Deyverson rời sân và được thay thế bởi Juan Martin Lucero.
![]() (Pen) Deyverson 19 | |
![]() Deyverson 19 | |
![]() Gustavo Mancha 36 | |
![]() Jose Welison 45 | |
![]() Jhon Vasquez (Thay: Andres Ibarguen) 46 | |
![]() Benjamin Kuscevic (Thay: David Luiz) 46 | |
![]() Diego Chavez (Thay: Leonardo Flores) 60 | |
![]() Breno Lopes (Thay: Allanzinho) 66 | |
![]() Dylan Borrero (Thay: Diogo Barbosa) 66 | |
![]() Yago Pikachu (Thay: Calebe) 67 | |
![]() Sherman Cardenas (Thay: Frank Castaneda) 69 | |
![]() Lucas Sasha (Thay: Guillermo Fernandez) 80 | |
![]() (Pen) Luciano Pons 89 | |
![]() Juan Martin Lucero (Thay: Deyverson) 90 |
Thống kê trận đấu Bucaramanga vs Fortaleza


Diễn biến Bucaramanga vs Fortaleza

V À A A O O O - Luciano Pons từ Bucaramanga đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Guillermo Fernandez rời sân và được thay thế bởi Lucas Sasha.
Frank Castaneda rời sân và được thay thế bởi Sherman Cardenas.
Calebe rời sân và được thay thế bởi Yago Pikachu.
Diogo Barbosa rời sân và được thay thế bởi Dylan Borrero.
Allanzinho rời sân và được thay thế bởi Breno Lopes.
Leonardo Flores rời sân và được thay thế bởi Diego Chavez.
Andres Ibarguen rời sân và được thay thế bởi Jhon Vasquez.
Kevin Ortega Pimentel ra hiệu cho một quả ném biên của Fortaleza ở phần sân của Bucaramanga.
David Luiz rời sân và được thay thế bởi Benjamin Kuscevic.
Quả phát bóng cho Fortaleza tại Estadio Americo Montanini.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Tại Bucaramanga, đội bóng tấn công qua Andres Ibarguen. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bucaramanga sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Fortaleza.

Thẻ vàng cho Jose Welison.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ góc cho Bucaramanga.

Thẻ vàng cho Gustavo Mancha.
Deyverson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Diogo Barbosa của Fortaleza thoát xuống tại Estadio Americo Montanini. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Đội hình xuất phát Bucaramanga vs Fortaleza
Bucaramanga (4-2-3-1): Aldair Quintana (1), Aldair Gutierrez (19), Carlos Romana (23), Carlos Henao (29), Freddy Hinestroza (8), Fabry Castro (22), Leonardo Flores (28), Frank Castaneda (70), Andres Ibarguen (92), Kevin Londono (7), Luciano Pons (27)
Fortaleza (5-3-2): Joao Ricardo (1), Eros Nazareno Mancuso (14), Tinga (2), David Luiz (23), Gustavo Mancha (39), Diogo Barbosa (16), Calebe (10), Guillermo Fernandez (5), Jose Welison (17), Allanzinho (19), Deyverson (18)


Thay người | |||
46’ | Andres Ibarguen Jhon Vasquez | 46’ | David Luiz Benjamin Kuscevic |
60’ | Leonardo Flores Diego Chavez | 66’ | Allanzinho Lopes |
69’ | Frank Castaneda Sherman Cardenas | 66’ | Diogo Barbosa Dylan Borrero |
67’ | Calebe Yago Pikachu | ||
80’ | Guillermo Fernandez Lucas Sasha | ||
90’ | Deyverson Juan Martin Lucero |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Vasquez | Brenno | ||
Jefferson Mena | Titi | ||
Santiago Jimenez | Juan Martin Lucero | ||
Diego Chavez | Benjamin Kuscevic | ||
Cristian Zapata | Matheus Rossetto | ||
Jose Garcia | Yago Pikachu | ||
Andres Andrade | Lopes | ||
Adalberto Penaranda | Dylan Borrero | ||
Jhon Vasquez | Gaston Avila | ||
Juan Mosquera | Lucca Prior | ||
Aldair Zarate | Kervin Andrade | ||
Sherman Cardenas | Lucas Sasha |
Nhận định Bucaramanga vs Fortaleza
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bucaramanga
Thành tích gần đây Fortaleza
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại