![]() Nemanja Jaksic 5 | |
![]() Tomislav Jagic 26 | |
![]() Matija Kavcic 28 | |
![]() Matic Ivanšek 33 | |
![]() Matic Ivanšek 36 | |
![]() Luka Kerin (Thay: Martin Pecar) 62 | |
![]() Tin Matic (Thay: Loren Maruzin) 63 | |
![]() Filip Kosi (Thay: Gasper Pecnik) 63 | |
![]() Gal Gorenak (Thay: Tomislav Jagic) 63 | |
![]() Artem Bilyi 66 | |
![]() Zan Baskera (Thay: Artem Bilyi) 73 | |
![]() Jakov Katusa (Thay: Bamba Susso) 77 | |
![]() Jakov Gurlica 81 | |
![]() Tin Matic 87 | |
![]() Lan Hribar (Thay: Jakoslav Stankovic) 90 | |
![]() Luka Stor (Thay: Matej Poplatnik) 90 |
Thống kê trận đấu Aluminij vs NK Bravo
số liệu thống kê

Aluminij

NK Bravo
12 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aluminij vs NK Bravo
Thay người | |||
63’ | Gasper Pecnik Filip Kosi | 62’ | Martin Pecar Luka Kerin |
63’ | Tomislav Jagic Gal Gorenak | 90’ | Jakoslav Stankovic Lan Hribar |
63’ | Loren Maruzin Tin Matic | 90’ | Matej Poplatnik Luka Stor |
73’ | Artem Bilyi Zan Baskera | ||
77’ | Bamba Susso Jakov Katusa |
Cầu thủ dự bị | |||
Lan Jovanovic | Gal Lubej Fink | ||
Samo Pridgar | Jakov Gurlica | ||
Filip Kosi | Gal Puconja | ||
Luka Koblar | Lan Hribar | ||
Rok Schaubach | Nikola Janjic | ||
Gal Gorenak | Luka Kerin | ||
Marko Simonic | Luka Stor | ||
Tin Matic | |||
Zan Baskera | |||
Jakov Katusa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
9 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
10 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại