Thứ Tư, 30/04/2025
Bizimana, Djihad
5
Djihad Bizimana
6
Mykola Matviyenko
38
Taras Stepanenko (Kiến tạo: Georgiy Sudakov)
40
Artur Mykytyshyn (Thay: Maksym Lunyov)
46
Kevin (Kiến tạo: Georgiy Sudakov)
62
Andriy Ponedelnik (Thay: Clement Ikenna)
67
(Pen) Hrvoje Ilic
77
(Pen) Hrvoje Ilic
77
Yegor Tverdokhlib (Kiến tạo: Yvan Dibango)
85
Yuriy Vakulko
87

Thống kê trận đấu Kryvbas vs Shakhtar Donetsk

số liệu thống kê
Kryvbas
Kryvbas
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
45 Kiểm soát bóng 55
3 Phạm lỗi 5
11 Ném biên 8
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kryvbas vs Shakhtar Donetsk

Tất cả (19)
90+8'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87' Thẻ vàng cho Yuriy Vakulko.

Thẻ vàng cho Yuriy Vakulko.

87' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

85'

Yvan Dibango đã kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Yegor Tverdokhlib đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yegor Tverdokhlib đã ghi bàn!

77' ANH ẤY BỎ LỠ - Hrvoje Ilic thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Hrvoje Ilic thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

77' V À A A O O O - Hrvoje Ilic từ Kryvbas đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Hrvoje Ilic từ Kryvbas đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

67'

Clement Ikenna rời sân và được thay thế bởi Andriy Ponedelnik.

62'

Georgiy Sudakov đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

62' V À A A A O O O - Kevin đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Kevin đã ghi bàn!

46'

Maksym Lunyov rời sân và được thay thế bởi Artur Mykytyshyn.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40'

Georgiy Sudakov đã kiến tạo cho bàn thắng.

40' V À A A O O O - Taras Stepanenko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Taras Stepanenko đã ghi bàn!

38' Thẻ vàng cho Mykola Matviyenko.

Thẻ vàng cho Mykola Matviyenko.

6' Thẻ vàng cho Djihad Bizimana.

Thẻ vàng cho Djihad Bizimana.

5' Thẻ vàng cho Djihad Bizimana.

Thẻ vàng cho Djihad Bizimana.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Kryvbas vs Shakhtar Donetsk

Kryvbas (4-2-3-1): Andriy Klishchuk (33), Bandeira (25), Oleksandr Romanchuk (3), Hrvoje Ilic (23), Yvan Dibango (55), Ferdinard Ikenna (8), Yuriy Vakulko (22), Denys Kuzyk (21), Yegor Tverdokhlib (11), Artur Mykytyshyn (20), Daniel Sosah (9)

Shakhtar Donetsk (4-1-2-3): Kiril Fesiun (23), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Marlon Gomes (6), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Pedrinho (38), Kevin (11), Eguinaldo (7)

Kryvbas
Kryvbas
4-2-3-1
33
Andriy Klishchuk
25
Bandeira
3
Oleksandr Romanchuk
23
Hrvoje Ilic
55
Yvan Dibango
8
Ferdinard Ikenna
22
Yuriy Vakulko
21
Denys Kuzyk
11
Yegor Tverdokhlib
20
Artur Mykytyshyn
9
Daniel Sosah
7
Eguinaldo
11
Kevin
38
Pedrinho
10
Georgiy Sudakov
21
Artem Bondarenko
6
Marlon Gomes
22
Mykola Matvienko
5
Valeriy Bondar
17
Tobias
23
Kiril Fesiun
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-2-3
Cầu thủ dự bị
Bogdan Khoma
Newertton Martins da Silva
Andriy Ponedelnik
Newerton
Maksym Zaderaka
Lassina Franck Traore
Volodymyr Makhankov
Maryan Shved
Volodymyr Vilivald
Irakli Azarov
Bakary Konate
Alaa Ghram
Maiken Gonzalez
Denys Tvardovskyi
Oleksandr Kamenskyi
Anton Glushchenko
Noha Ndombasi
Diego Arroyo
Jan Jurcec
Marian Farina
Kaua Elias
Yehor Nazaryna
Alisson Santana

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
28/08 - 2022
12/03 - 2023
20/08 - 2023
03/03 - 2024
06/03 - 2025
16/04 - 2025

Thành tích gần đây Kryvbas

VĐQG Ukraine
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
16/04 - 2025
12/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 0-1
06/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
12/02 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
16/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
29/03 - 2025
11/03 - 2025
06/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2619703864T T T T H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2618622260T T H T T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2616643754T T T B H
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr26111051043T H T H H
5KarpatyKarpaty261178740T H T T H
6KryvbasKryvbas251168439B B B T H
7Veres RivneVeres Rivne26989-535H B T T B
8ZoryaZorya2511212-535B T B B T
9Rukh LvivRukh Lviv26899233B T H B T
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka2661010028T B T T H
11CherkasyCherkasy267613-1227B B B H H
12FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv266713-2625B T T B H
13VorsklaVorskla266614-1324B B B B T
14Livyi BeregLivyi Bereg256514-1523B B B H B
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa265318-2318B T B B B
16Inhulets PetroveInhulets Petrove253814-2117H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X