V À A A O O O - Hayato Araki đã ghi bàn!
Trực tiếp kết quả Sanfrecce Hiroshima vs Cerezo Osaka hôm nay 06-04-2025
Giải J League 1 - CN, 06/4
Kết thúc



![]() Sho Sasaki 8 | |
![]() Lucas Fernandes (Kiến tạo: Sota Kitano) 15 | |
![]() Naoto Arai (Kiến tạo: Ryo Germain) 17 | |
![]() Rafael Ratao 23 | |
![]() Tsukasa Shiotani (Thay: Naoto Arai) 46 | |
![]() Sota Nakamura (Thay: Valere Germain) 46 | |
![]() Niko Takahashi (Thay: Kyohei Noborizato) 56 | |
![]() Daiki Suga 57 | |
![]() Shunki Higashi (Thay: Daiki Suga) 58 | |
![]() Masaya Shibayama (Thay: Thiago) 62 | |
![]() Shion Homma (Thay: Lucas Fernandes) 62 | |
![]() Mutsuki Kato (Thay: Naoki Maeda) 66 | |
![]() Shuto Nakano 80 | |
![]() Vitor Bueno (Thay: Sota Kitano) 81 | |
![]() Hinata Kida (Thay: Rafael Ratao) 81 | |
![]() Hayato Araki 86 |
V À A A O O O - Hayato Araki đã ghi bàn!
Rafael Ratao rời sân và được thay thế bởi Hinata Kida.
Sota Kitano rời sân và được thay thế bởi Vitor Bueno.
Thẻ vàng cho Shuto Nakano.
Naoki Maeda rời sân và Mutsuki Kato vào thay.
Lucas Fernandes rời sân và Shion Homma vào thay.
Thiago rời sân và Masaya Shibayama vào thay.
Daiki Suga rời sân và Shunki Higashi vào thay.
Thẻ vàng cho Daiki Suga.
Kyohei Noborizato rời sân và Niko Takahashi vào thay.
Valere Germain rời sân và Sota Nakamura vào thay.
Naoto Arai rời sân và Tsukasa Shiotani vào thay.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Rafael Ratao.
Ryo Germain đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Naoto Arai ghi bàn!
Sota Kitano đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lucas Fernandes ghi bàn!
Thẻ vàng cho Sho Sasaki.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Shuto Nakano (15), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Naoto Arai (13), Hayao Kawabe (6), Satoshi Tanaka (14), Daiki Suga (18), Naoki Maeda (41), Valere Germain (98), Ryo Germain (9)
Cerezo Osaka (4-1-2-3): Kim Jin-hyeon (21), Hayato Okuda (16), Ryosuke Shindo (3), Ryuya Nishio (33), Kyohei Noborizato (6), Shunta Tanaka (10), Sota Kitano (38), Motohiko Nakajima (13), Lucas Fernandes (77), Rafael Ratao (9), Thiago (11)
Thay người | |||
46’ | Naoto Arai Tsukasa Shiotani | 56’ | Kyohei Noborizato Niko Takahashi |
46’ | Valere Germain Sota Nakamura | 62’ | Lucas Fernandes Shion Homma |
58’ | Daiki Suga Shunki Higashi | 62’ | Thiago Masaya Shibayama |
66’ | Naoki Maeda Mutsuki Kato | 81’ | Rafael Ratao Hinata Kida |
81’ | Sota Kitano Vitor Bueno |
Cầu thủ dự bị | |||
Min-Ki Jeong | Kazuma Makiguchi | ||
Taichi Yamasaki | Niko Takahashi | ||
Tsukasa Shiotani | Hinata Kida | ||
Shion Inoue | Satoki Uejo | ||
Shunki Higashi | Shinji Kagawa | ||
Sota Koshimichi | Shion Homma | ||
Motoki Ohara | Masaya Shibayama | ||
Sota Nakamura | Jaroensak Wonggorn | ||
Mutsuki Kato | Vitor Bueno |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 11 | 25 | B B T T T |
2 | ![]() | 13 | 6 | 6 | 1 | 5 | 24 | T H T H T |
3 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 4 | 22 | B T T T T |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 21 | B H T T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | T T B H H |
7 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 1 | 20 | H B B B T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 8 | 18 | H H H B H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 2 | 18 | T T B H B |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T T T |
11 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -4 | 18 | T B B T H |
12 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | T B B B B |
13 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -3 | 17 | H B H T T |
14 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B T H B T |
15 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | B T H B B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -4 | 13 | B H H T B |
17 | ![]() | 13 | 2 | 6 | 5 | -4 | 12 | T H B H T |
18 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -5 | 12 | T H H B B |
19 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -9 | 11 | B B T B B |
20 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -6 | 8 | H H B B B |