Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Santiago Lopez 12 | |
![]() Marcos Arturia 18 | |
![]() Nicolas Retamar (Thay: Tomas Bottari) 45 | |
![]() Matias Fernandez (Thay: Mauricio Cardillo) 45 | |
![]() Tomas Nasif (Thay: Marcos Arturia) 62 | |
![]() Tomas Adoryan (Thay: Geronimo Rivera) 63 | |
![]() Damian Diaz (Thay: Agustin Alaniz) 70 | |
![]() Fabrizio Sartori (Thay: Thomas Ortega) 76 | |
![]() Matias Valenti (Thay: Alejo Osella) 76 | |
![]() Joaquin Pombo 77 | |
![]() Martin Rio 80 | |
![]() Damian Diaz 81 | |
![]() Agustin Obando (Thay: Gabriel Vega) 83 | |
![]() Fabrizio Sartori (Kiến tạo: Sebastian Villa) 84 | |
![]() Mauro Peinipil (Thay: Juan Barbieri) 85 | |
![]() Maximiliano Amarfil 89 | |
![]() Joaquin Pombo 90+4' |
Thống kê trận đấu Banfield vs Independiente Rivadavia


Diễn biến Banfield vs Independiente Rivadavia

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Joaquin Pombo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Maximiliano Amarfil.
Juan Barbieri rời sân và được thay thế bởi Mauro Peinipil.
Sebastian Villa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fabrizio Sartori đã ghi bàn!
Gabriel Vega rời sân và được thay thế bởi Agustin Obando.

Thẻ vàng cho Damian Diaz.

Thẻ vàng cho Martin Rio.

Thẻ vàng cho Joaquin Pombo.
Alejo Osella rời sân và được thay thế bởi Matias Valenti.
Thomas Ortega rời sân và được thay thế bởi Fabrizio Sartori.
Agustin Alaniz rời sân và được thay thế bởi Damian Diaz.
Geronimo Rivera rời sân và được thay thế bởi Tomas Adoryan.
Marcos Arturia rời sân và được thay thế bởi Tomas Nasif.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mauricio Cardillo rời sân và được thay thế bởi Matias Fernandez.
Tomas Bottari rời sân và được thay thế bởi Nicolas Retamar.

Thẻ vàng cho Marcos Arturia.

V À A A O O O - Santiago Lopez đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Banfield vs Independiente Rivadavia
Banfield (4-4-2): Facundo Sanguinetti (1), Ramiro Di Luciano (4), Joaquin Pombo (6), Luis Alexis Maldonado (2), Luis Ignacio Abraham (33), Agustín Alaniz (11), Martin Rio (5), Santiago Lopez (24), Gabriel Vega (27), Marcos Arturia (28), Geronimo Rivera (7)
Independiente Rivadavia (4-4-2): Ezequiel Centurion (1), Mauricio Cardillo (21), Sheyko Studer (42), Ivan Villalba (40), Alejo Osella (13), Tomas Bottari (5), Maximiliano Amarfil (25), Luis Sequeira (8), Thomas Ortega (24), Juan Ignacio Barbieri (20), Sebastian Villa (22)


Thay người | |||
62’ | Marcos Arturia Tomas Nasif | 45’ | Mauricio Cardillo Matias Alejandro Fernandez |
63’ | Geronimo Rivera Tomas Adoryan | 45’ | Tomas Bottari kevin Retamar |
70’ | Agustin Alaniz Damian Diaz | 76’ | Alejo Osella Matias Valenti |
83’ | Gabriel Vega Javier Agustin Obando | 76’ | Thomas Ortega Fabrizio Sartori |
85’ | Juan Barbieri Mauro Peinipil |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Romero | Gonzalo Marinelli | ||
Juan Iribarren | Leonardo Costa | ||
Paul Riveros | Matias Valenti | ||
Mathias de Ritis | Pedro Souto | ||
Lautaro Rios | Mauro Peinipil | ||
Santiago Esquivel | Luciano Abecasis | ||
Tomas Adoryan | Fabricio Amato | ||
Damian Diaz | Diego Ruben Tonetto | ||
Gonzalo Rios | Mateo Schwartz | ||
Javier Agustin Obando | Matias Alejandro Fernandez | ||
Juan Bizans | kevin Retamar | ||
Tomas Nasif | Fabrizio Sartori |
Nhận định Banfield vs Independiente Rivadavia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Banfield
Thành tích gần đây Independiente Rivadavia
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 13 | 32 | B T T T B |
2 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 13 | 32 | H T H T T |
3 | ![]() | 15 | 8 | 6 | 1 | 11 | 30 | H T H T H |
4 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 14 | 29 | H T H T H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 7 | 1 | 9 | 28 | H H H T T |
6 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 8 | 27 | H H T H B |
7 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 6 | 26 | T B B H H |
8 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 4 | 26 | H T T H B |
9 | ![]() | 15 | 8 | 1 | 6 | 9 | 25 | B T T T T |
10 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 2 | 24 | T H H T T |
11 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | T B H T T |
12 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | T B T B T |
13 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | B B H B H |
14 | ![]() | 15 | 4 | 9 | 2 | 3 | 21 | T T B H H |
15 | ![]() | 15 | 4 | 8 | 3 | 3 | 20 | H H H H T |
16 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | T T H H T |
17 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B B H H B |
18 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | 1 | 18 | H B B B B |
19 | ![]() | 15 | 3 | 8 | 4 | -7 | 17 | B H H B T |
20 | ![]() | 15 | 3 | 7 | 5 | -10 | 16 | H T B H H |
21 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | T B T B H |
22 | ![]() | 15 | 2 | 8 | 5 | -8 | 14 | H H T B H |
23 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | B B B T T |
24 | ![]() | 15 | 2 | 7 | 6 | -3 | 13 | H T H B B |
25 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | B T H H B |
26 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -10 | 13 | H B H B B |
27 | ![]() | 15 | 3 | 3 | 9 | -13 | 12 | T H B B T |
28 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -7 | 11 | H B H H B |
29 | ![]() | 14 | 3 | 1 | 10 | -7 | 10 | B B T B B |
30 | ![]() | 15 | 2 | 3 | 10 | -10 | 9 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại