Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marko Soldo (Thay: Simun Mikolcic) 17 | |
![]() (Pen) Ivan Santini 21 | |
![]() Sime Grzan 40 | |
![]() Pedro Lima (Thay: Renan Guedes) 45 | |
![]() Ivan Santini 54 | |
![]() Tiago Dantas (Thay: Domagoj Bukvic) 56 | |
![]() Ivan Santini 61 | |
![]() Stefan Peric 62 | |
![]() Ivan Laca (Thay: Iker Pozo) 69 | |
![]() Lovre Kulusic (Thay: Ivan Bozic) 74 | |
![]() Jon Mersinaj (Kiến tạo: Nail Omerovic) 75 | |
![]() Hernani (Thay: Hrvoje Babec) 77 | |
![]() Kemal Ademi (Thay: Arnel Jakupovic) 77 | |
![]() Sime Grzan (Kiến tạo: Ivan Laca) 79 | |
![]() Josip Majic (Thay: Ivan Santini) 85 | |
![]() Toni Kolega (Thay: Leonard Zuta) 85 | |
![]() Ivan Roca (Thay: Ante Kavelj) 85 |
Thống kê trận đấu Sibenik vs Osijek


Diễn biến Sibenik vs Osijek
Ante Kavelj rời sân và được thay thế bởi Ivan Roca.
Leonard Zuta rời sân và được thay thế bởi Toni Kolega.
Ivan Santini rời sân và được thay thế bởi Josip Majic.
Ivan Laca đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sime Grzan đã ghi bàn!
Arnel Jakupovic rời sân và được thay thế bởi Kemal Ademi.
Hrvoje Babec rời sân và được thay thế bởi Hernani.
Nail Omerovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jon Mersinaj đã ghi bàn!
Ivan Bozic rời sân và được thay thế bởi Lovre Kulusic.
Iker Pozo rời sân và được thay thế bởi Ivan Laca.

Thẻ vàng cho Stefan Peric.
Ivan Laca đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivan Santini đã ghi bàn!
Domagoj Bukvic rời sân và được thay thế bởi Tiago Dantas.

Thẻ vàng cho Ivan Santini.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Renan Guedes rời sân và được thay thế bởi Pedro Lima.

V À A A O O O - Sime Grzan đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Sibenik vs Osijek
Sibenik (5-3-2): Ivan Filipović (40), Sime Grzan (43), Stefan Peric (55), Morrison Agyemang (15), Leonard Zuta (44), Elvir Durakovic (32), Ognjen Bakic (8), Iker Pozo (21), Ante Kavelj (36), Ivan Santini (18), Ivan Bozic (9)
Osijek (4-2-3-1): Marko Malenica (31), Renan Guedes (42), Jon Mersinaj (15), Luka Jelenic (26), Roko Jurisic (22), Simun Mikolcic (98), Hrvoje Babec (6), Domagoj Bukvic (39), Petar Pusic (66), Nail Omerović (36), Arnel Jakupovic (17)


Thay người | |||
69’ | Iker Pozo Ivan Laca | 17’ | Simun Mikolcic Marko Soldo |
74’ | Ivan Bozic Lovre Kulusic | 45’ | Renan Guedes Pedro Lima |
85’ | Ante Kavelj Ivan Roca | 56’ | Domagoj Bukvic Tiago Dantas |
85’ | Ivan Santini Josip Majic | 77’ | Arnel Jakupovic Kemal Ademi |
85’ | Leonard Zuta Toni Kolega | 77’ | Hrvoje Babec Hernani |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Djakovic | Mattia Del Favero | ||
Patrik Mohorovic | Styopa Mkrtchyan | ||
Aiden Liu | Alessandro Tuia | ||
Antonio Jakolis | Ivan Cvijanovic | ||
Lovre Kulusic | Pedro Lima | ||
Ivan Roca | Tiago Dantas | ||
Marin Prekodravac | Marko Soldo | ||
Josip Majic | Kemal Ademi | ||
Ivan Laca | Hernani | ||
Toni Kolega | |||
Bruno Zdunic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sibenik
Thành tích gần đây Osijek
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại