Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Ilir Krasniqi 9 | |
![]() Daniel Alefirenko 44 | |
![]() Ruslan Kostyshyn 45 | |
![]() Mykola Kovtalyuk (Thay: Oleksii Sydorov) 46 | |
![]() Yevhen Pidlepenets (Thay: Yan Kostenko) 46 | |
![]() Yevgen Pidlepenets (Thay: Jan Kostenko) 46 | |
![]() Stefan Vladoiu (Thay: Elias) 46 | |
![]() Mykola Kovtalyuk (Thay: Oleksiy Sydorov) 46 | |
![]() Vladyslav Veleten (Kiến tạo: Nika Gagnidze) 55 | |
![]() Oleh Fedor (Thay: Artur Shakh) 64 | |
![]() Ilir Krasniqi 67 | |
![]() Ilya Kvasnytsya (Thay: Bruninho) 72 | |
![]() Nika Gagnidze (Kiến tạo: Mykola Kovtalyuk) 89 | |
![]() Vladyslav Veleten 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Kolos Kovalivka vs Karpaty


Diễn biến FC Kolos Kovalivka vs Karpaty

Thẻ vàng cho Vladyslav Veleten.
Mykola Kovtalyuk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nika Gagnidze đã ghi bàn!
Bruninho rời sân và được thay thế bởi Ilya Kvasnytsya.

Thẻ vàng cho Ilir Krasniqi.
Artur Shakh rời sân và được thay thế bởi Oleh Fedor.
Nika Gagnidze đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O FC Kolos Kovalivka ghi bàn.

V À A A O O O - Vladyslav Veleten đã ghi bàn!
Oleksiy Sydorov rời sân và được thay thế bởi Mykola Kovtalyuk.
Elias rời sân và được thay thế bởi Stefan Vladoiu.
Jan Kostenko rời sân và được thay thế bởi Yevgen Pidlepenets.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ruslan Kostyshyn.

Thẻ vàng cho Daniel Alefirenko.

Thẻ vàng cho Daniel Alefirenko.

G O O O O A A A L - Ilir Krasniqi đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A A O O O - Bruninho đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Kolos Kovalivka vs Karpaty
FC Kolos Kovalivka (4-1-4-1): Ivan Pakholyuk (31), Eduard Kozik (32), Mykyta Burda (6), Ilir Krasniqi (16), Andriy Tsurikov (9), Elias (55), Daniil Alefirenko (19), Nika Gagnidze (20), Arinaldo Rrapaj (99), Vladyslav Veleten (8), Oleksii Sydorov (17)
Karpaty (4-1-4-1): Yakiv Kinareykin (1), Pavlo Polegenko (28), Volodymyr Adamiuk (3), Patricio Tanda (21), Denis Miroshnichenko (11), Pablo Alvarez (23), Yan Kostenko (26), Ambrosiy Chachua (8), Bruninho (37), Artur Shakh (33), Igor Krasnopir (95)


Thay người | |||
46’ | Elias Stefan Vladoiu | 46’ | Jan Kostenko Yevhen Pidlepenets |
46’ | Oleksiy Sydorov Mykola Kovtalyuk | 64’ | Artur Shakh Oleg Fedor |
72’ | Bruninho Ilya Kvasnytsya |
Cầu thủ dự bị | |||
Valentyn Horokh | Mykola Kyrychok | ||
Roman Mysak | Yevhen Pidlepenets | ||
Tymofiy Sukhar | Igor Neves Alves | ||
Stefan Vladoiu | Ilya Kvasnytsya | ||
Yehor Popravka | Oleg Fedor | ||
Oleksandr Demchenko | Vladyslav Klymenko | ||
Oleg Krivoruchko | Chaban Ivanovych | ||
Pavlo Orikhovskyi | Oleksandr Kemkin | ||
Oleksiy Bezruchuk | Nazar Domchak | ||
Artem Husol | |||
Mykola Kovtalyuk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
Thành tích gần đây Karpaty
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 8 | 0 | 42 | 68 | T T H T H |
2 | 28 | 19 | 6 | 3 | 22 | 63 | H T T T B | |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 40 | 58 | T B H T H |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 4 | 37 | H B T H T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -9 | 35 | T T B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B |
12 | 28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 29 | B H H H H | |
13 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -14 | 25 | B B T H B |
14 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -23 | 23 | H B T B T |
15 | 28 | 6 | 5 | 17 | -21 | 23 | H B B B B | |
16 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -25 | 21 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại