Oleksandr Drambaev rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Kapliyenko.
![]() Sergiy Sukhanov (Thay: Oleksandr Osman) 46 | |
![]() Serhii Sukhanov (Thay: Oleksandr Osman) 46 | |
![]() (VAR check) 51 | |
![]() Kostyantyn Bychek (Thay: Denys Ustymenko) 60 | |
![]() Denys Teslyuk (Thay: Viktor Bliznichenko) 60 | |
![]() Vitaliy Grusha (Thay: Vasyl Kurko) 60 | |
![]() Mollo Bessala (Thay: Gennadiy Pasich) 71 | |
![]() Beni Makouana (Thay: Dmytro Topalov) 71 | |
![]() Oleh Ilin 73 | |
![]() Igor Medynsky (Thay: Ruslan Chernenko) 78 | |
![]() Mollo Bessala 80 | |
![]() Artur Avagimyan (Thay: Olivier Thill) 80 | |
![]() Oleksandr Drambaev 83 | |
![]() Oleksandr Kapliyenko (Thay: Oleksandr Drambaev) 88 |
Thống kê trận đấu FC Obolon Kyiv vs Cherkasy

Diễn biến FC Obolon Kyiv vs Cherkasy

Thẻ vàng cho Oleksandr Drambaev.
Olivier Thill rời sân và được thay thế bởi Artur Avagimyan.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Mollo Bessala.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Ruslan Chernenko rời sân và được thay thế bởi Igor Medynsky.

Thẻ vàng cho Oleh Ilin.
Dmytro Topalov rời sân và được thay thế bởi Beni Makouana.
Gennadiy Pasich rời sân và được thay thế bởi Mollo Bessala.
Vasyl Kurko rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Grusha.
Viktor Bliznichenko rời sân và được thay thế bởi Denys Teslyuk.
Oleksandr Drambaev đã kiến tạo cho bàn thắng.
Denys Ustymenko rời sân và được thay thế bởi Kostyantyn Bychek.

V À A A O O O - Muharrem Jashari đã ghi bàn!
Oleksandr Osman rời sân và được thay thế bởi Serhii Sukhanov.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Obolon Kyiv vs Cherkasy
FC Obolon Kyiv (5-3-2): Denys Marchenko (31), Oleg Ilyin (79), Danylo Karas (2), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Valery Dubko (37), Oleksandr Osman (5), Vadym Vitenchuk (44), Vasyl Kurko (95), Ruslan Chernenko (17), Viktor Bliznichenko (7), Denys Ustymenko (9)
Cherkasy (4-4-2): Yevhenii Kucherenko (21), Ilya Putrya (33), Nazariy Muravskyi (34), Ajdi Dajko (4), Alexander Drambayev (14), Dmytro Topalov (23), Viacheslav Tankovskyi (6), Bogdan Kushnirenko (77), Gennadiy Pasich (11), Muharrem Jashari (15), Olivier Thill (1)

Thay người | |||
46’ | Oleksandr Osman Sergiy Sukhanov | 71’ | Gennadiy Pasich Mollo Bessala |
60’ | Vasyl Kurko Vitaliy Grusha | 71’ | Dmytro Topalov Beni Makouana |
60’ | Denys Ustymenko Kostiantyn Bychek | 80’ | Olivier Thill Artur Avagimyan |
60’ | Viktor Bliznichenko Denys Teslyuk | 88’ | Oleksandr Drambaev Oleksandr Kapliyenko |
78’ | Ruslan Chernenko Igor Medynskyi |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleksandr Rybka | Mollo Bessala | ||
Yegor Prokopenko | German Penkov | ||
Nazary Fedorivsky | Kirill Samoylenko | ||
Maksym Grysyo | Vitaliy Boyko | ||
Andriy Lomnytskyi | Artur Avagimyan | ||
Taras Moroz | Vladyslav Naumets | ||
Oleg Slobodyan | Oleksandr Kapliyenko | ||
Igor Medynskyi | Shota Nonikashvili | ||
Vitaliy Grusha | Jewison Bennette | ||
Sergiy Sukhanov | Beni Makouana | ||
Kostiantyn Bychek | Mark Osei Assinor | ||
Denys Teslyuk | Hajdin Salihu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Thành tích gần đây Cherkasy
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 8 | 0 | 42 | 68 | T T H T H |
2 | 27 | 19 | 6 | 2 | 23 | 63 | T H T T T | |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 40 | 58 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 11 | 6 | 9 | 44 | T H H B H |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | H T T H T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | B T H H T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 | B T B H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -7 | 35 | B T T B B |
9 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 2 | 34 | T H B T H |
10 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -24 | 29 | T T B H T |
11 | 28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 29 | B B H H H | |
12 | ![]() | 27 | 6 | 11 | 10 | 0 | 29 | B T T H H |
13 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -14 | 25 | B B T H B |
14 | 27 | 6 | 5 | 16 | -20 | 23 | B H B B B | |
15 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -25 | 21 | B B B B T |
16 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -24 | 20 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại