Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Borys Krushynskyi 4 | |
![]() Daniel Sosah 21 | |
![]() Yegor Tverdokhlib (Kiến tạo: Maksym Lunyov) 30 | |
![]() Yuriy Vakulko 48 | |
![]() Facundo Batista 50 | |
![]() Bakary Konate 52 | |
![]() Hrvoje Ilic (Thay: Maksym Lunyov) 59 | |
![]() Yaroslav Karaman (Thay: Tomer Yosefi) 60 | |
![]() Tomer Yosefi 60 | |
![]() Yaroslav Karaman (Thay: Tomer Yosefi) 62 | |
![]() Bogdan Lednev (Thay: Facundo Batista) 82 | |
![]() Talles (Thay: Borys Krushynskyi) 82 | |
![]() Noha Ndombasi (Thay: Artur Mykytyshyn) 84 | |
![]() Yaroslav Karaman 90 | |
![]() Maksim Zaderaka 90+2' | |
![]() Giorgi Maisuradze 90+2' |
Thống kê trận đấu Polissya Zhytomyr vs Kryvbas


Diễn biến Polissya Zhytomyr vs Kryvbas

Thẻ vàng cho Giorgi Maisuradze.

Thẻ vàng cho Maksim Zaderaka.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Yaroslav Karaman.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Noha Ndombasi.
Borys Krushynskyi rời sân và được thay thế bởi Talles.
Facundo Batista rời sân và được thay thế bởi Bogdan Lednev.
Tomer Yosefi rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Karaman.
Tomer Yosefi rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Karaman.

Thẻ vàng cho Tomer Yosefi.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Maksym Lunyov rời sân và được thay thế bởi Hrvoje Ilic.

Thẻ vàng cho Bakary Konate.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

V À A A O O O - Facundo Batista đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Yuriy Vakulko.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.
Đội hình xuất phát Polissya Zhytomyr vs Kryvbas
Polissya Zhytomyr (4-2-3-1): Yevgen Volynets (23), Giorgi Maisuradze (31), Serhii Chobotenko (44), Eduard Sarapii (5), Bogdan Mykhaylichenko (15), Oleksandr Andriyevskiy (18), Ruslan Babenko (8), Oleksii Gutsuliak (11), Tomer Yosefi (10), Borys Krushynskyi (55), Facundo Batista (9)
Kryvbas (4-2-3-1): Andriy Klishchuk (33), Jan Jurcec (40), Bakary Konate (66), Oleksandr Romanchuk (3), Denys Kuzyk (21), Maksym Lunov (14), Yuriy Vakulko (22), Maksym Zaderaka (94), Yegor Tverdokhlib (11), Artur Mykytyshyn (20), Daniel Sosah (9)


Thay người | |||
62’ | Tomer Yosefi Yaroslav Karaman | 59’ | Maksym Lunyov Hrvoje Ilic |
82’ | Facundo Batista Bogdan Lednev | 84’ | Artur Mykytyshyn Noha Ndombasi |
82’ | Borys Krushynskyi Talles |
Cầu thủ dự bị | |||
Yaroslav Karaman | Volodymyr Makhankov | ||
Oleg Kudryk | Bogdan Khoma | ||
Bogdan Lednev | Volodymyr Vilivald | ||
Ofek Biton | Bandeira | ||
Maksym Melnychenko | Oleksii Plichko | ||
Andre Gonsalves | Andriy Ponedelnik | ||
Talles | Ferdinard Ikenna | ||
Vialle | Hrvoje Ilic | ||
Sergiy Korniychuk | Mayken Gonzalez | ||
Andi Hadroj | Oleksandr Kamenskyi | ||
Matej Matic | Noha Ndombasi | ||
Yevhenii Mykytiuk | Volodymyr Mulyk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
Thành tích gần đây Kryvbas
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại