Gonzalo Maroni đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Sheyko Studer (Kiến tạo: Maximiliano Amarfil) 31 | |
![]() Ivan Villalba 48 | |
![]() Luciano Gomez 62 | |
![]() Leonel Bucca (Thay: Tomas Bottari) 64 | |
![]() Giovani Chiaverano (Thay: Luca Sosa) 65 | |
![]() Matias Valenti (Thay: Luciano Gomez) 70 | |
![]() Luca Regiardo (Thay: Luciano Herrera) 70 | |
![]() Fabrizio Sartori (Thay: Thomas Ortega) 71 | |
![]() Carlos Gonzalez (Kiến tạo: Luciano Herrera) 73 | |
![]() Maximiliano Amarfil 75 | |
![]() Gonzalo Maroni 75 | |
![]() Mauricio Cardillo 78 | |
![]() Leonard Costa (Thay: Nicolas Retamar) 81 | |
![]() Luca Regiardo 82 | |
![]() Ever Banega (Kiến tạo: Gonzalo Maroni) 88 |
Thống kê trận đấu Independiente Rivadavia vs Newell's Old Boys


Diễn biến Independiente Rivadavia vs Newell's Old Boys

V À A A O O O - Ever Banega đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Luca Regiardo.
Nicolas Retamar rời sân và được thay thế bởi Leonard Costa.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mauricio Cardillo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Gonzalo Maroni.

Thẻ vàng cho Maximiliano Amarfil.
Luciano Herrera đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Carlos Gonzalez đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thomas Ortega rời sân và được thay thế bởi Fabrizio Sartori.
Luciano Herrera rời sân và được thay thế bởi Luca Regiardo.
Luciano Gomez rời sân và được thay thế bởi Matias Valenti.
Luca Sosa rời sân và được thay thế bởi Giovani Chiaverano.
Tomas Bottari rời sân và được thay thế bởi Leonel Bucca.

Thẻ vàng cho Luciano Gomez.

Thẻ vàng cho Ivan Villalba.
Maximiliano Amarfil đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Sheyko Studer đã ghi bàn!
Dario Herrera ra hiệu cho Newell's Old Boys được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Dario Herrera ra hiệu cho Rivadavia được hưởng quả ném biên ở phần sân của Newell's Old Boys.
Đội hình xuất phát Independiente Rivadavia vs Newell's Old Boys
Independiente Rivadavia (4-4-2): Ezequiel Centurion (1), Mauricio Cardillo (21), Ivan Villalba (40), Sheyko Studer (42), Luciano Gomez (14), kevin Retamar (34), Tomas Bottari (5), Thomas Ortega (24), Maximiliano Amarfil (25), Alex Arce (9), Sebastian Villa (22)
Newell's Old Boys (4-2-3-1): Williams Barlasina (30), Jherson Mosquera (6), Luciano Lollo (37), Victor Cuesta (15), Luca Alexander Sosa (3), David Sotelo (34), Ever Banega (5), Luciano Herrera (21), Gonzalo Maroni (20), Angelo Martino (23), Carlos González (32)


Thay người | |||
64’ | Tomas Bottari Leonel Bucca | 65’ | Luca Sosa Giovani Chiaverano Meroi |
70’ | Luciano Gomez Matias Valenti | 70’ | Luciano Herrera Luca Regiardo |
71’ | Thomas Ortega Fabrizio Sartori | ||
81’ | Nicolas Retamar Leonardo Costa |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Marinelli | Alejo German Tabares | ||
Leonardo Costa | Valentino Acuna | ||
Alejo Osella | Luca Regiardo | ||
Matias Valenti | Gaspar Emmanuel Iniguez | ||
Mauro Peinipil | Dario Benedetto | ||
Pedro Souto | Giovani Chiaverano Meroi | ||
Diego Ruben Tonetto | Agustin Melgarejo | ||
Leonel Bucca | Jeronimo Gomez Mattar | ||
Matias Alejandro Fernandez | Pablo Altamirano | ||
Laureano Agustin Rodriguez Funes | Thiago Gigena | ||
Fabrizio Sartori | Alejo Navarro | ||
Juan Ignacio Barbieri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Independiente Rivadavia
Thành tích gần đây Newell's Old Boys
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | H T T B T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | H B B T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T T B T |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B B H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T T H T H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B H T H H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B H T H H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T B T H H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T T B T H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H H T B H |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B B H T B |
13 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B B T H |
14 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T T T H B |
15 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B T B H |
16 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B B B T H |
17 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H H B T H |
18 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T B H T |
19 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H T B |
20 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 | H T T B H |
21 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B B T |
22 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | T B H H H |
23 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T T B T B |
24 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B B B T |
25 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H T H B H |
26 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H H B |
27 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H H H B |
28 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | T B B H H |
29 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B T H B H |
30 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại