Thứ Hai, 16/06/2025
Kota Yamada (Kiến tạo: Solomon Sakuragawa)
27
Reiya Sakata (Thay: Lucas Fernandes)
46
Vitor Bueno (Thay: Hinata Kida)
46
Towa Yamane
53
Sho Ito (Thay: Solomon Sakuragawa)
62
Hayato Okuda (Thay: Kakeru Funaki)
66
Kyohei Noborizato (Thay: Niko Takahashi)
66
Mizuki Arai (Thay: Kota Yamada)
67
Thiago (Thay: Rafael Ratao)
74
Yuri (Thay: Hinata Ogura)
85
Makito Ito (Thay: Akito Fukumori)
86
Keijiro Ogawa (Thay: Naoya Komazawa)
86

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
38 Kiểm soát bóng 62
6 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Yokohama FC vs Cerezo Osaka

Tất cả (17)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Naoya Komazawa rời sân và được thay thế bởi Keijiro Ogawa.

86'

Akito Fukumori rời sân và được thay thế bởi Makito Ito.

85'

Hinata Ogura rời sân và được thay thế bởi Yuri.

74'

Rafael Ratao rời sân và được thay thế bởi Thiago.

67'

Kota Yamada rời sân và được thay thế bởi Mizuki Arai.

66'

Niko Takahashi rời sân và được thay thế bởi Kyohei Noborizato.

66'

Kakeru Funaki rời sân và được thay thế bởi Hayato Okuda.

62'

Solomon Sakuragawa rời sân và được thay thế bởi Sho Ito.

53' V À A A O O O - Towa Yamane đã ghi bàn!

V À A A O O O - Towa Yamane đã ghi bàn!

46'

Hinata Kida rời sân và được thay thế bởi Vitor Bueno.

46'

Lucas Fernandes rời sân và được thay thế bởi Reiya Sakata.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

27'

Solomon Sakuragawa đã kiến tạo cho bàn thắng.

27' V À A A O O O - Kota Yamada đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kota Yamada đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Cerezo Osaka

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Kosuke Yamazaki (30), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Towa Yamane (8), Yoshiaki Komai (6), Hinata Ogura (34), Kaili Shimbo (48), Kota Yamada (76), Naoya Komazawa (49), Solomon Sakuragawa (9)

Cerezo Osaka (4-2-3-1): Kim Jin-hyeon (21), Ryuya Nishio (33), Shinnosuke Hatanaka (44), Kakeru Funaki (14), Niko Takahashi (22), Hinata Kida (5), Shunta Tanaka (10), Lucas Fernandes (77), Sota Kitano (38), Motohiko Nakajima (13), Rafael Ratao (9)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
21
Akinori Ichikawa
30
Kosuke Yamazaki
2
Boniface Nduka
5
Akito Fukumori
8
Towa Yamane
6
Yoshiaki Komai
34
Hinata Ogura
48
Kaili Shimbo
76
Kota Yamada
49
Naoya Komazawa
9
Solomon Sakuragawa
9
Rafael Ratao
13
Motohiko Nakajima
38
Sota Kitano
77
Lucas Fernandes
10
Shunta Tanaka
5
Hinata Kida
22
Niko Takahashi
14
Kakeru Funaki
44
Shinnosuke Hatanaka
33
Ryuya Nishio
21
Kim Jin-hyeon
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-2-3-1
Thay người
62’
Solomon Sakuragawa
Sho Ito
46’
Lucas Fernandes
Reiya Sakata
67’
Kota Yamada
Mizuki Arai
46’
Hinata Kida
Vitor Bueno
85’
Hinata Ogura
Yuri
66’
Niko Takahashi
Kyohei Noborizato
86’
Akito Fukumori
Makito Ito
66’
Kakeru Funaki
Hayato Okuda
86’
Naoya Komazawa
Keijiro Ogawa
74’
Rafael Ratao
Thiago
Cầu thủ dự bị
Masaki Endo
Koki Fukui
Junya Suzuki
Ryosuke Shindo
Makito Ito
Kyohei Noborizato
Yuri
Hayato Okuda
Mizuki Arai
Satoki Uejo
Toma Murata
Reiya Sakata
Joao Paulo
Thiago
Keijiro Ogawa
Kengo Furuyama
Sho Ito
Vitor Bueno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/08 - 2021
28/05 - 2023
20/08 - 2023
15/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
04/06 - 2025
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X