![]() Blaz Vrhovec 14 | |
![]() Arnel Jakupovic 30 | |
![]() El-Arbi Hilal Soudani 47 | |
![]() Janez Pisek (Thay: Marko Brkljaca) 60 | |
![]() Bamba Susso (Thay: Artem Bilyi) 60 | |
![]() Marko Bozic (Thay: Maks Barisic) 67 | |
![]() Marcel Lorber (Thay: Blaz Vrhovec) 67 | |
![]() Behar Feta (Thay: Mark Strajnar) 75 | |
![]() Loren Maruzin (Thay: Gal Gorenak) 79 | |
![]() Filip Kosi (Thay: Gasper Pecnik) 79 | |
![]() Marko Kolar (Thay: Hillal Soudani) 85 | |
![]() Etienne Beugre (Thay: Arnel Jakupovic) 85 | |
![]() Miklos Barnabas Tanyi (Thay: Tin Matic) 90 |
Thống kê trận đấu Aluminij vs Maribor
số liệu thống kê

Aluminij

Maribor
34 Kiểm soát bóng 66
10 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 23
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aluminij vs Maribor
Thay người | |||
60’ | Marko Brkljaca Janez Pisek | 67’ | Maks Barisic Marko Bozic |
60’ | Artem Bilyi Bamba Susso | 67’ | Blaz Vrhovec Marcel Lorber |
79’ | Gal Gorenak Loren Maruzin | 75’ | Mark Strajnar Behar Feta |
79’ | Gasper Pecnik Filip Kosi | 85’ | Arnel Jakupovic Etienne Beugre |
90’ | Tin Matic Miklos Barnabas Tanyi | 85’ | Hillal Soudani Marko Kolar |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksandar Zeljkovic | Azbe Jug | ||
Mario Subaric | Aleks Pihler | ||
Janez Pisek | Behar Feta | ||
Miklos Barnabas Tanyi | Marko Bozic | ||
Loren Maruzin | Redwan Bourles | ||
Jan Petek | Etienne Beugre | ||
Filip Kosi | Ziga Repas | ||
Kristijan Zupic | Marko Kolar | ||
Dejan Sarac | Anej Lorbek | ||
Bamba Susso | Alen Dizdarević | ||
Zan Baskera | Marcel Lorber | ||
Tine Cuk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 9 | 3 | 39 | 69 | T H H T H |
2 | ![]() | 31 | 17 | 8 | 6 | 30 | 59 | B H H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 19 | 56 | H H T T H |
4 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 16 | 53 | T T T H H |
5 | ![]() | 33 | 13 | 11 | 9 | 4 | 50 | B H B H T |
6 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -16 | 37 | B T H H H |
7 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -8 | 34 | B B B B H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | B T T B B |
9 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -30 | 25 | H H H B B |
10 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -30 | 24 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại