Thứ Hai, 16/06/2025
Oleg Pushkaryov (Thay: Vitaliy Dubiley)
35
Roman Volokhatyi (Kiến tạo: Oleksandr Pyatov)
38
(Pen) Ivan Losenko
45+1'
Leovigildo
52
Roman Vantukh (Thay: Leovigildo)
71
Tymur Korablin (Thay: Kyrylo Dryshliuk)
71
Valeriy Sad (Thay: Bohdan Mogylnyi)
77
Ivan Losenko
88

Thống kê trận đấu Inhulets Petrove vs Zorya

số liệu thống kê
Inhulets Petrove
Inhulets Petrove
Zorya
Zorya
50 Kiểm soát bóng 50
17 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Inhulets Petrove vs Zorya

Tất cả (14)
90'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88' Thẻ vàng cho Ivan Losenko.

Thẻ vàng cho Ivan Losenko.

77'

Bohdan Mogylnyi rời sân và được thay thế bởi Valeriy Sad.

71'

Kyrylo Dryshliuk rời sân và được thay thế bởi Tymur Korablin.

71'

Leovigildo rời sân và được thay thế bởi Roman Vantukh.

52' Thẻ vàng cho Leovigildo.

Thẻ vàng cho Leovigildo.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' ANH ẤY BỎ LỠ - Ivan Losenko thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Ivan Losenko thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

38'

Oleksandr Pyatov đã kiến tạo cho bàn thắng.

38' V À A A O O O - Roman Volokhatyi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Roman Volokhatyi đã ghi bàn!

35'

Vitaliy Dubiley rời sân và được thay thế bởi Oleg Pushkaryov.

6' Thẻ vàng cho Igor Gorbach.

Thẻ vàng cho Igor Gorbach.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Inhulets Petrove vs Zorya

Inhulets Petrove (4-1-4-1): Oleksiy Palamarchuk (12), Kristian Vadimovych (88), Oleksandr Dykhtyaruk (3), Oleksandr Zhovtenko (44), Vitaliy Katrych (17), Ivan Losenko (6), Vitaliy Faraseyenko (7), Roman Volokhatyi (20), Oleksandr Pyatov (8), Bogdan Mogilnyi (59), Oleh Pushkarov (9)

Zorya (4-3-3): Oleksandr Saputin (1), Zan Trontelj (32), Jordan (55), Jakov Basic (21), Leovigildo (10), Petar Micin (22), Dejan Popara (6), Kyrylo Dryshliuk (15), Denys Antiukh (7), Pylyp Budkivskyi (28), Oleksandr Yatsyk (5)

Inhulets Petrove
Inhulets Petrove
4-1-4-1
12
Oleksiy Palamarchuk
88
Kristian Vadimovych
3
Oleksandr Dykhtyaruk
44
Oleksandr Zhovtenko
17
Vitaliy Katrych
6
Ivan Losenko
7
Vitaliy Faraseyenko
20
Roman Volokhatyi
8
Oleksandr Pyatov
59
Bogdan Mogilnyi
9
Oleh Pushkarov
5
Oleksandr Yatsyk
28
Pylyp Budkivskyi
7
Denys Antiukh
15
Kyrylo Dryshliuk
6
Dejan Popara
22
Petar Micin
10
Leovigildo
21
Jakov Basic
55
Jordan
32
Zan Trontelj
1
Oleksandr Saputin
Zorya
Zorya
4-3-3
Thay người
77’
Bohdan Mogylnyi
Valerii Sad
71’
Kyrylo Dryshliuk
Timur Korablin
71’
Leovigildo
Roman Vantukh
Cầu thủ dự bị
Vladyslav Chaban
Artem Slesar
Radion Oleksandrovych Lisnyak
Timur Korablin
Mikita Dzen
Roman Vantukh
Andriy Melenchuk
Dmitry Mazapura
Nazar Popov
Valerii Sad
Anton Zhylkin
Artem Benedyuk
Sergiy Kyslenko
Maksym Skorokhod
Ilya Gadzhuk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
02/08 - 2021
05/12 - 2021
08/11 - 2022
08/11 - 2022
20/05 - 2023
04/08 - 2024
30/04 - 2025

Thành tích gần đây Inhulets Petrove

VĐQG Ukraine
23/05 - 2025
18/05 - 2025
03/05 - 2025
30/04 - 2025
14/04 - 2025
04/04 - 2025
28/03 - 2025

Thành tích gần đây Zorya

VĐQG Ukraine
25/05 - 2025
H1: 1-1
17/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
30/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv30201004270H T H H H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya3020732467T T B T H
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk3018844362H T H T H
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr30121261048H B H T H
5KryvbasKryvbas301389847H T B T H
6KarpatyKarpaty3013710646H T T B B
7ZoryaZorya3012414-540B H H B T
8Rukh LvivRukh Lviv3091110338T H T B H
9Veres RivneVeres Rivne309912-1136B B B B H
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka3081210236H H T T H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv308814-2432H T H B T
12CherkasyCherkasy3071013-1231H H H H H
13VorsklaVorskla306915-1427T H B H H
14Livyi BeregLivyi Bereg307518-2126B B B T B
15Inhulets PetroveInhulets Petrove305916-2624T B T B H
16Chornomorets OdesaChornomorets Odesa306519-2523B B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X