Chủ Nhật, 03/08/2025
Tetsuyuki Inami
28
Shinji Kagawa (Kiến tạo: Jordy Croux)
42
Yudai Kimura
54
Tetsuyuki Inami
65
Vitor Bueno
66
Vitor Bueno (Thay: Hiroaki Okuno)
66
Leo (Thay: Satoki Uejo)
66
Hijiri Onaga (Thay: Fuki Yamada)
70
Kohei Yamakoshi (Thay: Kosuke Saito)
70
Masaya Shibayama (Thay: Jordy Croux)
77
Shunta Tanaka
79
Yuan Matsuhashi (Thay: Itsuki Someno)
83
Koji Toriumi (Thay: Kyohei Noborizato)
90
Hiroto Yamami (Thay: Daiki Fukazawa)
90
(Pen) Leo
90+3'
Hiroshi Jofuku
90+5'

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
61 Kiểm soát bóng 39
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Tokyo Verdy

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Kim Jin-hyeon (21), Seiya Maikuma (2), Ryuya Nishio (33), Kakeru Funaki (14), Kyohei Noborizato (6), Shunta Tanaka (10), Shinji Kagawa (8), Hiroaki Okuno (25), Jordy Croux (11), Satoki Uejo (7), Hirotaka Tameda (19)

Tokyo Verdy (4-4-2): Matheus Vidotto (1), Tetsuyuki Inami (17), Naoki Hayashi (4), Hiroto Taniguchi (3), Daiki Fukazawa (2), Fuki Yamada (18), Koki Morita (7), Tomoya Miki (10), Kosuke Saito (8), Itsuki Someno (9), Yudai Kimura (20)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
21
Kim Jin-hyeon
2
Seiya Maikuma
33
Ryuya Nishio
14
Kakeru Funaki
6
Kyohei Noborizato
10
Shunta Tanaka
8
Shinji Kagawa
25
Hiroaki Okuno
11
Jordy Croux
7
Satoki Uejo
19
Hirotaka Tameda
20
Yudai Kimura
9
Itsuki Someno
8
Kosuke Saito
10
Tomoya Miki
7
Koki Morita
18
Fuki Yamada
2
Daiki Fukazawa
3
Hiroto Taniguchi
4
Naoki Hayashi
17
Tetsuyuki Inami
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-4-2
Thay người
66’
Hiroaki Okuno
Vitor Bueno
70’
Kosuke Saito
Kohei Yamakoshi
66’
Satoki Uejo
Leonardo De Sousa Pereira
70’
Fuki Yamada
Hijiri Onaga
77’
Jordy Croux
Masaya Shibayama
83’
Itsuki Someno
Yuan Matsuhashi
90’
Kyohei Noborizato
Koji Toriumi
90’
Daiki Fukazawa
Hiroto Yamami
Cầu thủ dự bị
Vitor Bueno
Yuya Nagasawa
Leonardo De Sousa Pereira
Kohei Yamakoshi
Masaya Shibayama
Hijiri Onaga
Reiya Sakata
Yuto Tsunashima
Yang Han-been
Yuan Matsuhashi
Hayato Okuda
Hiroto Yamami
Koji Toriumi
Soma Meshino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
09/03 - 2024
06/07 - 2024
25/04 - 2025
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X