![]() Vitor Goncalves 45+3' | |
![]() David Costa (Thay: Julien Lomboto) 46 | |
![]() Chris Kouakou (Thay: Pontus Texel) 59 | |
![]() Valter Monteiro (Thay: Rodrigo Henriques Elias de Matos) 59 | |
![]() Beni Junior (Thay: Pontus Texel) 59 | |
![]() Chris Kouakou (Thay: John Oluwatomiwa Kolawole) 74 | |
![]() Ruben Rafael De Melo Silva Pinto (Thay: Stopira) 76 | |
![]() Aboubacar Ali Abdallah (Thay: Leonardo de Azevedo Silva) 76 | |
![]() Lucas Gabriel (Thay: Goncalves) 85 | |
![]() Andrey (Thay: Bryan Giovanni Rochez Mejia) 85 | |
![]() Chris Kouakou 87 |
Thống kê trận đấu Mafra vs Torreense
số liệu thống kê

Mafra

Torreense
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Torreense
Mafra: Mark Nnamdi Ugboh (30), Pontus Texel (2), Moussa Camara (24), Raphael Rossi (29), Kaue Souza (14), Diogo Capitao (66), Goncalves (80), Etim (90), Bryan Giovanni Rochez Mejia (95), John Oluwatomiwa Kolawole (17), Rodrigo Henriques Elias de Matos (7)
Torreense: Thiago (12), Bolt (22), Javi Vazquez (23), Elie (28), Stopira (2), Julien Lomboto (5), Leonardo de Azevedo Silva (8), Manuel Pozo (11), Juan Balanta (30), Etyan Gonzalez (66), Dany Jean (27)
Thay người | |||
59’ | Pontus Texel Beni Junior | 46’ | Julien Lomboto David Costa |
59’ | Rodrigo Henriques Elias de Matos Valter Monteiro | 76’ | Stopira Ruben Rafael De Melo Silva Pinto |
74’ | John Oluwatomiwa Kolawole Chris Kouakou | 76’ | Leonardo de Azevedo Silva Aboubacar Ali Abdallah |
85’ | Goncalves Lucas Gabriel | ||
85’ | Bryan Giovanni Rochez Mejia Andrey |
Cầu thủ dự bị | |||
Chris Kouakou | Yaw Moses | ||
Beni Junior | Manuel Lopes | ||
Lucas Gabriel | Ruben Rafael De Melo Silva Pinto | ||
Alamara Viriato Djabi | Aboubacar Ali Abdallah | ||
Valter Monteiro | Talles Wander | ||
Andrey | Andrea Dacourt | ||
Goncalo Barros | Leandro Matheus | ||
Gui Silva | Vasco Oliveira | ||
Guilherme Christino Ferreira Da Silva | David Costa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 13 | 4 | 21 | 61 | T B H T B |
2 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 23 | 60 | H T T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 19 | 59 | H T H T H |
4 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
5 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 14 | 52 | B B T T T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 12 | 52 | B T T H H |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 3 | 45 | H B B T H |
10 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
11 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -5 | 43 | T T H H H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 4 | 43 | H T H H T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -8 | 35 | H B T B T |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | B T H B B |
16 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -17 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -33 | 29 | H B T B H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại