![]() Henrique Jocu (Thay: Amine Rehmi) 54 | |
![]() Nile John (Thay: Jorge Pereira) 54 | |
![]() Ktatau (Thay: Andre Ricardo) 64 | |
![]() Pedro Tiba (Thay: Roan Wilson) 65 | |
![]() Olamide Shodipo (Thay: Leandro Antunes) 65 | |
![]() Kevin Stiven Quejada Lasso (Thay: Stivan Petkov) 65 | |
![]() Paulo Victor (Thay: Rui Gomes) 78 | |
![]() Joao Henrique Oliveira Castro (Thay: Ruben Alves) 85 | |
![]() Pedro Pinho (Thay: Ruben Pina) 89 |
Thống kê trận đấu Chaves vs Feirense
số liệu thống kê

Chaves

Feirense
55 Kiểm soát bóng 45
22 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs Feirense
Chaves: Vozinha (1), Carraca (15), Bruno Rodrigues (4), Junior Pius (40), Kiko (55), Roan Wilson (14), Pedro Pelagio (11), Andre Ricardo (20), Ruben Pina (88), Paul Ayongo (95), Rui Gomes (23)
Feirense: Joao Costa (24), Filipe Rafael Vieira Almeida (76), Cristian Gonzalez (3), Diogo Miguel Guedes Almeida (2), Helder Sa (28), Jorge Pereira (20), Washington Santana da Silva (6), Leandro Antunes (7), Ruben Alves (10), Stivan Petkov (9), Amine Rehmi (77)
Thay người | |||
64’ | Andre Ricardo Ktatau | 54’ | Amine Rehmi Henrique Jocu |
65’ | Roan Wilson Pedro Tiba | 54’ | Jorge Pereira Nile John |
78’ | Rui Gomes Paulo Victor | 65’ | Leandro Antunes Olamide Shodipo |
89’ | Ruben Pina Pedro Pinho | 65’ | Stivan Petkov Kevin Stiven Quejada Lasso |
85’ | Ruben Alves Joao Henrique Oliveira Castro |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Pinho | Pedro Mateus | ||
Pedro Tiba | Henrique Jocu | ||
Paulo Victor | Nile John | ||
David Kusso | Joao Henrique Oliveira Castro | ||
Ktatau | Jordan Layn Saint Louis | ||
Aaron Romero Catalan | Olamide Shodipo | ||
Mamadou Tounkara | Jose Macedo | ||
Tiago Melo Almeida | Tony | ||
Rodrigo Moura | Kevin Stiven Quejada Lasso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại