Thứ Tư, 30/04/2025
Art Smakaj
13
Stjepan Radeljic (Kiến tạo: Ante Majstorovic)
23
Fran Karacic (Kiến tạo: Mody Boune)
26
Lindon Selahi
42
Marko Vranjkovic (Thay: Mirko Susak)
46
Marko Vranjkovic
55
Jon Mersinaj
55
Amer Gojak (Thay: Lindon Selahi)
63
Komnen Andric (Thay: Stipe Perica)
63
(Pen) Duje Cop
67
Gabriel Rukavina (Thay: Toni Fruk)
68
Dusan Vukovic (Thay: Feta Fetai)
80
Bruno Bogojevic
80
Bruno Bogojevic (Thay: Marco Pasalic)
80
Dominik Dogan (Thay: Mladen Devetak)
80
Radomir Djalovic
86
Blaz Boskovic (Thay: Art Smakaj)
87
Stjepan Radeljic
88
Silvio Gorican
89
Ivan Smolcic (Kiến tạo: Amer Gojak)
90

Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Rijeka

số liệu thống kê
NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
Rijeka
Rijeka
34 Kiểm soát bóng 66
19 Phạm lỗi 16
26 Ném biên 40
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến NK Lokomotiva vs Rijeka

Tất cả (26)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Amer Gojak đã kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A O O O - Ivan Smolcic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ivan Smolcic đã ghi bàn!

89' Thẻ vàng cho Silvio Gorican.

Thẻ vàng cho Silvio Gorican.

88' Thẻ vàng cho Stjepan Radeljic.

Thẻ vàng cho Stjepan Radeljic.

87'

Art Smakaj rời sân và được thay thế bởi Blaz Boskovic.

86' Thẻ vàng cho Radomir Djalovic.

Thẻ vàng cho Radomir Djalovic.

80'

Mladen Devetak rời sân và được thay thế bởi Dominik Dogan.

80'

Marco Pasalic rời sân và được thay thế bởi Bruno Bogojevic.

80'

Feta Fetai rời sân và được thay thế bởi Dusan Vukovic.

68'

Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Gabriel Rukavina.

67' V À A A O O O - Duje Cop từ NK Lokomotiva đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Duje Cop từ NK Lokomotiva đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

63'

Stipe Perica rời sân và được thay thế bởi Komnen Andric.

63'

Lindon Selahi rời sân và được thay thế bởi Amer Gojak.

55' Thẻ vàng cho Marko Vranjkovic.

Thẻ vàng cho Marko Vranjkovic.

55' Thẻ vàng cho Jon Mersinaj.

Thẻ vàng cho Jon Mersinaj.

46'

Mirko Susak rời sân và được thay thế bởi Marko Vranjkovic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Lindon Selahi.

Thẻ vàng cho Lindon Selahi.

26'

Mody Boune đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Rijeka

NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Mody Mamadou Boune (2), Fran Karacic (13), Marin Leovac (22), Silvio Gorican (7), Luka Vrbancic (21), Art Smakaj (15), Luka Dajcer (16), Feta Fetai (23), Mirko Susak (25), Duje Cop (9)

Rijeka (4-1-4-1): Martin Zlomislic (13), Ivan Smolcic (28), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Mladen Devetak (34), Dejan Petrovic (8), Marco Pašalić (87), Lindon Selahi (18), Toni Fruk (10), Niko Jankovic (4), Stipe Perica (77)

NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
4-2-3-1
31
Zvonimir Subaric
2
Mody Mamadou Boune
13
Fran Karacic
22
Marin Leovac
7
Silvio Gorican
21
Luka Vrbancic
15
Art Smakaj
16
Luka Dajcer
23
Feta Fetai
25
Mirko Susak
9
Duje Cop
77
Stipe Perica
4
Niko Jankovic
10
Toni Fruk
18
Lindon Selahi
87
Marco Pašalić
8
Dejan Petrovic
34
Mladen Devetak
6
Stjepan Radeljić
45
Ante Majstorovic
28
Ivan Smolcic
13
Martin Zlomislic
Rijeka
Rijeka
4-1-4-1
Thay người
46’
Mirko Susak
Marko Vranjkovic
63’
Stipe Perica
Komnen Andric
80’
Feta Fetai
Dusan Vukovic
63’
Lindon Selahi
Amer Gojak
87’
Art Smakaj
Blaz Boskovic
68’
Toni Fruk
Gabrijel Rukavina
80’
Mladen Devetak
Dominik Dogan
80’
Marco Pasalic
Bruno Bogojevic
Cầu thủ dự bị
Gedion Zelalem
Bruno Goda
Dusan Vukovic
Niko Galesic
Marko Vranjkovic
Komnen Andric
Ivan Canjuga
Amer Gojak
Toni Silic
Dominik Dogan
Filip Markanovic
Silvio Ilinkovic
Pedro Oliveira
Simun Butic
Jon Mersinaj
Gabrijel Rukavina
Blaz Boskovic
Marijan Cabraja
Robert Mudrazija
Bruno Bogojevic
Filip Cuic
Andro Babic
Ivan Krolo
Domagoj Ivan Maric

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
20/10 - 2021
24/10 - 2021
05/02 - 2022
17/04 - 2022
08/08 - 2022
16/10 - 2022
18/02 - 2023
27/04 - 2023
21/08 - 2023
04/11 - 2023
17/02 - 2024
29/04 - 2024
04/08 - 2024
18/10 - 2024
26/01 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây NK Lokomotiva

VĐQG Croatia
26/04 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
04/03 - 2025
VĐQG Croatia
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Rijeka

VĐQG Croatia
27/04 - 2025
24/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/04 - 2025
VĐQG Croatia
30/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka32151162556T T B B B
2Hajduk SplitHajduk Split32151161556T H H B B
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3216792055B T T B T
4SlavenSlaven3212911345B T T B H
5NK VarazdinNK Varazdin3210148444H B H T T
6NK Istra 1961NK Istra 196132101210-642T B T T H
7OsijekOsijek3210715-837B B B T T
8HNK GoricaHNK Gorica329914-1436H T T T H
9NK LokomotivaNK Lokomotiva329617-1233B H B B B
10SibenikSibenik327817-2729T B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X