Thứ Tư, 30/04/2025
Luka Menalo
19
Leonardo German Sigali
31
Marin Leovac
41
Amer Gojak
45
Marko Pajac (Thay: Marin Leovac)
64
Silvio Gorican
66
Nais Djouahra (Thay: Duje Cop)
66
Gabriel Rukavina (Thay: Luka Menalo)
66
Silvio Ilinkovic (Thay: Amer Gojak)
67
Toni Fruk
72
Bruno Bogojevic (Thay: Ante Orec)
74
Dusan Vukovic (Thay: Robert Mudrazija)
79
Mirko Susak (Thay: Silvio Gorican)
79
Domagoj Antolic (Thay: Feta Fetai)
80
Dominik Dogan (Thay: Toni Fruk)
90

Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Rijeka

số liệu thống kê
NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
Rijeka
Rijeka
51 Kiểm soát bóng 49
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến NK Lokomotiva vs Rijeka

Tất cả (19)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Dominik Dogan.

80'

Feta Fetai rời sân và được thay thế bởi Domagoj Antolic.

79'

Silvio Gorican rời sân và được thay thế bởi Mirko Susak.

79'

Robert Mudrazija rời sân và được thay thế bởi Dusan Vukovic.

74'

Ante Orec rời sân và được thay thế bởi Bruno Bogojevic.

72' V À A A O O O - Toni Fruk đã ghi bàn!

V À A A O O O - Toni Fruk đã ghi bàn!

67'

Amer Gojak rời sân và được thay thế bởi Silvio Ilinkovic.

66'

Luka Menalo rời sân và được thay thế bởi Gabriel Rukavina.

66'

Duje Cop rời sân và được thay thế bởi Nais Djouahra.

66' Thẻ vàng cho Silvio Gorican.

Thẻ vàng cho Silvio Gorican.

64'

Marin Leovac rời sân và được thay thế bởi Marko Pajac.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Amer Gojak.

Thẻ vàng cho Amer Gojak.

41' Thẻ vàng cho Marin Leovac.

Thẻ vàng cho Marin Leovac.

31' Thẻ vàng cho Leonardo German Sigali.

Thẻ vàng cho Leonardo German Sigali.

19' Thẻ vàng cho Luka Menalo.

Thẻ vàng cho Luka Menalo.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Rijeka

NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Leonardo Sigali (4), Denis Kolinger (20), Marin Leovac (22), Feta Fetai (23), Art Smakaj (15), Luka Vrbancic (21), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Komnen Andric (9)

Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Ante Orec (22), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Mladen Devetak (34), Amer Gojak (14), Lindon Selahi (18), Luka Menalo (17), Toni Fruk (10), Niko Jankovic (4), Duje Cop (9)

NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
4-2-3-1
31
Zvonimir Subaric
13
Fran Karacic
4
Leonardo Sigali
20
Denis Kolinger
22
Marin Leovac
23
Feta Fetai
15
Art Smakaj
21
Luka Vrbancic
8
Robert Mudrazija
7
Silvio Gorican
9
Komnen Andric
9
Duje Cop
4
Niko Jankovic
10
Toni Fruk
17
Luka Menalo
18
Lindon Selahi
14
Amer Gojak
34
Mladen Devetak
6
Stjepan Radeljić
45
Ante Majstorovic
22
Ante Orec
13
Martin Zlomislic
Rijeka
Rijeka
4-2-3-1
Thay người
64’
Marin Leovac
Marko Pajac
66’
Luka Menalo
Gabrijel Rukavina
79’
Silvio Gorican
Mirko Susak
66’
Duje Cop
Nais Djouahra
79’
Robert Mudrazija
Dusan Vukovic
67’
Amer Gojak
Silvio Ilinkovic
80’
Feta Fetai
Domagoj Antolic
74’
Ante Orec
Bruno Bogojevic
90’
Toni Fruk
Dominik Dogan
Cầu thủ dự bị
Krunoslav Hendija
Aleksa Todorovic
Moreno Zivkovic
Simun Butic
Domagoj Antolic
Gabrijel Rukavina
Mirko Susak
Silvio Ilinkovic
Ivan Canjuga
Nais Djouahra
Luka Dajcer
Bruno Burcul
Marko Vranjkovic
Bruno Bogojevic
Dusan Vukovic
Jovan Manev
Ivan Katic
Dominik Dogan
Jakov-Anton Vasilj
Bruno Goda
Marko Pajac
Dejan Petrovic
Denis Busnja
Cherno Saho

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
20/10 - 2021
24/10 - 2021
05/02 - 2022
17/04 - 2022
08/08 - 2022
16/10 - 2022
18/02 - 2023
27/04 - 2023
21/08 - 2023
04/11 - 2023
17/02 - 2024
29/04 - 2024
04/08 - 2024
18/10 - 2024
26/01 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây NK Lokomotiva

VĐQG Croatia
26/04 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
04/03 - 2025
VĐQG Croatia
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Rijeka

VĐQG Croatia
27/04 - 2025
24/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/04 - 2025
VĐQG Croatia
30/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka32151162556T T B B B
2Hajduk SplitHajduk Split32151161556T H H B B
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3216792055B T T B T
4SlavenSlaven3212911345B T T B H
5NK VarazdinNK Varazdin3210148444H B H T T
6NK Istra 1961NK Istra 196132101210-642T B T T H
7OsijekOsijek3210715-837B B B T T
8HNK GoricaHNK Gorica329914-1436H T T T H
9NK LokomotivaNK Lokomotiva329617-1233B H B B B
10SibenikSibenik327817-2729T B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X