Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Martin Rio 24 | |
![]() Agustin Alaniz 26 | |
![]() (Pen) Eduardo Salvio 27 | |
![]() Alexis Maldonado 38 | |
![]() Bruno Cabrera 45+2' | |
![]() Gonzalo Rios (Thay: Gabriel Vega) 46 | |
![]() Santiago Esquivel (Thay: Martin Rio) 46 | |
![]() Marcos Arturia (Thay: Juan Bisanz) 59 | |
![]() Paul Riveros 64 | |
![]() Marcos Arturia 65 | |
![]() Geronimo Rivera (Kiến tạo: Agustin Alaniz) 76 | |
![]() Geronimo Rivera 76 | |
![]() Lautaro Rios (Thay: Geronimo Rivera) 80 | |
![]() Alexis Segovia (Thay: Eduardo Salvio) 83 | |
![]() Dylan Aquino (Thay: Ramiro Carrera) 83 | |
![]() Tomas Adoryan (Thay: Agustin Alaniz) 88 | |
![]() Jeremias Luciano Chavero Perez (Thay: Bruno Cabrera) 89 | |
![]() Dylan Aquino 90+2' | |
![]() Santiago Lopez 90+3' |
Thống kê trận đấu Lanus vs Banfield


Diễn biến Lanus vs Banfield

Thẻ vàng cho Santiago Lopez.

Thẻ vàng cho Dylan Aquino.
Bruno Cabrera rời sân và được thay thế bởi Jeremias Luciano Chavero Perez.
Agustin Alaniz rời sân và được thay thế bởi Tomas Adoryan.
Ramiro Carrera rời sân và được thay thế bởi Dylan Aquino.
Eduardo Salvio rời sân và được thay thế bởi Alexis Segovia.
Geronimo Rivera rời sân và được thay thế bởi Lautaro Rios.

Thẻ vàng cho Geronimo Rivera.
Agustin Alaniz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Geronimo Rivera đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marcos Arturia.

Thẻ vàng cho Paul Riveros.
Juan Bisanz rời sân và được thay thế bởi Marcos Arturia.
Martin Rio rời sân và được thay thế bởi Santiago Esquivel.
Gabriel Vega rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Rios.
Hiệp hai đã bắt đầu.

Thẻ vàng cho Bruno Cabrera.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alexis Maldonado.

V À A A O O O - Eduardo Salvio của Lanus thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Lanus vs Banfield
Lanus (4-2-3-1): Nahuel Hernan Losada (26), Armando Mendez (21), Carlos Izquierdoz (24), Ezequiel Munoz (2), Sasha Julian Marcich (6), Agustin Medina (39), Agustin Cardozo (30), Ramiro Carrera (23), Marcelino Moreno (10), Eduardo Salvio (11), Bruno Cabrera (20)
Banfield (4-1-4-1): Facundo Sanguinetti (1), Ramiro Di Luciano (4), Luis Alexis Maldonado (2), Paul Riveros (40), Luis Ignacio Abraham (33), Martin Rio (5), Geronimo Rivera (7), Santiago Lopez (24), Gabriel Vega (27), Agustín Alaniz (11), Juan Bizans (17)


Thay người | |||
83’ | Ramiro Carrera Dylan Aquino | 46’ | Martin Rio Santiago Esquivel |
83’ | Eduardo Salvio Alexis Sebastin Segovia | 46’ | Gabriel Vega Gonzalo Rios |
89’ | Bruno Cabrera Jeremias Chavero | 59’ | Juan Bisanz Marcos Arturia |
80’ | Geronimo Rivera Lautaro Rios | ||
88’ | Agustin Alaniz Tomas Adoryan |
Cầu thủ dự bị | |||
Lautaro Morales | Diego Romero | ||
Leonel Cardozo | Mathias de Ritis | ||
Octavio Ontivero | Juan Iribarren | ||
Ronaldo De Jesus | Santiago Esquivel | ||
Elias Brito | Lautaro Rios | ||
Agustin Rodríguez | Tomas Adoryan | ||
Juan Ramirez | Gonzalo Rios | ||
Facundo Sanchez | Javier Agustin Obando | ||
Dylan Aquino | Damian Diaz | ||
Franco Orozco | Lisandro Pinero | ||
Alexis Sebastin Segovia | Marcos Arturia | ||
Jeremias Chavero | Santiago Daniele |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lanus
Thành tích gần đây Banfield
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H B B T |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T H T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B B T T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H B T |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T B T T |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H H H |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T T B H |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B B B B |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H T T B |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H B B |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H H T |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B H B |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B B T |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H B T B |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T H B B |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T H B B |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T T T |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T B H T |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H H T B |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H T B |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T T T T |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T T T |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T T T |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T H B H |
25 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B B T B |
26 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T B H H |
27 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H B B B |
28 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B H H H |
29 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H B H |
30 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại