![]() Werton 10 | |
![]() Simaozinho 47 | |
![]() Jorge Pereira (Thay: Samad) 54 | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Ruben Alves) 54 | |
![]() Jose Ricardo (Thay: Emanuel Moreira Fernandes) 54 | |
![]() Tiago Ribeiro (Thay: Carlos Renteria) 66 | |
![]() Joao Fernandes Oliveira (Thay: Joao Amorim) 71 | |
![]() Amine Rehmi (Thay: Cristian Ponde) 71 | |
![]() Thiago Balieiro 79 | |
![]() Gustavo Goncalves Lobo (Thay: Werton) 85 | |
![]() Emmanouil Pavlis (Thay: Paulinho) 85 | |
![]() Agustin De Armas (Thay: Ricardo Valente) 85 | |
![]() Joao Francisco Mendes Cardoso (Thay: Daniel Figueira) 89 |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Feirense
số liệu thống kê

Leixoes

Feirense
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Feirense
Leixoes: Daniel Figueira (24), Joao Amorim (61), Thiago Balieiro Lourenco De Carvalho (2), Rafael Santos (3), Simao Pedro Soares Azevedo (15), Alhassan (18), Evrard Zag (13), Werton (7), Paulinho (10), Jaime Alexandrino Gomes Pinto (21), Ricardo Valente (91)
Feirense: Pedro Mateus (1), Isah Ali (13), Jose Macedo (23), Emanuel Moreira Fernandes (21), Cristian Gonzalez (3), Washington Santana da Silva (6), Samad (22), Carlos Renteria (17), Cristian Ponde (70), Leandro Antunes (7), Ruben Alves (10)
Thay người | |||
71’ | Joao Amorim Joao Fernandes Oliveira | 54’ | Emanuel Moreira Fernandes Jose Ricardo |
85’ | Werton Gustavo Goncalves Lobo | 54’ | Samad Jorge Pereira |
85’ | Ricardo Valente Agustin De Armas | 54’ | Ruben Alves Stivan Petkov |
85’ | Paulinho Emmanouil Pavlis | 66’ | Carlos Renteria Tiago Ribeiro |
89’ | Daniel Figueira Joao Francisco Mendes Cardoso | 71’ | Cristian Ponde Amine Rehmi |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Francisco Mendes Cardoso | Lucas Canizares | ||
Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira | Diogo Miguel Guedes Almeida | ||
Rafael Martins | Jose Ricardo | ||
Andre Simoes | Gabriel Miranda | ||
Joao Fernandes Oliveira | Jorge Pereira | ||
Gustavo Goncalves Lobo | Filipe Rafael Vieira Almeida | ||
Andre Seruca | Amine Rehmi | ||
Agustin De Armas | Tiago Ribeiro | ||
Emmanouil Pavlis | Stivan Petkov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 13 | 4 | 21 | 61 | T B H T B |
2 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 23 | 60 | H T T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 19 | 59 | H T H T H |
4 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 9 | 54 | H T H T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 14 | 52 | B B T T T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 12 | 52 | B T T H H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 6 | 50 | T T B B B |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 3 | 45 | H B B T H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -2 | 44 | B B B B H |
11 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -5 | 43 | T T H H H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 4 | 43 | H T H H T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -8 | 35 | H B T B T |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | B T H B B |
16 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -17 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -33 | 29 | H B T B H |
18 | ![]() | 33 | 5 | 9 | 19 | -27 | 24 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại