Thứ Sáu, 01/08/2025
Hiroyuki Mae
14
Yuto Nagatomo (Kiến tạo: Kashifu Bangunagande)
28
Ryotaro Araki (Kiến tạo: Keita Endo)
32
Kei Koizumi
45+1'
Yuto Iwasaki (Thay: Seiya Inoue)
46
Kashifu Bangunagande
57
Shahab Zahedi (Thay: Wellington)
59
Reiju Tsuruno (Thay: Takeshi Kanamori)
59
Masato Shigemi
64
Hotaka Nakamura (Thay: Yuto Nagatomo)
71
Kota Tawaratsumida (Thay: Keita Endo)
71
Masashi Kamekawa (Thay: Itsuki Oda)
72
Daiki Matsuoka (Thay: Masato Shigemi)
72
Keigo Higashi (Thay: Ryotaro Araki)
80
Jaja (Thay: Teruhito Nakagawa)
80
Daiki Matsuoka (Kiến tạo: Shahab Zahedi)
82
Yota Maejima
90
Soma Anzai (Thay: Keigo Higashi)
90
Soma Anzai
90+3'

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs FC Tokyo

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
FC Tokyo
FC Tokyo
44 Kiểm soát bóng 56
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs FC Tokyo

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Takumi Nagaishi (1), Inoue Seiya (4), Tatsuki Nara (3), Masaya Tashiro (37), Yota Maejima (29), Itsuki Oda (16), Masato Shigemi (30), Hiroyuki Mae (6), Kazuya Konno (8), Takeshi Kanamori (7), Wellington Luis De Sousa (17)

FC Tokyo (4-2-1-3): Go Hatano (13), Yuto Nagatomo (5), Yasuki Kimoto (4), Masato Morishige (3), Kashifu Bangunagande (49), Takahiro Ko (8), Kei Koizumi (37), Kuryu Matsuki (7), Teruhito Nakagawa (39), Ryotaro Araki (71), Keita Endo (22)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
1
Takumi Nagaishi
4
Inoue Seiya
3
Tatsuki Nara
37
Masaya Tashiro
29
Yota Maejima
16
Itsuki Oda
30
Masato Shigemi
6
Hiroyuki Mae
8
Kazuya Konno
7
Takeshi Kanamori
17
Wellington Luis De Sousa
22
Keita Endo
71
Ryotaro Araki
39
Teruhito Nakagawa
7
Kuryu Matsuki
37
Kei Koizumi
8
Takahiro Ko
49
Kashifu Bangunagande
3
Masato Morishige
4
Yasuki Kimoto
5
Yuto Nagatomo
13
Go Hatano
FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-1-3
Thay người
46’
Seiya Inoue
Yuto Iwasaki
71’
Yuto Nagatomo
Hotaka Nakamura
59’
Takeshi Kanamori
Reiju Tsuruno
71’
Keita Endo
Kota Tawaratsumida
59’
Wellington
Shahab Zahedi
80’
Soma Anzai
Keigo Higashi
72’
Itsuki Oda
Masashi Kamekawa
80’
Teruhito Nakagawa
Jaja
72’
Masato Shigemi
Daiki Matsuoka
90’
Keigo Higashi
Soma Anzai
Cầu thủ dự bị
Masaaki Murakami
Taishi Brandon Nozawa
Daiki Miya
Hotaka Nakamura
Masashi Kamekawa
Kanta Doi
Daiki Matsuoka
Keigo Higashi
Yuto Iwasaki
Kota Tawaratsumida
Reiju Tsuruno
Soma Anzai
Shahab Zahedi
Jaja

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
04/12 - 2021
03/05 - 2022
02/07 - 2022
03/05 - 2023
03/09 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
06/09 - 2023
10/09 - 2023
J League 1
16/03 - 2024
30/06 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
27/07 - 2025
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
J League 1
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
25/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X