Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luka Menalo 19 | |
![]() Leonardo German Sigali 31 | |
![]() Marin Leovac 41 | |
![]() Amer Gojak 45 | |
![]() Marko Pajac (Thay: Marin Leovac) 64 | |
![]() Silvio Gorican 66 | |
![]() Nais Djouahra (Thay: Duje Cop) 66 | |
![]() Gabriel Rukavina (Thay: Luka Menalo) 66 | |
![]() Silvio Ilinkovic (Thay: Amer Gojak) 67 | |
![]() Toni Fruk 72 | |
![]() Bruno Bogojevic (Thay: Ante Orec) 74 | |
![]() Dusan Vukovic (Thay: Robert Mudrazija) 79 | |
![]() Mirko Susak (Thay: Silvio Gorican) 79 | |
![]() Domagoj Antolic (Thay: Feta Fetai) 80 | |
![]() Dominik Dogan (Thay: Toni Fruk) 90 |
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Rijeka


Diễn biến NK Lokomotiva vs Rijeka
Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Dominik Dogan.
Feta Fetai rời sân và được thay thế bởi Domagoj Antolic.
Silvio Gorican rời sân và được thay thế bởi Mirko Susak.
Robert Mudrazija rời sân và được thay thế bởi Dusan Vukovic.
Ante Orec rời sân và được thay thế bởi Bruno Bogojevic.

V À A A O O O - Toni Fruk đã ghi bàn!
Amer Gojak rời sân và được thay thế bởi Silvio Ilinkovic.
Luka Menalo rời sân và được thay thế bởi Gabriel Rukavina.
Duje Cop rời sân và được thay thế bởi Nais Djouahra.

Thẻ vàng cho Silvio Gorican.
Marin Leovac rời sân và được thay thế bởi Marko Pajac.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Amer Gojak.

Thẻ vàng cho Marin Leovac.

Thẻ vàng cho Leonardo German Sigali.

Thẻ vàng cho Luka Menalo.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Rijeka
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Leonardo Sigali (4), Denis Kolinger (20), Marin Leovac (22), Feta Fetai (23), Art Smakaj (15), Luka Vrbancic (21), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Komnen Andric (9)
Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Ante Orec (22), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Mladen Devetak (34), Amer Gojak (14), Lindon Selahi (18), Luka Menalo (17), Toni Fruk (10), Niko Jankovic (4), Duje Cop (9)


Thay người | |||
64’ | Marin Leovac Marko Pajac | 66’ | Luka Menalo Gabrijel Rukavina |
79’ | Silvio Gorican Mirko Susak | 66’ | Duje Cop Nais Djouahra |
79’ | Robert Mudrazija Dusan Vukovic | 67’ | Amer Gojak Silvio Ilinkovic |
80’ | Feta Fetai Domagoj Antolic | 74’ | Ante Orec Bruno Bogojevic |
90’ | Toni Fruk Dominik Dogan |
Cầu thủ dự bị | |||
Krunoslav Hendija | Aleksa Todorovic | ||
Moreno Zivkovic | Simun Butic | ||
Domagoj Antolic | Gabrijel Rukavina | ||
Mirko Susak | Silvio Ilinkovic | ||
Ivan Canjuga | Nais Djouahra | ||
Luka Dajcer | Bruno Burcul | ||
Marko Vranjkovic | Bruno Bogojevic | ||
Dusan Vukovic | Jovan Manev | ||
Ivan Katic | Dominik Dogan | ||
Jakov-Anton Vasilj | Bruno Goda | ||
Marko Pajac | Dejan Petrovic | ||
Denis Busnja | Cherno Saho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Thành tích gần đây Rijeka
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại