Mollo Bessala rời sân và được thay thế bởi Osama Khalaila.
![]() Nazariy Muravskyi (Thay: Ajdi Dajko) 9 | |
![]() Nazarii Muravskyi (Thay: Ajdi Dajko) 9 | |
![]() Petar Micin 25 | |
![]() Petar Micin 27 | |
![]() Andres Carrasco 48 | |
![]() Mladen Bartulovic 48 | |
![]() Dmytro Topalov 60 | |
![]() Igor Gorbach 66 | |
![]() Eynel Soares (Thay: Dmytro Topalov) 71 | |
![]() Vladyslav Supriaga (Thay: Igor Gorbach) 75 | |
![]() Vladyslav Supriaga (Thay: Igor Gorbach) 77 | |
![]() Mollo Bessala 80 | |
![]() Osama Khalaila (Thay: Mollo Bessala) 88 | |
![]() Osama Khalaila (Thay: Mollo Bessala) 90 |
Thống kê trận đấu Zorya vs Cherkasy

Diễn biến Zorya vs Cherkasy

V À A A O O O - Mollo Bessala ghi bàn!
Igor Gorbach rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Supriaga.
Dmytro Topalov rời sân và được thay thế bởi Eynel Soares.

Thẻ vàng cho Igor Gorbach.

V À A A O O O - Dmytro Topalov ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mladen Bartulovic.

Thẻ vàng cho Andres Carrasco.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Petar Micin ghi bàn!

Thẻ vàng cho Petar Micin.
Ajdi Dajko rời sân và được thay thế bởi Nazarii Muravskyi.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zorya vs Cherkasy
Zorya (4-1-4-1): Mykyta Turbaievskyi (30), Zan Trontelj (32), Jakov Basic (21), Jordan (55), Roman Vantukh (47), Kyrylo Dryshliuk (15), Igor Gorbach (17), Petar Micin (22), Oleksandr Yatsyk (5), Artem Slesar (9), Pylyp Budkivskyi (28)
Cherkasy (4-1-2-3): Yevhenii Kucherenko (21), Ilya Putrya (33), Hajdin Salihu (5), Ajdi Dajko (4), Gennadiy Pasich (11), Shota Nonikashvili (55), Olivier Thill (1), Muharrem Jashari (15), Mollo Bessala (20), Francis Momoh (22), Dmytro Topalov (23)

Thay người | |||
77’ | Igor Gorbach Vladyslav Supryaga | 9’ | Ajdi Dajko Nazariy Muravskyi |
71’ | Dmytro Topalov Eynel Soares | ||
88’ | Mollo Bessala Osama Khalaila |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleksandr Saputin | Kirill Samoylenko | ||
Dmitry Mazapura | German Penkov | ||
Christopher Nwanze | Nazariy Muravskyi | ||
Leovigildo | Matej Angelov | ||
Igor Kyryukhantsev | Bar Arad | ||
Vikentii Voloshyn | Vitaliy Boyko | ||
Oleksiy Gusiev | Eynel Soares | ||
Oleksiy Khakhlov | Artur Avagimyan | ||
Timur Korablin | Denys Oliynyk | ||
Vladyslav Supryaga | Vladyslav Naumets | ||
Osama Khalaila | |||
Oleksandr Kapliyenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zorya
Thành tích gần đây Cherkasy
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại