Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lamine Ba 22 | |
![]() Stjepan Radeljic 26 | |
![]() Marko Dabro 43 | |
![]() Mario Cuic (Thay: Marko Dabro) 46 | |
![]() Luka Skaricic (Thay: Lamine Ba) 46 | |
![]() Stjepan Radeljic 55 | |
![]() Stjepan Radeljic 55 | |
![]() Luka Menalo (Thay: Duje Cop) 59 | |
![]() Mate Antunovic (Thay: Matej Vuk) 60 | |
![]() Bruno Bogojevic (Thay: Ante Orec) 63 | |
![]() Jaime Sierra (Thay: Mario Marina) 72 | |
![]() Jovan Manev (Thay: Nais Djouahra) 77 | |
![]() Jovan Manev 82 | |
![]() Jurica Poldrugac (Thay: Tomislav Duvnjak) 84 | |
![]() Jaime Sierra 86 | |
![]() Luka Menalo (Kiến tạo: Toni Fruk) 90+2' | |
![]() Toni Fruk 90+6' |
Thống kê trận đấu Rijeka vs NK Varazdin


Diễn biến Rijeka vs NK Varazdin

Thẻ vàng cho Toni Fruk.
Toni Fruk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luka Menalo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jaime Sierra.
Tomislav Duvnjak rời sân và được thay thế bởi Jurica Poldrugac.

Thẻ vàng cho Jovan Manev.
Nais Djouahra rời sân và được thay thế bởi Jovan Manev.
Mario Marina rời sân và được thay thế bởi Jaime Sierra.
Ante Orec rời sân và được thay thế bởi Bruno Bogojevic.
Matej Vuk rời sân và được thay thế bởi Mate Antunovic.
Duje Cop rời sân và được thay thế bởi Luka Menalo.

THẺ ĐỎ! - Stjepan Radeljic nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Stjepan Radeljic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Lamine Ba rời sân và được thay thế bởi Luka Skaricic.
Marko Dabro rời sân và được thay thế bởi Mario Cuic.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu tạm dừng! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marko Dabro.

Thẻ vàng cho Stjepan Radeljic.

Thẻ vàng cho Lamine Ba.
Đội hình xuất phát Rijeka vs NK Varazdin
Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Ante Orec (22), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Mladen Devetak (34), Dejan Petrovic (8), Lindon Selahi (18), Niko Jankovic (4), Toni Fruk (10), Nais Djouahra (7), Duje Cop (9)
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Mario Mladenovski (13), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Mario Marina (24), Tomislav Duvnjak (8), Dimitar Mitrovski (10), Luka Mamic (22), Matej Vuk (15), Marko Dabro (9)


Thay người | |||
59’ | Duje Cop Luka Menalo | 46’ | Lamine Ba Luka Skaricic |
63’ | Ante Orec Bruno Bogojevic | 46’ | Marko Dabro Mario Cuic |
77’ | Nais Djouahra Jovan Manev | 60’ | Matej Vuk Mate Antunovic |
72’ | Mario Marina Jaime Sierra Mateos | ||
84’ | Tomislav Duvnjak Jurica Poldrugac |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksa Todorovic | Josip Silic | ||
Bruno Goda | Vane Jovanov | ||
Gabrijel Rukavina | Luka Skaricic | ||
Jovan Manev | Novak Tepsic | ||
Luka Menalo | Enes Alic | ||
Dominik Dogan | Jaime Sierra Mateos | ||
Silvio Ilinkovic | Mario Cuic | ||
Bruno Burcul | Mate Antunovic | ||
Bruno Bogojevic | Jurica Poldrugac | ||
Cherno Saho | |||
Lovro Kitin | |||
Rajan Zlibanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rijeka
Thành tích gần đây NK Varazdin
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại