![]() Jorge Pereira 10 | |
![]() Steven Petkov 63 | |
![]() Guilherme Filipe Salgado Ferreira (Thay: John Oluwatomiwa Kolawole) 65 | |
![]() Gui Silva (Thay: Alamara Viriato Djabi) 65 | |
![]() Rodrigo 66 | |
![]() Tiago Ribeiro (Thay: Jorge Pereira) 68 | |
![]() Jose Macedo (Thay: Diogo Miguel Guedes Almeida) 68 | |
![]() Ze Ricardo 68 | |
![]() Cristian Ponde (Thay: Jose Ricardo) 76 | |
![]() Emanuel Moreira Fernandes (Thay: Stivan Petkov) 76 | |
![]() Valter Monteiro (Thay: Rodrigo Henriques Elias de Matos) 78 | |
![]() Gabriel Miranda (Thay: Ruben Alves) 89 |
Thống kê trận đấu Feirense vs Mafra
số liệu thống kê

Feirense

Mafra
59 Kiểm soát bóng 41
5 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Mafra
Feirense: Lucas Canizares (97), Filipe Rafael Vieira Almeida (76), Cristian Gonzalez (3), Jose Ricardo (12), Diogo Miguel Guedes Almeida (2), Jorge Pereira (20), Carlos Renteria (17), Washington Santana da Silva (6), Leandro Antunes (7), Stivan Petkov (9), Ruben Alves (10)
Mafra: Mark Nnamdi Ugboh (30), Moussa Camara (24), Kaue Souza (14), Goncalves (80), Alamara Viriato Djabi (16), Chris Kouakou (3), Diogo Capitao (66), John Oluwatomiwa Kolawole (17), Rodrigo Henriques Elias de Matos (7), Etim (90), Bryan Giovanni Rochez Mejia (95)
Thay người | |||
68’ | Diogo Miguel Guedes Almeida Jose Macedo | 65’ | John Oluwatomiwa Kolawole Guilherme Filipe Salgado Ferreira |
68’ | Jorge Pereira Tiago Ribeiro | 65’ | Alamara Viriato Djabi Gui Silva |
76’ | Jose Ricardo Cristian Ponde | 78’ | Rodrigo Henriques Elias de Matos Valter Monteiro |
76’ | Stivan Petkov Emanuel Moreira Fernandes | ||
89’ | Ruben Alves Gabriel Miranda |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Mateus | Francisco Lemos | ||
Isah Ali | Guilherme Filipe Salgado Ferreira | ||
Gabriel Miranda | Stanley Iheanacho | ||
Samad | Santiago Serra | ||
Jose Macedo | Valter Monteiro | ||
Cristian Ponde | Andrey | ||
Amine Rehmi | Ilounga Pata | ||
Tiago Ribeiro | Goncalo Barros | ||
Emanuel Moreira Fernandes | Gui Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 8 | 51 | T H T H T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | B T T B B |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 3 | 49 | T T B H T |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -2 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -5 | 42 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 9 | 13 | 10 | 3 | 40 | T H T H H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -16 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 33 | 5 | 9 | 19 | -27 | 24 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại