Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oleg Pushkaryov (Thay: Vitaliy Dubiley) 35 | |
![]() Roman Volokhatyi (Kiến tạo: Oleksandr Pyatov) 38 | |
![]() (Pen) Ivan Losenko 45+1' | |
![]() Leovigildo 52 | |
![]() Roman Vantukh (Thay: Leovigildo) 71 | |
![]() Tymur Korablin (Thay: Kyrylo Dryshliuk) 71 | |
![]() Valeriy Sad (Thay: Bohdan Mogylnyi) 77 | |
![]() Ivan Losenko 88 |
Thống kê trận đấu Inhulets Petrove vs Zorya


Diễn biến Inhulets Petrove vs Zorya

Thẻ vàng cho Ivan Losenko.
Bohdan Mogylnyi rời sân và được thay thế bởi Valeriy Sad.
Kyrylo Dryshliuk rời sân và được thay thế bởi Tymur Korablin.
Leovigildo rời sân và được thay thế bởi Roman Vantukh.

Thẻ vàng cho Leovigildo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

ANH ẤY BỎ LỠ - Ivan Losenko thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Oleksandr Pyatov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Roman Volokhatyi đã ghi bàn!
Vitaliy Dubiley rời sân và được thay thế bởi Oleg Pushkaryov.

Thẻ vàng cho Igor Gorbach.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Inhulets Petrove vs Zorya
Inhulets Petrove (4-1-4-1): Oleksiy Palamarchuk (12), Kristian Vadimovych (88), Oleksandr Dykhtyaruk (3), Oleksandr Zhovtenko (44), Vitaliy Katrych (17), Ivan Losenko (6), Vitaliy Faraseyenko (7), Roman Volokhatyi (20), Oleksandr Pyatov (8), Bogdan Mogilnyi (59), Oleh Pushkarov (9)
Zorya (4-3-3): Oleksandr Saputin (1), Zan Trontelj (32), Jordan (55), Jakov Basic (21), Leovigildo (10), Petar Micin (22), Dejan Popara (6), Kyrylo Dryshliuk (15), Denys Antiukh (7), Pylyp Budkivskyi (28), Oleksandr Yatsyk (5)


Thay người | |||
77’ | Bohdan Mogylnyi Valerii Sad | 71’ | Kyrylo Dryshliuk Timur Korablin |
71’ | Leovigildo Roman Vantukh |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladyslav Chaban | Artem Slesar | ||
Radion Oleksandrovych Lisnyak | Timur Korablin | ||
Mikita Dzen | Roman Vantukh | ||
Andriy Melenchuk | Dmitry Mazapura | ||
Nazar Popov | |||
Valerii Sad | |||
Anton Zhylkin | |||
Artem Benedyuk | |||
Sergiy Kyslenko | |||
Maksym Skorokhod | |||
Ilya Gadzhuk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Inhulets Petrove
Thành tích gần đây Zorya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại