Thứ Sáu, 01/08/2025
Daiki Miya (Kiến tạo: Juan Delgado)
4
Kuryu Matsuki
24
Juan Delgado
28
Tatsuki Nara
30
Yuya Yamagishi
39
Lukian (Thay: Juan Delgado)
46
Tatsuya Tanaka (Thay: Yuji Kitajima)
46
Lukian (Kiến tạo: Tatsuya Tanaka)
48
Kensuke Nagai (Thay: Kuryu Matsuki)
55
Yuya Yamagishi (Kiến tạo: Yota Maejima)
62
Keita Yamashita (Thay: Leandro)
65
Kazuya Konno (Thay: Adailton)
65
Ryoma Watanabe (Thay: Kashifu Bangunagande)
65
Takeshi Kanamori (Thay: Jordy Croux)
71
Lukian
72
Hotaka Nakamura (Thay: Yuto Nagatomo)
77
Sotan Tanabe (Thay: Yuya Yamagishi)
83
Masato Yuzawa (Thay: Yota Maejima)
90
Yasuki Kimoto
90+2'

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs FC Tokyo

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
FC Tokyo
FC Tokyo
36 Kiểm soát bóng 64
21 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 26
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs FC Tokyo

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Yota Maejima (29), Tatsuki Nara (3), Daiki Miya (5), Takaaki Shichi (13), Jordy Croux (14), Shun Nakamura (40), Hiroyuki Mae (6), Yuji Kitajima (25), Juan Delgado (9), Yuya Yamagishi (11)

FC Tokyo (4-1-2-3): Jakub Slowik (24), Yuto Nagatomo (5), Yasuki Kimoto (30), Ryoya Ogawa (6), Kashifu Bangunagande (49), Takuya Aoki (16), Shuto Abe (31), Kuryu Matsuki (44), Adailton (15), Leandro (20), Diego Oliveira (9)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
31
Masaaki Murakami
29
Yota Maejima
3
Tatsuki Nara
5
Daiki Miya
13
Takaaki Shichi
14
Jordy Croux
40
Shun Nakamura
6
Hiroyuki Mae
25
Yuji Kitajima
9
Juan Delgado
11 2
Yuya Yamagishi
9
Diego Oliveira
20
Leandro
15
Adailton
44
Kuryu Matsuki
31
Shuto Abe
16
Takuya Aoki
49
Kashifu Bangunagande
6
Ryoya Ogawa
30
Yasuki Kimoto
5
Yuto Nagatomo
24
Jakub Slowik
FC Tokyo
FC Tokyo
4-1-2-3
Thay người
46’
Juan Delgado
Lukian
55’
Kuryu Matsuki
Kensuke Nagai
46’
Yuji Kitajima
Tatsuya Tanaka
65’
Kashifu Bangunagande
Ryoma Watanabe
71’
Jordy Croux
Takeshi Kanamori
65’
Adailton
Kazuya Konno
83’
Yuya Yamagishi
Sotan Tanabe
65’
Leandro
Keita Yamashita
90’
Yota Maejima
Masato Yuzawa
77’
Yuto Nagatomo
Hotaka Nakamura
Cầu thủ dự bị
Lukian
Go Hatano
Takumi Nagaishi
Hotaka Nakamura
Masato Yuzawa
Keigo Higashi
Douglas Grolli
Ryoma Watanabe
Sotan Tanabe
Kensuke Nagai
Tatsuya Tanaka
Kazuya Konno
Takeshi Kanamori
Keita Yamashita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
04/12 - 2021
03/05 - 2022
02/07 - 2022
03/05 - 2023
03/09 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
06/09 - 2023
10/09 - 2023
J League 1
16/03 - 2024
30/06 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
27/07 - 2025
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
J League 1
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
25/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X