Ryuya Nishio rời sân và được thay thế bởi Masaya Shibayama.
![]() Yuya Fukuda 1 | |
![]() Sota Kitano (Thay: Vitor Bueno) 7 | |
![]() Yuta Arai (Kiến tạo: Hijiri Onaga) 33 | |
![]() Reiya Sakata (Thay: Thiago) 46 | |
![]() Koki Morita (Thay: Kosuke Saito) 53 | |
![]() Yuan Matsuhashi (Thay: Yuya Fukuda) 63 | |
![]() Soma Meshino (Thay: Rei Hirakawa) 63 | |
![]() Niko Takahashi (Thay: Kyohei Noborizato) 63 | |
![]() Shinji Kagawa (Thay: Motohiko Nakajima) 63 | |
![]() Itsuki Someno (Thay: Hiroto Yamami) 72 | |
![]() Kazuya Miyahara (Thay: Hijiri Onaga) 72 | |
![]() Masaya Shibayama (Thay: Ryuya Nishio) 80 |
Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka


Diễn biến Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka
Hijiri Onaga rời sân và được thay thế bởi Kazuya Miyahara.
Hiroto Yamami rời sân và được thay thế bởi Itsuki Someno.
Motohiko Nakajima rời sân và được thay thế bởi Shinji Kagawa.
Kyohei Noborizato rời sân và được thay thế bởi Niko Takahashi.
Rei Hirakawa rời sân và được thay thế bởi Soma Meshino.
Yuya Fukuda rời sân và được thay thế bởi Yuan Matsuhashi.
Kosuke Saito rời sân và được thay thế bởi Koki Morita.
Thiago rời sân và được thay thế bởi Reiya Sakata.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hijiri Onaga đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Yuta Arai đã ghi bàn!
Vitor Bueno rời sân và được thay thế bởi Sota Kitano.

Thẻ vàng cho Yuya Fukuda.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka
Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Kaito Chida (5), Hiroto Taniguchi (3), Hijiri Onaga (22), Kosuke Saito (8), Rei Hirakawa (16), Yuta Arai (40), Yuya Fukuda (14), Daito Yamami (11), Yudai Kimura (10)
Cerezo Osaka (4-1-2-3): Koki Fukui (1), Ryuya Nishio (33), Ryosuke Shindo (3), Shinnosuke Hatanaka (44), Kyohei Noborizato (6), Shunta Tanaka (10), Vitor Bueno (55), Motohiko Nakajima (13), Lucas Fernandes (77), Rafael Ratao (9), Thiago (11)


Thay người | |||
53’ | Kosuke Saito Koki Morita | 7’ | Vitor Bueno Sota Kitano |
63’ | Yuya Fukuda Yuan Matsuhashi | 46’ | Thiago Reiya Sakata |
63’ | Rei Hirakawa Soma Meshino | 63’ | Kyohei Noborizato Niko Takahashi |
72’ | Hijiri Onaga Kazuya Miyahara | 63’ | Motohiko Nakajima Shinji Kagawa |
72’ | Hiroto Yamami Itsuki Someno | 80’ | Ryuya Nishio Masaya Shibayama |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuya Nagasawa | Kim Jin-hyeon | ||
Kazuya Miyahara | Kakeru Funaki | ||
Kaito Suzuki | Niko Takahashi | ||
Koki Morita | Hinata Kida | ||
Tetsuyuki Inami | Satoki Uejo | ||
Yuan Matsuhashi | Shinji Kagawa | ||
Soma Meshino | Reiya Sakata | ||
Itsuki Someno | Masaya Shibayama | ||
Shuhei Kawasaki | Sota Kitano |
Nhận định Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
Thành tích gần đây Cerezo Osaka
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 11 | 25 | B B T T T |
2 | ![]() | 13 | 6 | 6 | 1 | 5 | 24 | T H T H T |
3 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 4 | 22 | B T T T T |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 21 | B H T T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | T T B H H |
7 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 1 | 20 | H B B B T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 8 | 18 | H H H B H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 2 | 18 | T T B H B |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T T T |
11 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -4 | 18 | T B B T H |
12 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | T B B B B |
13 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -3 | 17 | H B H T T |
14 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B T H B T |
15 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | B T H B B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -4 | 13 | B H H T B |
17 | ![]() | 13 | 2 | 6 | 5 | -4 | 12 | T H B H T |
18 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -5 | 12 | T H H B B |
19 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -9 | 11 | B B T B B |
20 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -6 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại