Thẻ vàng cho [player1].
![]() Facundo Batista (Kiến tạo: Bogdan Mykhaylychenko) 33 | |
![]() Tomer Yosefi (Thay: Karaman Yaroslav Yaroslavovych) 59 | |
![]() Tomer Yosefi (Thay: Yaroslav Karaman) 59 | |
![]() Giorgi Maisuradze 61 | |
![]() Vladimir Belotserkovets (Thay: Kyrylo Dryshliuk) 66 | |
![]() Volodymyr Bilotserkovets (Thay: Kyrylo Dryshliuk) 66 | |
![]() Andi Hadroj 73 | |
![]() Andi Hadroj (Thay: Giorgi Maisuradze) 73 | |
![]() Admir Bristric (Thay: Facundo Batista) 73 | |
![]() Igor Gorbach (Thay: Roman Vantukh) 74 | |
![]() Zan Trontelj (Thay: Artem Slesar) 74 | |
![]() Sergiy Chobotenko 89 | |
![]() Zan Trontelj 90 |
Thống kê trận đấu Zorya vs Polissya Zhytomyr


Diễn biến Zorya vs Polissya Zhytomyr
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)

Thẻ vàng cho Zan Trontelj.

Thẻ vàng cho Sergiy Chobotenko.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Artem Slesar rời sân và được thay thế bởi Zan Trontelj.
Roman Vantukh rời sân và được thay thế bởi Igor Gorbach.
Facundo Batista rời sân và được thay thế bởi Admir Bristric.
Giorgi Maisuradze rời sân và được thay thế bởi Andi Hadroj.

Thẻ vàng cho Andi Hadroj.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Kyrylo Dryshliuk rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Bilotserkovets.

Thẻ vàng cho Giorgi Maisuradze.
Yaroslav Karaman rời sân và được thay thế bởi Tomer Yosefi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bogdan Mykhaylychenko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Facundo Batista đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zorya vs Polissya Zhytomyr
Zorya (4-3-3): Oleksandr Saputin (1), Leovigildo (10), Jakov Basic (21), Jordan (55), Roman Vantukh (47), Petar Micin (22), Dejan Popara (6), Kyrylo Dryshliuk (15), Artem Slesar (9), Pylyp Budkivskyi (28), Oleksandr Yatsyk (5)
Polissya Zhytomyr (4-2-3-1): Yevgen Volynets (23), Bogdan Mykhaylichenko (15), Serhii Chobotenko (44), Eduard Sarapii (5), Giorgi Maisuradze (31), Oleksandr Andriyevskiy (18), Ruslan Babenko (8), Oleksii Gutsuliak (11), Yaroslav Karaman (38), Borys Krushynskyi (55), Facundo Batista (9)


Thay người | |||
66’ | Kyrylo Dryshliuk Vladimir Belotserkovets | 59’ | Yaroslav Karaman Tomer Yosefi |
74’ | Artem Slesar Zan Trontelj | 73’ | Giorgi Maisuradze Andi Hadroj |
74’ | Roman Vantukh Igor Gorbach | 73’ | Facundo Batista Admir Bristric |
Cầu thủ dự bị | |||
Mykyta Turbaievskyi | Oleg Kudryk | ||
Dmitry Mazapura | Vialle | ||
Igor Kyryukhantsev | Matej Matic | ||
Zan Trontelj | Andi Hadroj | ||
Vladimir Belotserkovets | Sergiy Korniychuk | ||
Timur Korablin | Talles | ||
Andrii Matkevych | Ofek Biton | ||
Igor Gorbach | Bogdan Lednev | ||
Tomer Yosefi | |||
Andre Gonsalves | |||
Oleksandr Ivanov | |||
Admir Bristric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zorya
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 8 | 0 | 42 | 68 | T T H T H |
2 | 28 | 19 | 6 | 3 | 22 | 63 | H T T T B | |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 40 | 58 | T B H T H |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 4 | 37 | H B T H T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -9 | 35 | T T B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B |
12 | 28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 29 | B H H H H | |
13 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -14 | 25 | B B T H B |
14 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -23 | 23 | H B T B T |
15 | 28 | 6 | 5 | 17 | -21 | 23 | H B B B B | |
16 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -25 | 21 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại