Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bizimana, Djihad 5 | |
![]() Djihad Bizimana 6 | |
![]() Mykola Matviyenko 38 | |
![]() Taras Stepanenko (Kiến tạo: Georgiy Sudakov) 40 | |
![]() Artur Mykytyshyn (Thay: Maksym Lunyov) 46 | |
![]() Kevin (Kiến tạo: Georgiy Sudakov) 62 | |
![]() Andriy Ponedelnik (Thay: Clement Ikenna) 67 | |
![]() (Pen) Hrvoje Ilic 77 | |
![]() (Pen) Hrvoje Ilic 77 | |
![]() Yegor Tverdokhlib (Kiến tạo: Yvan Dibango) 85 | |
![]() Yuriy Vakulko 87 |
Thống kê trận đấu Kryvbas vs Shakhtar Donetsk


Diễn biến Kryvbas vs Shakhtar Donetsk

Thẻ vàng cho Yuriy Vakulko.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Yvan Dibango đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yegor Tverdokhlib đã ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Hrvoje Ilic thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

V À A A O O O - Hrvoje Ilic từ Kryvbas đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Clement Ikenna rời sân và được thay thế bởi Andriy Ponedelnik.
Georgiy Sudakov đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Kevin đã ghi bàn!
Maksym Lunyov rời sân và được thay thế bởi Artur Mykytyshyn.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Georgiy Sudakov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Taras Stepanenko đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mykola Matviyenko.

Thẻ vàng cho Djihad Bizimana.

Thẻ vàng cho Djihad Bizimana.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kryvbas vs Shakhtar Donetsk
Kryvbas (4-2-3-1): Andriy Klishchuk (33), Bandeira (25), Oleksandr Romanchuk (3), Hrvoje Ilic (23), Yvan Dibango (55), Ferdinard Ikenna (8), Yuriy Vakulko (22), Denys Kuzyk (21), Yegor Tverdokhlib (11), Artur Mykytyshyn (20), Daniel Sosah (9)
Shakhtar Donetsk (4-1-2-3): Kiril Fesiun (23), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Marlon Gomes (6), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Pedrinho (38), Kevin (11), Eguinaldo (7)


Cầu thủ dự bị | |||
Bogdan Khoma | Newertton Martins da Silva | ||
Andriy Ponedelnik | Newerton | ||
Maksym Zaderaka | Lassina Franck Traore | ||
Volodymyr Makhankov | Maryan Shved | ||
Volodymyr Vilivald | Irakli Azarov | ||
Bakary Konate | Alaa Ghram | ||
Maiken Gonzalez | Denys Tvardovskyi | ||
Oleksandr Kamenskyi | Anton Glushchenko | ||
Noha Ndombasi | Diego Arroyo | ||
Jan Jurcec | Marian Farina | ||
Kaua Elias | |||
Yehor Nazaryna | |||
Alisson Santana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kryvbas
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 7 | 0 | 38 | 64 | T T T T H |
2 | 26 | 18 | 6 | 2 | 22 | 60 | T T H T T | |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 37 | 54 | T T T B H |
4 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 10 | 43 | T H T H H |
5 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 7 | 40 | T H T T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 4 | 39 | B B B T H |
7 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | -5 | 35 | H B T T B |
8 | ![]() | 25 | 11 | 2 | 12 | -5 | 35 | B T B B T |
9 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | 2 | 33 | B T H B T |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | 0 | 28 | T B T T H |
11 | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B B B H H | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -26 | 25 | B T T B H |
13 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -13 | 24 | B B B B T |
14 | 25 | 6 | 5 | 14 | -15 | 23 | B B B H B | |
15 | ![]() | 26 | 5 | 3 | 18 | -23 | 18 | B T B B B |
16 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -21 | 17 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại