Thứ Hai, 26/05/2025

Trực tiếp kết quả Polissya Zhytomyr vs Kryvbas hôm nay 25-05-2025

Giải VĐQG Ukraine - CN, 25/5

Kết thúc

Polissya Zhytomyr

Polissya Zhytomyr

1 : 1

Kryvbas

Kryvbas

Hiệp một: 0-1
CN, 22:00 25/05/2025
Vòng 30 - VĐQG Ukraine
Tsentralnyi Stadion
 
Borys Krushynskyi
4
Daniel Sosah
21
Yegor Tverdokhlib (Kiến tạo: Maksym Lunyov)
30
Yuriy Vakulko
48
Facundo Batista
50
Bakary Konate
52
Hrvoje Ilic (Thay: Maksym Lunyov)
59
Yaroslav Karaman (Thay: Tomer Yosefi)
60
Tomer Yosefi
60
Yaroslav Karaman (Thay: Tomer Yosefi)
62
Bogdan Lednev (Thay: Facundo Batista)
82
Talles (Thay: Borys Krushynskyi)
82
Noha Ndombasi (Thay: Artur Mykytyshyn)
84
Yaroslav Karaman
90
Maksim Zaderaka
90+2'
Giorgi Maisuradze
90+2'

Thống kê trận đấu Polissya Zhytomyr vs Kryvbas

số liệu thống kê
Polissya Zhytomyr
Polissya Zhytomyr
Kryvbas
Kryvbas
50 Kiểm soát bóng 50
3 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Polissya Zhytomyr vs Kryvbas

Tất cả (30)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Giorgi Maisuradze.

Thẻ vàng cho Giorgi Maisuradze.

90+2' Thẻ vàng cho Maksim Zaderaka.

Thẻ vàng cho Maksim Zaderaka.

90+2' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

90' Thẻ vàng cho Yaroslav Karaman.

Thẻ vàng cho Yaroslav Karaman.

90' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

84'

Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Noha Ndombasi.

82'

Borys Krushynskyi rời sân và được thay thế bởi Talles.

82'

Facundo Batista rời sân và được thay thế bởi Bogdan Lednev.

62'

Tomer Yosefi rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Karaman.

60'

Tomer Yosefi rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Karaman.

60' Thẻ vàng cho Tomer Yosefi.

Thẻ vàng cho Tomer Yosefi.

60' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

59'

Maksym Lunyov rời sân và được thay thế bởi Hrvoje Ilic.

52' Thẻ vàng cho Bakary Konate.

Thẻ vàng cho Bakary Konate.

52' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

50' V À A A O O O - Facundo Batista đã ghi bàn!

V À A A O O O - Facundo Batista đã ghi bàn!

48' Thẻ vàng cho Yuriy Vakulko.

Thẻ vàng cho Yuriy Vakulko.

48' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.

Đội hình xuất phát Polissya Zhytomyr vs Kryvbas

Polissya Zhytomyr (4-2-3-1): Yevgen Volynets (23), Giorgi Maisuradze (31), Serhii Chobotenko (44), Eduard Sarapii (5), Bogdan Mykhaylichenko (15), Oleksandr Andriyevskiy (18), Ruslan Babenko (8), Oleksii Gutsuliak (11), Tomer Yosefi (10), Borys Krushynskyi (55), Facundo Batista (9)

Kryvbas (4-2-3-1): Andriy Klishchuk (33), Jan Jurcec (40), Bakary Konate (66), Oleksandr Romanchuk (3), Denys Kuzyk (21), Maksym Lunov (14), Yuriy Vakulko (22), Maksym Zaderaka (94), Yegor Tverdokhlib (11), Artur Mykytyshyn (20), Daniel Sosah (9)

Polissya Zhytomyr
Polissya Zhytomyr
4-2-3-1
23
Yevgen Volynets
31
Giorgi Maisuradze
44
Serhii Chobotenko
5
Eduard Sarapii
15
Bogdan Mykhaylichenko
18
Oleksandr Andriyevskiy
8
Ruslan Babenko
11
Oleksii Gutsuliak
10
Tomer Yosefi
55
Borys Krushynskyi
9
Facundo Batista
9
Daniel Sosah
20
Artur Mykytyshyn
11
Yegor Tverdokhlib
94
Maksym Zaderaka
22
Yuriy Vakulko
14
Maksym Lunov
21
Denys Kuzyk
3
Oleksandr Romanchuk
66
Bakary Konate
40
Jan Jurcec
33
Andriy Klishchuk
Kryvbas
Kryvbas
4-2-3-1
Thay người
62’
Tomer Yosefi
Yaroslav Karaman
59’
Maksym Lunyov
Hrvoje Ilic
82’
Facundo Batista
Bogdan Lednev
84’
Artur Mykytyshyn
Noha Ndombasi
82’
Borys Krushynskyi
Talles
Cầu thủ dự bị
Yaroslav Karaman
Volodymyr Makhankov
Oleg Kudryk
Bogdan Khoma
Bogdan Lednev
Volodymyr Vilivald
Ofek Biton
Bandeira
Maksym Melnychenko
Oleksii Plichko
Andre Gonsalves
Andriy Ponedelnik
Talles
Ferdinard Ikenna
Vialle
Hrvoje Ilic
Sergiy Korniychuk
Mayken Gonzalez
Andi Hadroj
Oleksandr Kamenskyi
Matej Matic
Noha Ndombasi
Yevhenii Mykytiuk
Volodymyr Mulyk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ukraine
23/10 - 2021
VĐQG Ukraine
06/11 - 2023
13/05 - 2024
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024
VĐQG Ukraine
30/11 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr

VĐQG Ukraine
25/05 - 2025
17/05 - 2025
09/05 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
13/04 - 2025
07/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Kryvbas

VĐQG Ukraine
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
16/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv30201004270H T H H H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya3020732467T T B T H
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk3018844362H T H T H
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr30121261048H B H T H
5KryvbasKryvbas301389847H T B T H
6KarpatyKarpaty3013710646H T T B B
7ZoryaZorya3012414-540B H H B T
8Rukh LvivRukh Lviv3091110338T H T B H
9Veres RivneVeres Rivne309912-1136B B B B H
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka3081210236H H T T H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv308814-2432H T H B T
12CherkasyCherkasy3071013-1231H H H H H
13VorsklaVorskla306915-1427T H B H H
14Livyi BeregLivyi Bereg307518-2126B B B T B
15Inhulets PetroveInhulets Petrove305916-2624T B T B H
16Chornomorets OdesaChornomorets Odesa306519-2523B B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X