Thứ Năm, 01/05/2025
Sho Sasaki
8
Lucas Fernandes (Kiến tạo: Sota Kitano)
15
Naoto Arai (Kiến tạo: Ryo Germain)
17
Rafael Ratao
23
Tsukasa Shiotani (Thay: Naoto Arai)
46
Sota Nakamura (Thay: Valere Germain)
46
Niko Takahashi (Thay: Kyohei Noborizato)
56
Daiki Suga
57
Shunki Higashi (Thay: Daiki Suga)
58
Masaya Shibayama (Thay: Thiago)
62
Shion Homma (Thay: Lucas Fernandes)
62
Mutsuki Kato (Thay: Naoki Maeda)
66
Shuto Nakano
80
Vitor Bueno (Thay: Sota Kitano)
81
Hinata Kida (Thay: Rafael Ratao)
81
Hayato Araki
86

Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sanfrecce Hiroshima vs Cerezo Osaka

Tất cả (21)
86' V À A A O O O - Hayato Araki đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hayato Araki đã ghi bàn!

81'

Rafael Ratao rời sân và được thay thế bởi Hinata Kida.

81'

Sota Kitano rời sân và được thay thế bởi Vitor Bueno.

80' Thẻ vàng cho Shuto Nakano.

Thẻ vàng cho Shuto Nakano.

66'

Naoki Maeda rời sân và Mutsuki Kato vào thay.

62'

Lucas Fernandes rời sân và Shion Homma vào thay.

62'

Thiago rời sân và Masaya Shibayama vào thay.

58'

Daiki Suga rời sân và Shunki Higashi vào thay.

57' Thẻ vàng cho Daiki Suga.

Thẻ vàng cho Daiki Suga.

56'

Kyohei Noborizato rời sân và Niko Takahashi vào thay.

46'

Valere Germain rời sân và Sota Nakamura vào thay.

46'

Naoto Arai rời sân và Tsukasa Shiotani vào thay.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

23' Thẻ vàng cho Rafael Ratao.

Thẻ vàng cho Rafael Ratao.

17'

Ryo Germain đã kiến tạo cho bàn thắng.

17' V À A A O O O - Naoto Arai ghi bàn!

V À A A O O O - Naoto Arai ghi bàn!

15'

Sota Kitano đã kiến tạo cho bàn thắng.

15' V À A A O O O - Lucas Fernandes ghi bàn!

V À A A O O O - Lucas Fernandes ghi bàn!

8' Thẻ vàng cho Sho Sasaki.

Thẻ vàng cho Sho Sasaki.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Cerezo Osaka

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Shuto Nakano (15), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Naoto Arai (13), Hayao Kawabe (6), Satoshi Tanaka (14), Daiki Suga (18), Naoki Maeda (41), Valere Germain (98), Ryo Germain (9)

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Kim Jin-hyeon (21), Hayato Okuda (16), Ryosuke Shindo (3), Ryuya Nishio (33), Kyohei Noborizato (6), Shunta Tanaka (10), Sota Kitano (38), Motohiko Nakajima (13), Lucas Fernandes (77), Rafael Ratao (9), Thiago (11)

Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
1
Keisuke Osako
15
Shuto Nakano
4
Hayato Araki
19
Sho Sasaki
13
Naoto Arai
6
Hayao Kawabe
14
Satoshi Tanaka
18
Daiki Suga
41
Naoki Maeda
98
Valere Germain
9
Ryo Germain
11
Thiago
9
Rafael Ratao
77
Lucas Fernandes
13
Motohiko Nakajima
38
Sota Kitano
10
Shunta Tanaka
6
Kyohei Noborizato
33
Ryuya Nishio
3
Ryosuke Shindo
16
Hayato Okuda
21
Kim Jin-hyeon
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
Thay người
46’
Naoto Arai
Tsukasa Shiotani
56’
Kyohei Noborizato
Niko Takahashi
46’
Valere Germain
Sota Nakamura
62’
Lucas Fernandes
Shion Homma
58’
Daiki Suga
Shunki Higashi
62’
Thiago
Masaya Shibayama
66’
Naoki Maeda
Mutsuki Kato
81’
Rafael Ratao
Hinata Kida
81’
Sota Kitano
Vitor Bueno
Cầu thủ dự bị
Min-Ki Jeong
Kazuma Makiguchi
Taichi Yamasaki
Niko Takahashi
Tsukasa Shiotani
Hinata Kida
Shion Inoue
Satoki Uejo
Shunki Higashi
Shinji Kagawa
Sota Koshimichi
Shion Homma
Motoki Ohara
Masaya Shibayama
Sota Nakamura
Jaroensak Wonggorn
Mutsuki Kato
Vitor Bueno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
22/09 - 2021
18/06 - 2022
27/08 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
07/09 - 2022
J League 1
29/04 - 2023
21/10 - 2023
26/05 - 2024
11/08 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
06/04 - 2025
AFC Champions League Two
J League 1
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
28/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X