Petar Micin rời sân và được thay thế bởi Tymur Korablin.
![]() Vladyslav Baboglo 17 | |
![]() Jordan (Kiến tạo: Roman Vantukh) 25 | |
![]() Kyrylo Dryshliuk 26 | |
![]() Petar Micin (Kiến tạo: Pylyp Budkivsky) 57 | |
![]() Ilya Kvasnytsya (Thay: Bruninho) 62 | |
![]() Igor Neves (Thay: Jan Kostenko) 62 | |
![]() Denys Miroshnichenko 65 | |
![]() Oleh Fedor (Thay: Oleg Ocheretko) 68 | |
![]() Pylyp Budkivsky 70 | |
![]() Artem Slesar (Kiến tạo: Pylyp Budkivsky) 73 | |
![]() Jean Pedroso (Thay: Volodymyr Adamyuk) 75 | |
![]() Patricio Tanda (Thay: Pablo Alvarez) 75 | |
![]() Zan Trontelj (Thay: Artem Slesar) 80 | |
![]() Igor Kiryckhancev (Thay: Volodymyr Bilotserkovets) 81 | |
![]() Tymur Korablin (Thay: Petar Micin) 88 |
Thống kê trận đấu Karpaty vs Zorya


Diễn biến Karpaty vs Zorya
Volodymyr Bilotserkovets rời sân và được thay thế bởi Igor Kiryckhancev.
Artem Slesar rời sân và được thay thế bởi Zan Trontelj.
Pablo Alvarez rời sân và được thay thế bởi Patricio Tanda.
Volodymyr Adamyuk rời sân và được thay thế bởi Jean Pedroso.
Pylyp Budkivsky đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Artem Slesar đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Pylyp Budkivsky.
Oleg Ocheretko rời sân và được thay thế bởi Oleh Fedor.

Thẻ vàng cho Denys Miroshnichenko.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Jan Kostenko rời sân và được thay thế bởi Igor Neves.
Pylyp Budkivsky đã kiến tạo cho bàn thắng.
Bruninho rời sân và được thay thế bởi Ilya Kvasnytsya.

V À A A O O O - Petar Micin ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.

Thẻ vàng cho Kyrylo Dryshliuk.
Roman Vantukh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jordan đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Karpaty vs Zorya
Karpaty (4-1-2-3): Oleksandr Kemkin (35), Pavlo Polegenko (28), Vladislav Baboglo (4), Volodymyr Adamiuk (3), Denis Miroshnichenko (11), Pablo Alvarez (23), Ambrosiy Chachua (8), Bruninho (37), Oleh Ocheretko (20), Igor Krasnopir (95), Yan Kostenko (26)
Zorya (4-3-3): Oleksandr Saputin (1), Leovigildo (10), Jakov Basic (21), Jordan (55), Roman Vantukh (47), Kyrylo Dryshliuk (15), Dejan Popara (6), Petar Micin (22), Vladimir Belotserkovets (29), Pylyp Budkivskyi (28), Artem Slesar (9)


Thay người | |||
62’ | Jan Kostenko Igor Neves Alves | 80’ | Artem Slesar Zan Trontelj |
62’ | Bruninho Ilya Kvasnytsya | 81’ | Volodymyr Bilotserkovets Igor Kyryukhantsev |
68’ | Oleg Ocheretko Oleg Fedor | 88’ | Petar Micin Timur Korablin |
75’ | Pablo Alvarez Patricio Tanda | ||
75’ | Volodymyr Adamyuk Jean Pedroso |
Cầu thủ dự bị | |||
Yakiv Kinareykin | Mykyta Turbaievskyi | ||
Nazar Domchak | Dmitry Mazapura | ||
Yevhen Pidlepenets | Zan Trontelj | ||
Igor Neves Alves | Igor Kyryukhantsev | ||
Ilya Kvasnytsya | Andrii Matkevych | ||
Oleg Fedor | Timur Korablin | ||
Vladyslav Klymenko | |||
Chaban Ivanovych | |||
Patricio Tanda | |||
Artur Shakh | |||
Jean Pedroso | |||
Mykola Kyrychok |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karpaty
Thành tích gần đây Zorya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại