Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marco Pasalic 12 | |
![]() Nais Djouahra (Kiến tạo: Mladen Devetak) 22 | |
![]() Toni Fruk (Kiến tạo: Marco Pasalic) 40 | |
![]() Nais Djouahra (Kiến tạo: Toni Fruk) 49 | |
![]() Dusan Vukovic 53 | |
![]() Marco Pasalic (Kiến tạo: Dejan Petrovic) 58 | |
![]() Amer Gojak (Thay: Marco Pasalic) 62 | |
![]() Ivan Canjuga (Thay: Luka Vrbancic) 72 | |
![]() Gabriel Rukavina (Thay: Nais Djouahra) 75 | |
![]() Matija Subotic (Thay: Silvio Gorican) 81 | |
![]() Bruno Bogojevic (Thay: Ivan Smolcic) 82 | |
![]() Silvio Ilinkovic (Thay: Lindon Selahi) 82 | |
![]() Simun Butic (Thay: Toni Fruk) 83 |
Thống kê trận đấu Rijeka vs NK Lokomotiva


Diễn biến Rijeka vs NK Lokomotiva
Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Simun Butic.
Lindon Selahi rời sân và được thay thế bởi Silvio Ilinkovic.
Ivan Smolcic rời sân và được thay thế bởi Bruno Bogojevic.
Silvio Gorican rời sân và được thay thế bởi Matija Subotic.
Nais Djouahra rời sân và được thay thế bởi Gabriel Rukavina.
Luka Vrbancic rời sân và được thay thế bởi Ivan Canjuga.
Marco Pasalic rời sân và được thay thế bởi Amer Gojak.
Dejan Petrovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marco Pasalic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dusan Vukovic đã ghi bàn!
Toni Fruk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nais Djouahra đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Marco Pasalic kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Toni Fruk ghi bàn!
Mladen Devetak kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nais Djouahra ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marco Pasalic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rijeka vs NK Lokomotiva
Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Ivan Smolcic (28), Ante Majstorovic (45), Mile Skoric (5), Mladen Devetak (34), Dejan Petrovic (8), Lindon Selahi (18), Marco Pašalić (87), Niko Jankovic (4), Nais Djouahra (7), Toni Fruk (10)
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Leonardo Sigali (4), Luka Dajcer (16), Marko Pajac (17), Feta Fetai (23), Art Smakaj (15), Luka Vrbancic (21), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Dusan Vukovic (30)


Thay người | |||
62’ | Marco Pasalic Amer Gojak | 72’ | Luka Vrbancic Ivan Canjuga |
75’ | Nais Djouahra Gabrijel Rukavina | 81’ | Silvio Gorican Matija Subotic |
82’ | Lindon Selahi Silvio Ilinkovic | ||
82’ | Ivan Smolcic Bruno Bogojevic | ||
83’ | Toni Fruk Simun Butic |
Cầu thủ dự bị | |||
Amer Gojak | Matija Subotic | ||
Simun Butic | Ivan Canjuga | ||
Stipe Perica | Ante Utrobicic | ||
Bruno Goda | Marin Leovac | ||
Dominik Dogan | Krunoslav Hendija | ||
Silvio Ilinkovic | Anes Huskic | ||
Noel Bodetic | Toni Silic | ||
Gabrijel Rukavina | Marko Vranjkovic | ||
Bruno Bogojevic | Mirko Susak | ||
Lovro Kitin | Jakov-Anton Vasilj | ||
Aleksa Todorovic | Denis Kolinger | ||
Luka Menalo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rijeka
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại