Thứ Hai, 04/08/2025

Trực tiếp kết quả Rijeka vs NK Lokomotiva hôm nay 05-02-2022

Giải VĐQG Croatia - Th 7, 05/2

Kết thúc

Rijeka

Rijeka

3 : 2

NK Lokomotiva

NK Lokomotiva

Hiệp một: 2-0
T7, 23:05 05/02/2022
Vòng 22 - VĐQG Croatia
Stadion HNK Rijeka
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nikola Soldo (Thay: Justin De Haas)
9
Robert Muric
25
Robert Muric
39
Ivan Milicevic (Thay: Josip Pivaric)
46
Jakov-Anton Vasilj (Thay: Luka Stojkovic)
46
Marko Dabro
58
Haris Vuckic
60
Adam Gnezda Cerin (Thay: Haris Vuckic)
69
Sandro Kulenovic (Thay: Lukas Kacavenda)
71
Silvio Gorican (Thay: Ibrahim Aliyu)
71
Sandro Kulenovic
79
Matej Vuk (Thay: Prince Ampem)
81
Denis Busnja (Thay: Robert Muric)
81
Anton Kresic (Thay: Josip Drmic)
88
Jorge Obregon (Thay: Domagoj Pavicic)
88

Thống kê trận đấu Rijeka vs NK Lokomotiva

số liệu thống kê
Rijeka
Rijeka
NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
20/10 - 2021
24/10 - 2021
05/02 - 2022
17/04 - 2022
08/08 - 2022
16/10 - 2022
18/02 - 2023
27/04 - 2023
21/08 - 2023
04/11 - 2023
17/02 - 2024
29/04 - 2024
04/08 - 2024
18/10 - 2024
26/01 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Rijeka

VĐQG Croatia
03/08 - 2025
H1: 0-0
Champions League
31/07 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
23/07 - 2025
Giao hữu
13/07 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Croatia
30/05 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Croatia
25/05 - 2025
H1: 1-0
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
14/05 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Croatia
10/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025

Thành tích gần đây NK Lokomotiva

VĐQG Croatia
02/08 - 2025
Giao hữu
24/07 - 2025
19/07 - 2025
16/07 - 2025
VĐQG Croatia
25/05 - 2025
18/05 - 2025
09/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb110023T
2RijekaRijeka110023T
3NK LokomotivaNK Lokomotiva110013T
4HNK GoricaHNK Gorica000000
5Hajduk SplitHajduk Split000000
6NK Istra 1961NK Istra 1961000000
7NK VarazdinNK Varazdin000000
8Vukovar 91Vukovar 911001-10B
9OsijekOsijek1001-20B
10SlavenSlaven1001-20B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X