![]() Mario Musa 4 | |
![]() Karlo Plantak 9 | |
![]() Martin Kramaric 11 | |
![]() Stefan Milic 34 | |
![]() Gasper Trdin 39 | |
![]() Nemanja Jaksic 46 | |
![]() Marko Brest (Thay: Karlo Plantak) 55 | |
![]() Gasper Trdin 63 | |
![]() Zan Trontelj (Thay: Stefan Milic) 68 | |
![]() Jaka Bizjak (Thay: Martin Sroler) 82 | |
![]() Martin Kramaric 84 | |
![]() Andraz Kirm (Thay: Luka Kerin) 85 | |
![]() Aljaz Ploj (Thay: Mario Musa) 88 | |
![]() Amar Memic (Thay: Martin Kramaric) 90 |
Thống kê trận đấu Aluminij vs NK Bravo
số liệu thống kê

Aluminij

NK Bravo
14 Phạm lỗi 17
30 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aluminij vs NK Bravo
Thay người | |||
55’ | Karlo Plantak Marko Brest | 68’ | Stefan Milic Zan Trontelj |
82’ | Martin Sroler Jaka Bizjak | 85’ | Luka Kerin Andraz Kirm |
88’ | Mario Musa Aljaz Ploj | 90’ | Martin Kramaric Amar Memic |
Cầu thủ dự bị | |||
Klemen Bolha | Renato Josipovic | ||
David Samuel Nwolokor | Gasper Vodeb | ||
Maj Fogec | Zan Trontelj | ||
Aljaz Ploj | Kristjan Trdin | ||
Emir Azemovic | Gal Puconja | ||
Tin Martic | Leon Sever | ||
Marko Brest | Amar Memic | ||
Jaka Bizjak | Loren Maruzin | ||
Tai Kmetec | Andraz Kirm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
5 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T B H |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
9 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
10 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại