Gonzalo Rios rời sân và được thay thế bởi Matias Gonzalez.
![]() Walter Mazzanti 12 | |
![]() Tomas Adoryan 14 | |
![]() Cesar Ibanez 19 | |
![]() Paul Riveros 44 | |
![]() Leonardo Sequeira (Thay: Walter Mazzanti) 60 | |
![]() Ramon Abila (Thay: Gabriel Alanis) 60 | |
![]() Santiago Lopez (Thay: Tomas Adoryan) 64 | |
![]() Gabriel Vega (Thay: Damian Diaz) 64 | |
![]() Martin Rio 75 | |
![]() Agustin Alaniz (Thay: Geronimo Rivera) 80 | |
![]() Marcos Arturia (Thay: Tomas Nasif) 80 | |
![]() Franco Watson (Thay: Matko Miljevic) 80 | |
![]() Matias Tissera (Thay: Eric Ramirez) 81 | |
![]() Matias Gonzalez (Thay: Gonzalo Rios) 86 |
Thống kê trận đấu Banfield vs CA Huracan


Diễn biến Banfield vs CA Huracan
Eric Ramirez rời sân và được thay thế bởi Matias Tissera.
Matko Miljevic rời sân và được thay thế bởi Franco Watson.
Tomas Nasif rời sân và được thay thế bởi Marcos Arturia.
Geronimo Rivera rời sân và được thay thế bởi Agustin Alaniz.

Thẻ vàng cho Martin Rio.
Damian Diaz rời sân và được thay thế bởi Gabriel Vega.
Tomas Adoryan rời sân và được thay thế bởi Santiago Lopez.
Gabriel Alanis rời sân và được thay thế bởi Ramon Abila.
Walter Mazzanti rời sân và được thay thế bởi Leonardo Sequeira.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Paul Riveros.

Thẻ vàng cho Cesar Ibanez.

Thẻ vàng cho Tomas Adoryan.

Thẻ vàng cho Walter Mazzanti.
Fernando Echenique ra hiệu cho Banfield được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Banfield được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Fernando Echenique trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Huracan được hưởng quả phạt góc.
Bóng an toàn khi Huracan được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Banfield vs CA Huracan
Banfield (4-2-3-1): Facundo Sanguinetti (1), Ramiro Di Luciano (4), Paul Riveros (40), Joaquin Pombo (6), Mathias de Ritis (3), Martin Rio (5), Gonzalo Rios (19), Geronimo Rivera (7), Damian Diaz (10), Tomas Adoryan (20), Tomas Nasif (30)
CA Huracan (4-2-3-1): Hernán Galíndez (1), Hernan De La Fuente (29), Fabio Pereyra (6), Marco Pellegrino (31), Cesar Ibanez (25), Pedro Ojeda (20), Leonardo Gil (8), Walter Mazzantti (10), Matko Miljevic (18), Gabriel Alanis (17), Erik Ramirez (43)


Thay người | |||
64’ | Tomas Adoryan Santiago Lopez | 60’ | Walter Mazzanti Leonardo Sequeira |
64’ | Damian Diaz Gabriel Vega | 60’ | Gabriel Alanis Ramon Abila |
80’ | Geronimo Rivera Agustín Alaniz | 80’ | Matko Miljevic Franco Watson |
80’ | Tomas Nasif Marcos Arturia | 81’ | Eric Ramirez Matias Tissera |
86’ | Gonzalo Rios Matias Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Romero | Sebastian Tomas Meza | ||
Juan Iribarren | Santiago Moya | ||
Luis Ignacio Abraham | Nicolás Goitea | ||
Lautaro Rios | Ignacio Nicolas Campo | ||
Santiago Esquivel | Leandro Lescano | ||
Santiago Lopez | Agostino Spina | ||
Gabriel Vega | Franco Watson | ||
Matias Gonzalez | Victor Cantillo | ||
Agustín Alaniz | Matias Tissera | ||
Juan Bizans | Agustin Urzi | ||
Marcos Arturia | Leonardo Sequeira | ||
Santiago Daniele | Ramon Abila |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Banfield
Thành tích gần đây CA Huracan
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H B B T |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T H T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B B T T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H B T |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T B T T |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H H H |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T T B H |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B B B B |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H T T B |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H B B |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H H T |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B H B |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B B T |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H B T B |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T H B B |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T H B B |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T T T |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T B H T |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H H T B |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H T B |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T T T T |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T T T |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T T T |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T H B H |
25 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B B T B |
26 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T B H H |
27 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H B B B |
28 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B H H H |
29 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H B H |
30 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại