Thứ Năm, 01/05/2025
Lamine Ba
22
Stjepan Radeljic
26
Marko Dabro
43
Mario Cuic (Thay: Marko Dabro)
46
Luka Skaricic (Thay: Lamine Ba)
46
Stjepan Radeljic
55
Stjepan Radeljic
55
Luka Menalo (Thay: Duje Cop)
59
Mate Antunovic (Thay: Matej Vuk)
60
Bruno Bogojevic (Thay: Ante Orec)
63
Jaime Sierra (Thay: Mario Marina)
72
Jovan Manev (Thay: Nais Djouahra)
77
Jovan Manev
82
Jurica Poldrugac (Thay: Tomislav Duvnjak)
84
Jaime Sierra
86
Luka Menalo (Kiến tạo: Toni Fruk)
90+2'
Toni Fruk
90+6'

Thống kê trận đấu Rijeka vs NK Varazdin

số liệu thống kê
Rijeka
Rijeka
NK Varazdin
NK Varazdin
38 Kiểm soát bóng 62
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rijeka vs NK Varazdin

Tất cả (22)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Toni Fruk.

Thẻ vàng cho Toni Fruk.

90+2'

Toni Fruk đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A O O O - Luka Menalo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Luka Menalo đã ghi bàn!

86' Thẻ vàng cho Jaime Sierra.

Thẻ vàng cho Jaime Sierra.

84'

Tomislav Duvnjak rời sân và được thay thế bởi Jurica Poldrugac.

82' Thẻ vàng cho Jovan Manev.

Thẻ vàng cho Jovan Manev.

77'

Nais Djouahra rời sân và được thay thế bởi Jovan Manev.

72'

Mario Marina rời sân và được thay thế bởi Jaime Sierra.

63'

Ante Orec rời sân và được thay thế bởi Bruno Bogojevic.

60'

Matej Vuk rời sân và được thay thế bởi Mate Antunovic.

59'

Duje Cop rời sân và được thay thế bởi Luka Menalo.

55' THẺ ĐỎ! - Stjepan Radeljic nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Stjepan Radeljic nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

55' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Stjepan Radeljic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Stjepan Radeljic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

46'

Lamine Ba rời sân và được thay thế bởi Luka Skaricic.

46'

Marko Dabro rời sân và được thay thế bởi Mario Cuic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Trận đấu tạm dừng! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Marko Dabro.

Thẻ vàng cho Marko Dabro.

26' Thẻ vàng cho Stjepan Radeljic.

Thẻ vàng cho Stjepan Radeljic.

22' Thẻ vàng cho Lamine Ba.

Thẻ vàng cho Lamine Ba.

Đội hình xuất phát Rijeka vs NK Varazdin

Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Ante Orec (22), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Mladen Devetak (34), Dejan Petrovic (8), Lindon Selahi (18), Niko Jankovic (4), Toni Fruk (10), Nais Djouahra (7), Duje Cop (9)

NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Mario Mladenovski (13), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Mario Marina (24), Tomislav Duvnjak (8), Dimitar Mitrovski (10), Luka Mamic (22), Matej Vuk (15), Marko Dabro (9)

Rijeka
Rijeka
4-2-3-1
13
Martin Zlomislic
22
Ante Orec
45
Ante Majstorovic
6
Stjepan Radeljić
34
Mladen Devetak
8
Dejan Petrovic
18
Lindon Selahi
4
Niko Jankovic
10
Toni Fruk
7
Nais Djouahra
9
Duje Cop
9
Marko Dabro
15
Matej Vuk
22
Luka Mamic
10
Dimitar Mitrovski
8
Tomislav Duvnjak
24
Mario Marina
25
Antonio Borsic
5
Lamine Ba
13
Mario Mladenovski
23
Frane Maglica
1
Oliver Zelenika
NK Varazdin
NK Varazdin
4-2-3-1
Thay người
59’
Duje Cop
Luka Menalo
46’
Lamine Ba
Luka Skaricic
63’
Ante Orec
Bruno Bogojevic
46’
Marko Dabro
Mario Cuic
77’
Nais Djouahra
Jovan Manev
60’
Matej Vuk
Mate Antunovic
72’
Mario Marina
Jaime Sierra Mateos
84’
Tomislav Duvnjak
Jurica Poldrugac
Cầu thủ dự bị
Aleksa Todorovic
Josip Silic
Bruno Goda
Vane Jovanov
Gabrijel Rukavina
Luka Skaricic
Jovan Manev
Novak Tepsic
Luka Menalo
Enes Alic
Dominik Dogan
Jaime Sierra Mateos
Silvio Ilinkovic
Mario Cuic
Bruno Burcul
Mate Antunovic
Bruno Bogojevic
Jurica Poldrugac
Cherno Saho
Lovro Kitin
Rajan Zlibanovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
28/08 - 2022
06/11 - 2022
12/03 - 2023
14/05 - 2023
03/09 - 2023
25/11 - 2023
03/03 - 2024
11/05 - 2024
12/08 - 2024
26/10 - 2024
01/02 - 2025
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Rijeka

VĐQG Croatia
27/04 - 2025
24/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/04 - 2025
VĐQG Croatia
30/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1
01/03 - 2025

Thành tích gần đây NK Varazdin

VĐQG Croatia
26/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka32151162556T T B B B
2Hajduk SplitHajduk Split32151161556T H H B B
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3216792055B T T B T
4SlavenSlaven3212911345B T T B H
5NK VarazdinNK Varazdin3210148444H B H T T
6NK Istra 1961NK Istra 196132101210-642T B T T H
7OsijekOsijek3210715-837B B B T T
8HNK GoricaHNK Gorica329914-1436H T T T H
9NK LokomotivaNK Lokomotiva329617-1233B H B B B
10SibenikSibenik327817-2729T B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X