Thứ Ba, 17/06/2025
Mohammed Al-Aqel
17
Sekou Lega (Thay: Mohammed Al-Aqel)
46
Abdulelah Al Khaibari
56
Juan Pedroza
62
Enes Sali (Thay: Yahya Al Shehri)
64
Saud Salem (Thay: Awadh Khamis)
66
Abdulaziz Saleh Al Hatila (Thay: Pato)
66
Talal Haji (Thay: Faiz Selemani)
74
Sekou Lega
85
Saud Zaydan (Thay: Hussain Ali Alnwaiqi)
85
Saleh Al-Abbas (Thay: Juan Pedroza)
90
Karim Ashraf (Thay: Mohammed Al-Saeed)
90
Ghassan Hawsawi (Thay: Christian Bassogog)
90
Enes Sali
90+7'

Thống kê trận đấu Al Riyadh vs Al Akhdoud

số liệu thống kê
Al Riyadh
Al Riyadh
Al Akhdoud
Al Akhdoud
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Riyadh vs Al Akhdoud

Tất cả (17)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho Enes Sali.

Thẻ vàng cho Enes Sali.

90+2'

Christian Bassogog rời sân và được thay thế bởi Ghassan Hawsawi.

90+2'

Mohammed Al-Saeed rời sân và được thay thế bởi Karim Ashraf.

90+2'

Juan Pedroza rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Abbas.

85'

Hussain Ali Alnwaiqi rời sân và được thay thế bởi Saud Zaydan.

85' V À A A O O O - Sekou Lega ghi bàn!

V À A A O O O - Sekou Lega ghi bàn!

74'

Faiz Selemani rời sân và được thay thế bởi Talal Haji.

66'

Pato rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Saleh Al Hatila.

66'

Awadh Khamis rời sân và được thay thế bởi Saud Salem.

64'

Yahya Al Shehri rời sân và được thay thế bởi Enes Sali.

62' Thẻ vàng cho Juan Pedroza.

Thẻ vàng cho Juan Pedroza.

56' Thẻ vàng cho Abdulelah Al Khaibari.

Thẻ vàng cho Abdulelah Al Khaibari.

46'

Mohammed Al-Aqel rời sân và được thay thế bởi Sekou Lega.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

17' Thẻ vàng cho Mohammed Al-Aqel.

Thẻ vàng cho Mohammed Al-Aqel.

Đội hình xuất phát Al Riyadh vs Al Akhdoud

Al Riyadh (4-3-3): Milan Borjan (82), Hussien Ali Al Nowiqi (27), Ahmed Asiri (29), Yoann Barbet (5), Abdulelah Al Khaibari (8), Yahya Al Shehri (88), Lucas Kal (21), Bernard Mensah (43), Ibrahim Bayesh (11), Mohammed Saleh (7), Faiz Selemani (17)

Al Akhdoud (3-4-3): Paulo Vitor (28), Damion Lowe (17), Saeed Al-Rubaie (4), Muhannad Al Qaydhi (98), Awadh Khamis Al Faraj (27), Juan Pedroza (18), Petros (66), Mohammed Al Saeed (2), Christian Bassogog (13), Pato (7), Yaseen Al Zubaidi (26)

Al Riyadh
Al Riyadh
4-3-3
82
Milan Borjan
27
Hussien Ali Al Nowiqi
29
Ahmed Asiri
5
Yoann Barbet
8
Abdulelah Al Khaibari
88
Yahya Al Shehri
21
Lucas Kal
43
Bernard Mensah
11
Ibrahim Bayesh
7
Mohammed Saleh
17
Faiz Selemani
26
Yaseen Al Zubaidi
7
Pato
13
Christian Bassogog
2
Mohammed Al Saeed
66
Petros
18
Juan Pedroza
27
Awadh Khamis Al Faraj
98
Muhannad Al Qaydhi
4
Saeed Al-Rubaie
17
Damion Lowe
28
Paulo Vitor
Al Akhdoud
Al Akhdoud
3-4-3
Thay người
46’
Mohammed Al-Aqel
Sekou Lega
66’
Pato
Abdulaziz Hetela
64’
Yahya Al Shehri
Enes Sali
66’
Awadh Khamis
Saud Salem
74’
Faiz Selemani
Talal Haji
90’
Juan Pedroza
Saleh Al-Abbas
85’
Hussain Ali Alnwaiqi
Saud Zidan
90’
Christian Bassogog
Ghassan Hawsawi
90’
Mohammed Al-Saeed
Karim Ashraf
Cầu thủ dự bị
Abdulrahman Al Shammari
Mohammed Juhaif
Saud Zidan
Saleh Al-Harthi
Nawaf Al-Hawsawi
Abdulaziz Hetela
Marzouq Tambakti
Saleh Al-Abbas
Suwailem Al-Manhali
Ghassan Hawsawi
Talal Haji
Rakan Najjar
Sekou Lega
Saud Salem
Nawaf Alabid
Hussain Al-Zabdani
Enes Sali
Karim Ashraf

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Saudi Arabia
08/09 - 2022
08/02 - 2023
VĐQG Saudi Arabia
02/09 - 2023
01/03 - 2024
20/10 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Riyadh

VĐQG Saudi Arabia
27/05 - 2025
20/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
01/05 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
14/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Akhdoud

VĐQG Saudi Arabia
27/05 - 2025
22/05 - 2025
17/05 - 2025
13/05 - 2025
01/05 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3426534483T T T T T
2Al HilalAl Hilal3423655475T T T H T
3Al NassrAl Nassr3421764270B T H T B
4Al QadsiahAl Qadsiah3421582268T T T T B
5Al AhliAl Ahli3421493367T B T B T
6Al ShababAl Shabab34186102460B T T B T
7Al EttifaqAl Ettifaq3414812-150T B H T T
8Al TaawounAl Taawoun3412913145B B H T B
9Al KholoodAl Kholood3412418-2240B T B T T
10Al FatehAl Fateh3411617-1439T B B T T
11Al RiyadhAl Riyadh3410816-1538B T B B B
12Al KhaleejAl Khaleej3410717-1737B B T B B
13Al FeihaAl Feiha3481214-2236T B T B B
14DamacDamac349817-1335B T H B B
15Al AkhdoudAl Akhdoud349718-2334B B B T T
16Al WehdaAl Wehda349619-2533T T B H B
17Al OrobahAl Orobah349322-4330T B B B T
18Al RaedAl Raed346325-2521B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow