![]() Latyr Fall (Thay: Joao Paulo Moreira Fernandes) 46 | |
![]() Jose Ricardo Avelar Ribeiro 48 | |
![]() Erivaldo (Thay: Victor Ribeiro) 59 | |
![]() Ben Hassan Traoré (Kiến tạo: Moustapha Seck) 64 | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Fabio Espinho) 65 | |
![]() Jorge Luiz Barbosa Teixeira (Thay: Samuel Teles Pereira Nunes Silva) 65 | |
![]() Stivan Petkov 76 | |
![]() Oche Odoba Ochowechi (Thay: Washington Santana da Silva) 77 | |
![]() Joao Fernandes Oliveira (Thay: Diogo Miguel Guedes Almeida) 78 | |
![]() Isnaba Fidaiba Silva Graça (Thay: Joao Pedro Abreu De Oliveira) 79 | |
![]() Evrard Zag 80 | |
![]() Sidney Alexssander Pena de Lima 83 | |
![]() Thalis Henrique Cantanhede (Thay: Francisco Pedro Tiago Silva) 90 | |
![]() Rafael De Freitas Silva (Thay: Ben Hassan Traoré) 90 |
Thống kê trận đấu Feirense vs Leixoes
số liệu thống kê

Feirense

Leixoes
18 Phạm lỗi 21
36 Ném biên 31
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 13 | 4 | 21 | 61 | T B H T B |
2 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 23 | 60 | H T T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 19 | 59 | H T H T H |
4 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 9 | 54 | H T H T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 14 | 52 | B B T T T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 12 | 52 | B T T H H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 6 | 50 | T T B B B |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 3 | 45 | H B B T H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -2 | 44 | B B B B H |
11 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -5 | 43 | T T H H H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 4 | 43 | H T H H T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -8 | 35 | H B T B T |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | B T H B B |
16 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -17 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -33 | 29 | H B T B H |
18 | ![]() | 33 | 5 | 9 | 19 | -27 | 24 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại