Chủ Nhật, 18/05/2025
Jordan
27
Roman Vantukh
30
Beni Makouana (Thay: Caua Paixao)
61
Vladyslav Vakula (Thay: Igor Kiryckhancev)
63
Pylyp Budkivsky (Kiến tạo: Artem Slesar)
65
Lucas Taylor
69
Roman Vantukh
71
Gabriel Eskinja
71
Gabriel Eskinja
73
Emil Mustafaiev (Thay: Bogdan Lednev)
74
Oleksiy Khakhlov (Thay: Igor Gorbach)
78
Eduard Sarapiy (Kiến tạo: Lucas Taylor)
85
Ruslan Babenko
87
Giorgi Maisuradze (Thay: Lucas Taylor)
88
Admir Bristric (Thay: Oleksandr Nazarenko)
88
Christopher Nwaeze (Thay: Pylyp Budkivsky)
90
Admir Bristric
90+5'

Thống kê trận đấu Polissya Zhytomyr vs Zorya

số liệu thống kê
Polissya Zhytomyr
Polissya Zhytomyr
Zorya
Zorya
62 Kiểm soát bóng 38
11 Phạm lỗi 5
19 Ném biên 10
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Polissya Zhytomyr vs Zorya

Tất cả (22)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Admir Bristric.

Thẻ vàng cho Admir Bristric.

90+3'

Pylyp Budkivsky rời sân và được thay thế bởi Christopher Nwaeze.

88'

Oleksandr Nazarenko rời sân và được thay thế bởi Admir Bristric.

88'

Lucas Taylor rời sân và được thay thế bởi Giorgi Maisuradze.

87' Thẻ vàng cho Ruslan Babenko.

Thẻ vàng cho Ruslan Babenko.

85'

Lucas Taylor đã kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Eduard Sarapiy ghi bàn!

V À A A O O O - Eduard Sarapiy ghi bàn!

78'

Igor Gorbach rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Khakhlov.

74'

Bogdan Lednev rời sân và được thay thế bởi Emil Mustafaiev.

71' Thẻ vàng cho Gabriel Eskinja.

Thẻ vàng cho Gabriel Eskinja.

71' THẺ ĐỎ! - Roman Vantukh nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Roman Vantukh nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

69' Thẻ vàng cho Lucas Taylor.

Thẻ vàng cho Lucas Taylor.

65'

Artem Slesar đã kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O - Pylyp Budkivsky ghi bàn!

V À A A O O O - Pylyp Budkivsky ghi bàn!

63'

Igor Kiryckhancev rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Vakula.

61'

Caua Paixao rời sân và được thay thế bởi Beni Makouana.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

30' Thẻ vàng cho Roman Vantukh.

Thẻ vàng cho Roman Vantukh.

27' Thẻ vàng cho Jordan.

Thẻ vàng cho Jordan.

Đội hình xuất phát Polissya Zhytomyr vs Zorya

Polissya Zhytomyr (4-1-2-3): Yevgen Volynets (23), Lucas Taylor (13), Vialle (34), Eduard Sarapii (5), Artem Smolyakov (29), Ruslan Babenko (8), Bogdan Lednev (30), Borys Krushynskyi (55), Oleksii Gutsuliak (11), Paixao (90), Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko (7)

Zorya (4-1-4-1): Oleksandr Saputin (1), Leovigildo (10), Gabriel Eskinja (4), Jordan (55), Roman Vantukh (47), Jakov Basic (21), Igor Kyryukhantsev (70), Oleksandr Yatsyk (5), Artem Slesar (9), Igor Gorbach (17), Pylyp Budkivskyi (28)

Polissya Zhytomyr
Polissya Zhytomyr
4-1-2-3
23
Yevgen Volynets
13
Lucas Taylor
34
Vialle
5
Eduard Sarapii
29
Artem Smolyakov
8
Ruslan Babenko
30
Bogdan Lednev
55
Borys Krushynskyi
11
Oleksii Gutsuliak
90
Paixao
7
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko
28
Pylyp Budkivskyi
17
Igor Gorbach
9
Artem Slesar
5
Oleksandr Yatsyk
70
Igor Kyryukhantsev
21
Jakov Basic
47
Roman Vantukh
55
Jordan
4
Gabriel Eskinja
10
Leovigildo
1
Oleksandr Saputin
Zorya
Zorya
4-1-4-1
Thay người
61’
Caua Paixao
Beni Makouana
63’
Igor Kiryckhancev
Vladislav Vakula
74’
Bogdan Lednev
Emil Mustafaev
78’
Igor Gorbach
Oleksiy Khakhlov
88’
Lucas Taylor
Giorgi Maisuradze
90’
Pylyp Budkivsky
Christopher Nwanze
88’
Oleksandr Nazarenko
Admir Bristric
Cầu thủ dự bị
Maksym Melnychenko
Mykyta Turbaievskyi
Oleg Kudryk
Fedir Zadorozhnyi
Artem Pospelov
Vladyslav Supryaga
Sergiy Korniychuk
Oleksiy Khakhlov
Matej Matic
Vladislav Vakula
Giorgi Maisuradze
Timur Korablin
Vladyslav Kramar
Oleksiy Gusiev
Emil Mustafaev
Vikentii Voloshyn
Beni Makouana
Christopher Nwanze
Dmytro Shastal
Zan Trontelj
Admir Bristric
Dmitry Mazapura
Wendell
Maksym Vasylets

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
28/10 - 2023
05/05 - 2024
25/11 - 2024
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr

VĐQG Ukraine
17/05 - 2025
09/05 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
13/04 - 2025
07/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025
VĐQG Ukraine

Thành tích gần đây Zorya

VĐQG Ukraine
17/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
30/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
11/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2820804268T T H T H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2819632263H T T T B
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2817744058T B H T H
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr29121161047H H B H T
5KarpatyKarpaty291379846T H T T B
6KryvbasKryvbas291379846H H T B T
7Rukh LvivRukh Lviv289109437H B T H T
8ZoryaZorya2911414-737T B H H B
9Veres RivneVeres Rivne289811-935T T B B B
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka2981110235T H H T T
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv297814-2529B H T H B
12CherkasyCherkasy287813-1229B H H H H
13VorsklaVorskla286715-1425B B T H B
14Inhulets PetroveInhulets Petrove285815-2323H B T B T
15Livyi BeregLivyi Bereg286517-2123H B B B B
16Chornomorets OdesaChornomorets Odesa286319-2521B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X