Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Rafael Profini 39 | |
![]() Erik Ramirez (Thay: Matias Tissera) 46 | |
![]() Eric Ramirez (Thay: Matias Tissera) 46 | |
![]() (Pen) Matko Miljevic 51 | |
![]() Valentin Fascendini 55 | |
![]() Eric Ramirez 55 | |
![]() Lautaro Vargas (Thay: Francisco Gerometta) 63 | |
![]() Franco Fragapane (Thay: Valentin Fascendini) 63 | |
![]() Leonardo Sequeira (Thay: Gabriel Alanis) 71 | |
![]() Franco Watson (Thay: Matko Miljevic) 71 | |
![]() Leonardo Sequeira (Thay: Gabriel Alanis) 73 | |
![]() Franco Watson (Thay: Matko Miljevic) 73 | |
![]() Agustin Colazo (Thay: Lucas Emanuel Gamba) 75 | |
![]() Jeronimo Domina (Thay: Rafael Profini) 83 | |
![]() Julian Palacios (Thay: Mauro Pitton) 83 | |
![]() Leonardo Gil 86 | |
![]() Emmanuel Ojeda (Thay: Walter Mazzanti) 90 |
Thống kê trận đấu CA Huracan vs Union


Diễn biến CA Huracan vs Union
Walter Mazzanti rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ojeda.

Thẻ vàng cho Leonardo Gil.
Mauro Pitton rời sân và được thay thế bởi Julian Palacios.
Rafael Profini rời sân và được thay thế bởi Jeronimo Domina.
Lucas Emanuel Gamba rời sân và được thay thế bởi Agustin Colazo.
Matko Miljevic rời sân và được thay thế bởi Franco Watson.
Gabriel Alanis rời sân và được thay thế bởi Leonardo Sequeira.
Valentin Fascendini rời sân và được thay thế bởi Franco Fragapane.
Francisco Gerometta rời sân và được thay thế bởi Lautaro Vargas.

Thẻ vàng cho Eric Ramirez.

Thẻ vàng cho Valentin Fascendini.

V À A A O O O - Matko Miljevic từ Huracan ghi bàn từ chấm phạt đền!
Matias Tissera rời sân và được thay thế bởi Eric Ramirez.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Rafael Profini.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát CA Huracan vs Union
CA Huracan (4-2-3-1): Hernán Galíndez (1), Tomas Guidara (24), Fabio Pereyra (6), Marco Pellegrino (31), Cesar Ibanez (25), Leonel Peerez (5), Leonardo Gil (8), Walter Mazzantti (10), Matko Miljevic (18), Gabriel Alanis (17), Matias Tissera (7)
Union (5-3-2): Thiago Cardozo (25), Francisco Gerometta (22), Juan Pablo Luduena (26), Claudio Corvalan (3), Valentin Fascendini (13), Mateo Del Blanco (11), Mauro Pitton (28), Rafael Profini (24), Ezequiel Ham (8), Lucas Emanuel Gamba (18), Marcelo Estigarribia (31)


Thay người | |||
46’ | Matias Tissera Erik Ramirez | 63’ | Francisco Gerometta Lautaro Vargas |
71’ | Matko Miljevic Franco Watson | 63’ | Valentin Fascendini Franco Fragapane |
71’ | Gabriel Alanis Leonardo Sequeira | 75’ | Lucas Emanuel Gamba Rodrigo Agustin Colazo |
90’ | Walter Mazzanti Pedro Ojeda | 83’ | Mauro Pitton Julian Palacios |
83’ | Rafael Profini Jeronimo Domina |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Tomas Meza | Froilan Diaz | ||
Nicolás Goitea | Gaston Arturia | ||
Hernan De La Fuente | Matias Tagliamonte | ||
Leandro Lescano | Lautaro Vargas | ||
Agostino Spina | Julian Palacios | ||
Franco Watson | Bruno Pitton | ||
Pedro Ojeda | Rodrigo Agustin Colazo | ||
Victor Cantillo | Mauricio Martinez | ||
Erik Ramirez | Emilio Giaccone | ||
Rodrigo Cabral | Lionel Verde | ||
Ramon Abila | Jeronimo Domina | ||
Leonardo Sequeira | Franco Fragapane |
Nhận định CA Huracan vs Union
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CA Huracan
Thành tích gần đây Union
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H B B T |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T H T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B B T T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H B T |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T B T T |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H H H |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T T B H |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B B B B |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H T T B |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H B B |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H H T |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B H B |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B B T |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H B T B |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T H B B |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T H B B |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T T T |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T B H T |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H H T B |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H T B |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T T T T |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T T T |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T T T |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T H B H |
25 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B B T B |
26 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T B H H |
27 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H B B B |
28 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B H H H |
29 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H B H |
30 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại