Thứ Sáu, 01/08/2025
Riki Harakawa
35
Masaki Watai (Thay: Hayato Nakama)
46
Mao Hosoya (Thay: Yuki Kakita)
56
Yuan Matsuhashi (Thay: Hijiri Onaga)
69
Yuya Fukuda (Thay: Itsuki Someno)
70
Tetsuyuki Inami (Thay: Hiroto Yamami)
81
Kosuke Kinoshita (Thay: Yoshio Koizumi)
87
Soma Meshino (Thay: Yuta Arai)
90
Yudai Kimura
90+3'

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy

Tất cả (41)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Yudai Kimura.

Thẻ vàng cho Yudai Kimura.

90+1'

Yuta Arai rời sân và được thay thế bởi Soma Meshino.

87'

Yoshio Koizumi rời sân và được thay thế bởi Kosuke Kinoshita.

81'

Hiroto Yamami rời sân và được thay thế bởi Tetsuyuki Inami.

70'

Itsuki Someno rời sân và được thay thế bởi Yuya Fukuda.

69'

Hijiri Onaga rời sân và được thay thế bởi Yuan Matsuhashi.

56'

Yuki Kakita rời sân và được thay thế bởi Mao Hosoya.

46'

Hayato Nakama rời sân và được thay thế bởi Masaki Watai.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35' Thẻ vàng cho Riki Harakawa.

Thẻ vàng cho Riki Harakawa.

19'

Ném biên cho Kashiwa tại Sân vận động Sankyo Frontier Kashiwa.

18'

Ném biên cho Tokyo V ở phần sân của Kashiwa.

17'

Kashiwa đẩy bóng lên phía trước nhưng Ryo Tanimoto nhanh chóng thổi phạt việt vị.

16'

Ryo Tanimoto ra hiệu cho Kashiwa hưởng quả ném biên ở phần sân của Tokyo V.

14'

Ném biên cho Kashiwa.

13'

Bóng an toàn khi Kashiwa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

13'

Đá phạt cho Tokyo V.

13'

Ném biên cho Tokyo V ở phần sân nhà.

13'

Ryo Tanimoto cho đội khách hưởng quả ném biên.

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy

Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Taiyo Koga (4), Hayato Tanaka (5), Tojiro Kubo (24), Koki Kumasaka (27), Riki Harakawa (40), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Hayato Nakama (19), Yuki Kakita (18)

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Naoki Hayashi (4), Hiroto Taniguchi (3), Hijiri Onaga (22), Rei Hirakawa (16), Kosuke Saito (8), Yuta Arai (40), Itsuki Someno (9), Daito Yamami (11), Yudai Kimura (10)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
25
Ryosuke Kojima
42
Wataru Harada
4
Taiyo Koga
5
Hayato Tanaka
24
Tojiro Kubo
27
Koki Kumasaka
40
Riki Harakawa
14
Tomoya Koyamatsu
8
Yoshio Koizumi
19
Hayato Nakama
18
Yuki Kakita
10
Yudai Kimura
11
Daito Yamami
9
Itsuki Someno
40
Yuta Arai
8
Kosuke Saito
16
Rei Hirakawa
22
Hijiri Onaga
3
Hiroto Taniguchi
4
Naoki Hayashi
23
Yuto Tsunashima
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
Thay người
46’
Hayato Nakama
Masaki Watai
69’
Hijiri Onaga
Yuan Matsuhashi
56’
Yuki Kakita
Mao Hosoya
70’
Itsuki Someno
Yuya Fukuda
87’
Yoshio Koizumi
Kosuke Kinoshita
81’
Hiroto Yamami
Tetsuyuki Inami
90’
Yuta Arai
Soma Meshino
Cầu thủ dự bị
Kenta Matsumoto
Yuya Nagasawa
Tomoya Inukai
Kaito Suzuki
Diego
Yosuke Uchida
Kohei Tezuka
Yuya Fukuda
Yuto Yamada
Tetsuyuki Inami
Shun Nakajima
Yuan Matsuhashi
Masaki Watai
Soma Meshino
Mao Hosoya
Gakuto Kawamura
Kosuke Kinoshita
Ryosuke Shirai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
07/04 - 2024
31/08 - 2024
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
04/06 - 2025
08/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
20/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X