Thứ Bảy, 24/05/2025
Ilya Gadzhuk
28
Vladyslav Kulach
34
Vitaliy Faraseyenko
37
Valerii Sad (Thay: Bogdan Mogilnyi)
46
Katrych Vitaliy (Thay: Ilya Gadzhuk)
46
Valeriy Sad (Thay: Bohdan Mogylnyi)
46
Vitaliy Katrych (Thay: Ilya Gadzhuk)
47
Ivan Nesterenko (Thay: Anton Salabai)
53
Nesterenko Ivan Vasylovych (Thay: Anton Alexandrovich Salabay)
54
Navin Malysh (Thay: Vladyslav Kulach)
61
Kristian Vadimovych (Thay: Vitaly Dubiley)
63
Sergiy Kyslenko (Thay: Oleksandr Pyatov)
63
Kristian Svystun (Thay: Vitaliy Dubiley)
63
Stanislav Malysh
72
Yevhen Anatoliyovych Pasich (Thay: Denys Ndukve)
73
Evgeniy Pasich (Thay: Denys Ndukve)
73
Ivan Losenko
79
Ibrahim Kane
82
Radion Lisnyak (Thay: Ivan Losenko)
83
Oleksandr Sklyar
90+1'

Thống kê trận đấu Inhulets Petrove vs Vorskla

số liệu thống kê
Inhulets Petrove
Inhulets Petrove
Vorskla
Vorskla
54 Kiểm soát bóng 46
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Inhulets Petrove vs Vorskla

Tất cả (23)
90+9'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Oleksandr Sklyar.

Thẻ vàng cho Oleksandr Sklyar.

83'

Ivan Losenko rời sân và được thay thế bởi Radion Lisnyak.

82' V À A A A O O O - Ibrahim Kane đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Ibrahim Kane đã ghi bàn!

82' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

79' Thẻ vàng cho Ivan Losenko.

Thẻ vàng cho Ivan Losenko.

79' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

73'

Denys Ndukve rời sân và được thay thế bởi Evgeniy Pasich.

72' V À A A O O O - Stanislav Malysh đã ghi bàn!

V À A A O O O - Stanislav Malysh đã ghi bàn!

63'

Oleksandr Pyatov rời sân và được thay thế bởi Sergiy Kyslenko.

63'

Vitaliy Dubiley rời sân và được thay thế bởi Kristian Svystun.

61'

Vladyslav Kulach rời sân và được thay thế bởi Navin Malysh.

53'

Anton Salabai rời sân và được thay thế bởi Ivan Nesterenko.

47'

Ilya Gadzhuk rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Katrych.

72' V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

46'

Bohdan Mogylnyi rời sân và được thay thế bởi Valeriy Sad.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

37' Thẻ vàng cho Vitaliy Faraseyenko.

Thẻ vàng cho Vitaliy Faraseyenko.

34' V À A A O O O - Vladyslav Kulach đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vladyslav Kulach đã ghi bàn!

34' V À A A A O O O Vorskla ghi bàn.

V À A A A O O O Vorskla ghi bàn.

Đội hình xuất phát Inhulets Petrove vs Vorskla

Inhulets Petrove (4-1-4-1): Oleksiy Palamarchuk (12), Vitaly Dubiley (4), Oleksandr Dykhtyaruk (3), Stanislav-Nuri Malish (2), Oleh Pushkarov (9), Ivan Losenko (6), Ilya Gadzhuk (42), Vitaliy Faraseyenko (7), Oleksandr Pyatov (8), Roman Volokhatyi (20), Bogdan Mogilnyi (59)

Vorskla (4-2-3-1): Pavlo Isenko (7), Igor Perduta (4), Evgen Pavlyuk (18), Andriy Batsula (29), Daniil Khrypchuk (44), Oleksandr Sklyar (6), Artem Cheliadin (38), Ibrahim Kane (11), Vladyslav Kulach (10), Anton Salabay (17), Denys Ndukve (80)

Inhulets Petrove
Inhulets Petrove
4-1-4-1
12
Oleksiy Palamarchuk
4
Vitaly Dubiley
3
Oleksandr Dykhtyaruk
2
Stanislav-Nuri Malish
9
Oleh Pushkarov
6
Ivan Losenko
42
Ilya Gadzhuk
7
Vitaliy Faraseyenko
8
Oleksandr Pyatov
20
Roman Volokhatyi
59
Bogdan Mogilnyi
80
Denys Ndukve
17
Anton Salabay
10
Vladyslav Kulach
11
Ibrahim Kane
38
Artem Cheliadin
6
Oleksandr Sklyar
44
Daniil Khrypchuk
29
Andriy Batsula
18
Evgen Pavlyuk
4
Igor Perduta
7
Pavlo Isenko
Vorskla
Vorskla
4-2-3-1
Thay người
46’
Bohdan Mogylnyi
Valerii Sad
53’
Anton Salabai
Ivan Nesterenko
47’
Ilya Gadzhuk
Vitaliy Katrych
61’
Vladyslav Kulach
Navin Malysh
63’
Vitaliy Dubiley
Kristian Vadimovych
73’
Denys Ndukve
Evgeniy Pasich
63’
Oleksandr Pyatov
Sergiy Kyslenko
83’
Ivan Losenko
Radion Oleksandrovych Lisnyak
Cầu thủ dự bị
Bogdan Smetanka
Milot Avdyli
Maksym Skorokhod
Evgeniy Pasich
Artem Benedyuk
Navin Malysh
Vitaliy Katrych
Vadym Yushchyshyn
Radion Oleksandrovych Lisnyak
Samson Onomigho
Nazar Popov
Ivan Nesterenko
Mykyta Dzen
Kristian Vadimovych
Sergiy Kyslenko
Andriy Melenchuk
Oleksandr Zhovtenko
Valerii Sad

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
02/10 - 2021
07/04 - 2023
29/11 - 2024
23/05 - 2025

Thành tích gần đây Inhulets Petrove

VĐQG Ukraine
23/05 - 2025
18/05 - 2025
03/05 - 2025
30/04 - 2025
14/04 - 2025
04/04 - 2025
28/03 - 2025

Thành tích gần đây Vorskla

VĐQG Ukraine
23/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 0-1
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2920904269T H T H H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2920632466T T T B T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2918744361B H T H T
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr29121161047H H B H T
5KarpatyKarpaty291379846T H T T B
6KryvbasKryvbas291379846H H T B T
7Rukh LvivRukh Lviv2991010337B T H T B
8ZoryaZorya2911414-737T B H H B
9Veres RivneVeres Rivne299812-1135T B B B B
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka2981110235T H H T T
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv308814-2432H T H B T
12CherkasyCherkasy297913-1230H H H H H
13VorsklaVorskla306915-1427T H B H H
14Livyi BeregLivyi Bereg307518-2126B B B T B
15Inhulets PetroveInhulets Petrove305916-2624T B T B H
16Chornomorets OdesaChornomorets Odesa296419-2522B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X