Thứ Sáu, 01/08/2025
Yuya Fukuda
1
Sota Kitano (Thay: Vitor Bueno)
7
Yuta Arai (Kiến tạo: Hijiri Onaga)
33
Reiya Sakata (Thay: Thiago)
46
Koki Morita (Thay: Kosuke Saito)
53
Yuan Matsuhashi (Thay: Yuya Fukuda)
63
Soma Meshino (Thay: Rei Hirakawa)
63
Niko Takahashi (Thay: Kyohei Noborizato)
63
Shinji Kagawa (Thay: Motohiko Nakajima)
63
Itsuki Someno (Thay: Hiroto Yamami)
72
Kazuya Miyahara (Thay: Hijiri Onaga)
72
Masaya Shibayama (Thay: Ryuya Nishio)
80

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
31 Kiểm soát bóng 69
14 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka

Tất cả (16)
80'

Ryuya Nishio rời sân và được thay thế bởi Masaya Shibayama.

72'

Hijiri Onaga rời sân và được thay thế bởi Kazuya Miyahara.

72'

Hiroto Yamami rời sân và được thay thế bởi Itsuki Someno.

63'

Motohiko Nakajima rời sân và được thay thế bởi Shinji Kagawa.

63'

Kyohei Noborizato rời sân và được thay thế bởi Niko Takahashi.

63'

Rei Hirakawa rời sân và được thay thế bởi Soma Meshino.

63'

Yuya Fukuda rời sân và được thay thế bởi Yuan Matsuhashi.

53'

Kosuke Saito rời sân và được thay thế bởi Koki Morita.

46'

Thiago rời sân và được thay thế bởi Reiya Sakata.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

33'

Hijiri Onaga đã kiến tạo cho bàn thắng này.

33' V À A A O O O - Yuta Arai đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yuta Arai đã ghi bàn!

7'

Vitor Bueno rời sân và được thay thế bởi Sota Kitano.

1' Thẻ vàng cho Yuya Fukuda.

Thẻ vàng cho Yuya Fukuda.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Kaito Chida (5), Hiroto Taniguchi (3), Hijiri Onaga (22), Kosuke Saito (8), Rei Hirakawa (16), Yuta Arai (40), Yuya Fukuda (14), Daito Yamami (11), Yudai Kimura (10)

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Koki Fukui (1), Ryuya Nishio (33), Ryosuke Shindo (3), Shinnosuke Hatanaka (44), Kyohei Noborizato (6), Shunta Tanaka (10), Vitor Bueno (55), Motohiko Nakajima (13), Lucas Fernandes (77), Rafael Ratao (9), Thiago (11)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
1
Matheus Vidotto
23
Yuto Tsunashima
5
Kaito Chida
3
Hiroto Taniguchi
22
Hijiri Onaga
8
Kosuke Saito
16
Rei Hirakawa
40
Yuta Arai
14
Yuya Fukuda
11
Daito Yamami
10
Yudai Kimura
11
Thiago
9
Rafael Ratao
77
Lucas Fernandes
13
Motohiko Nakajima
55
Vitor Bueno
10
Shunta Tanaka
6
Kyohei Noborizato
44
Shinnosuke Hatanaka
3
Ryosuke Shindo
33
Ryuya Nishio
1
Koki Fukui
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
Thay người
53’
Kosuke Saito
Koki Morita
7’
Vitor Bueno
Sota Kitano
63’
Yuya Fukuda
Yuan Matsuhashi
46’
Thiago
Reiya Sakata
63’
Rei Hirakawa
Soma Meshino
63’
Kyohei Noborizato
Niko Takahashi
72’
Hijiri Onaga
Kazuya Miyahara
63’
Motohiko Nakajima
Shinji Kagawa
72’
Hiroto Yamami
Itsuki Someno
80’
Ryuya Nishio
Masaya Shibayama
Cầu thủ dự bị
Yuya Nagasawa
Kim Jin-hyeon
Kazuya Miyahara
Kakeru Funaki
Kaito Suzuki
Niko Takahashi
Koki Morita
Hinata Kida
Tetsuyuki Inami
Satoki Uejo
Yuan Matsuhashi
Shinji Kagawa
Soma Meshino
Reiya Sakata
Itsuki Someno
Masaya Shibayama
Shuhei Kawasaki
Sota Kitano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
09/03 - 2024
06/07 - 2024
25/04 - 2025
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X