | 88’ | Paul Ayongo Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Herculano Nabian | Vasco Fernandes | ||
Fabio Santos Ferreira | Kiko | ||
Dje D'avilla | Wellington Nascimento Carvalho | ||
Diogo Amado | Ktatau | ||
Victor Rofino | Tiago Melo Almeida | ||
Carlos Eduardo Ferreira Baptista | Rui Gomes | ||
David Alexandre Oliveira Monteiro | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez | ||
Daniel Dos Anjos | Rodrigo Moura | ||
Ze Vitor | Pedro Pinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 14 | 52 | B B T T T |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
6 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 8 | 51 | T H T H T |
7 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 6 | 50 | T T B B B |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 3 | 49 | T T B H T |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -5 | 43 | T T H H H |
11 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -2 | 43 | B B B B B |
12 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 4 | 43 | H T H H T |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -17 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -33 | 29 | H B T B H |
18 | ![]() | 33 | 5 | 9 | 19 | -27 | 24 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại