Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fernando Cardozo (Thay: Gonzalo Maroni) 55 | |
![]() David Sotelo (Thay: Mateo Silvetti) 71 | |
![]() Alejo Tabares (Thay: Angelo Martino) 71 | |
![]() Lucas Gomez (Thay: Nicolas Oroz) 71 | |
![]() Jose Herrera (Thay: Emiliano Viveros) 76 | |
![]() Sebastian Prieto (Thay: Roman Vega) 77 | |
![]() Thiago Gigena (Thay: Luciano Herrera) 80 | |
![]() Fernando Cardozo 84 | |
![]() Federico Fattori 85 |
Thống kê trận đấu Newell's Old Boys vs Argentinos Juniors


Diễn biến Newell's Old Boys vs Argentinos Juniors

Thẻ vàng cho Federico Fattori.

Thẻ vàng cho Fernando Cardozo.
Luciano Herrera rời sân và được thay thế bởi Thiago Gigena.
Roman Vega rời sân và được thay thế bởi Sebastian Prieto.
Emiliano Viveros rời sân và được thay thế bởi Jose Herrera.
Nicolas Oroz rời sân và được thay thế bởi Lucas Gomez.
Angelo Martino rời sân và được thay thế bởi Alejo Tabares.
Mateo Silvetti rời sân và được thay thế bởi David Sotelo.
Gonzalo Maroni rời sân và được thay thế bởi Fernando Cardozo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Rosario.
Đá phạt cho Argentinos Juniors ở phần sân nhà.
Newell's Old Boys thực hiện quả ném biên ở phần sân của Argentinos Juniors.
Đá phạt cho Argentinos Juniors ở phần sân của Newell's Old Boys.
Newell's Old Boys thực hiện quả ném biên ở phần sân của Argentinos Juniors.
Jorge Balino ra hiệu cho một quả đá phạt cho Newell's Old Boys ở phần sân nhà.
Argentinos Juniors được Jorge Balino trao cho một quả phạt góc.
Tại Rosario, Argentinos Juniors tiến lên qua Emiliano Viveros. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Phạt góc cho Newell's Old Boys.
Đội hình xuất phát Newell's Old Boys vs Argentinos Juniors
Newell's Old Boys (4-2-3-1): Keylor Navas (1), Alejo Montero (4), Luciano Lollo (37), Victor Cuesta (18), Angelo Martino (23), Tomas Jacob (2), Ever Banega (5), Mateo Silvetti (24), Gonzalo Maroni (20), Luciano Herrera (21), Carlos González (32)
Argentinos Juniors (4-3-3): Diego Rodriguez (50), Leandro Lozano (22), Francisco Alvarez (16), Erik Godoy (4), Roman Vega (6), Alan Rodriguez (8), Federico Fattori (24), Nicolas Oroz (21), Alan Lescano (10), Tomas Molina (27), Emiliano Viveros (29)


Thay người | |||
55’ | Gonzalo Maroni Fernando Cardozo | 71’ | Nicolas Oroz Lucas Gomez |
71’ | Angelo Martino Alejo German Tabares | 76’ | Emiliano Viveros Jose Maria Herrera |
71’ | Mateo Silvetti David Sotelo | 77’ | Roman Vega Sebastian Prieto |
80’ | Luciano Herrera Thiago Gigena |
Cầu thủ dự bị | |||
Josue Reinatti | Gonzalo Siri Payer | ||
Luca Alexander Sosa | Tobias Ramirez | ||
Saul Salcedo | Kevin Coronel | ||
Alejo German Tabares | Sebastian Prieto | ||
Agustin Melgarejo | Juan Jose Cardozo | ||
Fernando Cardozo | Ariel Gamarra | ||
Valentino Acuna | Cristian Ferreira | ||
David Sotelo | Lucas Gomez | ||
Juan Manuel Garcia | Santiago Alejandro Rodriguez | ||
Thiago Gigena | Jose Maria Herrera | ||
Giovani Chiaverano Meroi | Joaquin Matias Ardaiz de los Santos | ||
Andrew Pereira | Victor Sosa |
Nhận định Newell's Old Boys vs Argentinos Juniors
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newell's Old Boys
Thành tích gần đây Argentinos Juniors
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H B B T |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T H T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B B T T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H B T |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T B T T |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H H H |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T T B H |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B B B B |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H T T B |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H B B |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H H T |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B H B |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B B T |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H B T B |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T H B B |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T H B B |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T T T |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T B H T |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H H T B |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H T B |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T T T T |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T T T |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T T T |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T H B H |
25 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B B T B |
26 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T B H H |
27 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H B B B |
28 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B H H H |
29 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H B H |
30 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại