Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Niko Galesic 15 | |
![]() (Pen) Michele Sego 31 | |
![]() Ivan Smolcic (Thay: Stjepan Radeljic) 46 | |
![]() Lindon Selahi (Thay: Dejan Petrovic) 46 | |
![]() Stipe Perica (Thay: Dominik Dogan) 46 | |
![]() Mario Marina 52 | |
![]() Mario Mladenovski 57 | |
![]() Amer Gojak (Thay: Gabriel Rukavina) 62 | |
![]() Ante Majstorovic 63 | |
![]() Marko Dabro (Thay: Jurica Poldrugac) 70 | |
![]() Luka Skaricic (Thay: Aleksa Latkovic) 74 | |
![]() Frane Maglica 79 | |
![]() Simun Butic (Thay: Marijan Cabraja) 81 | |
![]() Novak Tepsic (Thay: Enes Alic) 89 |
Thống kê trận đấu Rijeka vs NK Varazdin


Diễn biến Rijeka vs NK Varazdin
Enes Alic rời sân và được thay thế bởi Novak Tepsic.
Marijan Cabraja rời sân và được thay thế bởi Simun Butic.

Thẻ vàng cho Frane Maglica.
Aleksa Latkovic rời sân và được thay thế bởi Luka Skaricic.
Jurica Poldrugac rời sân và được thay thế bởi Marko Dabro.

Thẻ vàng cho Ante Majstorovic.
Gabriel Rukavina rời sân và được thay thế bởi Amer Gojak.

Thẻ vàng cho Mario Mladenovski.

Thẻ vàng cho Mario Marina.
Stjepan Radeljic rời sân và được thay thế bởi Ivan Smolcic.
Dejan Petrovic rời sân và được thay thế bởi Lindon Selahi.
Dominik Dogan rời sân và được thay thế bởi Stipe Perica.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Michele Sego từ NK Varazdin thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Niko Galesic ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rijeka vs NK Varazdin
Rijeka (3-4-2-1): Martin Zlomislic (13), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Niko Galesic (5), Marco Pašalić (87), Marijan Cabraja (32), Dejan Petrovic (8), Toni Fruk (10), Niko Jankovic (4), Gabrijel Rukavina (41), Dominik Dogan (20)
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Ivan Nekic (6), Lamine Ba (5), Enes Alic (30), Aleksa Latkovic (27), Mario Marina (24), Dimitar Mitrovski (17), Luka Mamic (22), Michele Sego (11), Jurica Poldrugac (7)


Thay người | |||
46’ | Dominik Dogan Stipe Perica | 70’ | Jurica Poldrugac Marko Dabro |
46’ | Dejan Petrovic Lindon Selahi | 74’ | Aleksa Latkovic Luka Skaricic |
46’ | Stjepan Radeljic Ivan Smolcic | 89’ | Enes Alic Novak Tepsic |
62’ | Gabriel Rukavina Amer Gojak | ||
81’ | Marijan Cabraja Simun Butic |
Cầu thủ dự bị | |||
Stipe Perica | Niko Domjanic | ||
Simun Butic | Marko Dabro | ||
Andro Babic | Ante Coric | ||
Bruno Burcul | Novak Tepsic | ||
Silvio Ilinkovic | Mario Mladenovski | ||
Lindon Selahi | Vane Jovanov | ||
Amer Gojak | Luka Skaricic | ||
Ivan Smolcic | Josip Silic | ||
Bruno Goda | |||
Mladen Devetak | |||
Domagoj Ivan Maric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rijeka
Thành tích gần đây NK Varazdin
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 22 | 58 | T T B T T |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
3 | ![]() | 33 | 15 | 11 | 7 | 13 | 56 | H H B B B |
4 | ![]() | 33 | 10 | 15 | 8 | 4 | 45 | B H T T H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
6 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -6 | 43 | B T T H H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -12 | 34 | H B B B H |
10 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -27 | 30 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại