Oleg Sokolov rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Voitsekhovsky.
![]() Andriy Yakymiv 32 | |
![]() Vitaliy Grusha (Kiến tạo: Kostyantyn Bychek) 48 | |
![]() Dmytro Shastal (Thay: Oleg Synytsya) 54 | |
![]() Bohdan Kobzar (Thay: Danyil Sukhoruchko) 54 | |
![]() Diego Henrique Souza da Silva (Thay: Mikola Kogut) 54 | |
![]() Dmytro Shastal (Thay: Oleg Synytsia) 54 | |
![]() Bogdan Kobzar (Thay: Danyil Sukhoruchko) 54 | |
![]() Diego Henrique (Thay: Mykola Kogut) 54 | |
![]() Maksym Grysyo 59 | |
![]() Rostyslav Taranukha (Thay: Denys Teslyuk) 59 | |
![]() Denys Ustymenko (Thay: Kostiantyn Bychek) 59 | |
![]() Denys Ustymenko (Thay: Kostyantyn Bychek) 59 | |
![]() Oleg Slobodyan (Thay: Vasyl Kurko) 73 | |
![]() Serhii Sukhanov (Thay: Maksym Grysyo) 73 | |
![]() Andriy Riznyk (Thay: Sergey Kosovskyi) 77 | |
![]() Andriy Yakymiv 83 | |
![]() Andriy Lomnytskyi (Thay: Vladyslav Pryimak) 84 | |
![]() Vladyslav Voitsekhovsky (Thay: Oleg Sokolov) 89 |
Thống kê trận đấu FC Obolon Kyiv vs Livyi Bereg

Diễn biến FC Obolon Kyiv vs Livyi Bereg
Vladyslav Pryimak rời sân và được thay thế bởi Andriy Lomnytskyi.

ANH ẤY RA SÂN! - Andriy Yakymiv nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Sergey Kosovskyi rời sân và được thay thế bởi Andriy Riznyk.
Maksym Grysyo rời sân và được thay thế bởi Serhii Sukhanov.
Vasyl Kurko rời sân và được thay thế bởi Oleg Slobodyan.
Denys Teslyuk rời sân và được thay thế bởi Rostyslav Taranukha.
Kostyantyn Bychek rời sân và được thay thế bởi Denys Ustymenko.
Mykola Kogut rời sân và được thay thế bởi Diego Henrique.
Danyil Sukhoruchko rời sân và được thay thế bởi Bogdan Kobzar.

Thẻ vàng cho Maksym Grysyo.
Oleg Synytsia rời sân và được thay thế bởi Dmytro Shastal.
Kostyantyn Bychek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vitaliy Grusha đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Andriy Yakymiv.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Obolon Kyiv vs Livyi Bereg
FC Obolon Kyiv (5-3-2): Denys Marchenko (31), Maksym Grysyo (11), Danylo Karas (2), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Valery Dubko (37), Petro Stasyuk (15), Vadym Vitenchuk (44), Vasyl Kurko (95), Vitaliy Grusha (25), Denys Teslyuk (99), Kostiantyn Bychek (21)
Livyi Bereg (4-2-3-1): Maksym Mekhaniv (1), Oleg Sokolov (2), Andriy Yakimiv (97), Valerii Samar (5), Sidnney (6), Dmytro Semenov (50), Ruslan Dedukh (18), Sergiy Kosovskyi (25), Oleg Synytsia (96), Danyil Sukhoruchko (21), Mykola Kogut (19)

Thay người | |||
59’ | Denys Teslyuk Rostyslav Taranukha | 54’ | Mykola Kogut Diego Henrique |
59’ | Kostyantyn Bychek Denys Ustymenko | 54’ | Oleg Synytsia Dmytro Shastal |
73’ | Maksym Grysyo Sergiy Sukhanov | 54’ | Danyil Sukhoruchko Bohdan Kobzar |
73’ | Vasyl Kurko Oleg Slobodyan | 77’ | Sergey Kosovskyi Andriy Riznyk |
84’ | Vladyslav Pryimak Andriy Lomnytskyi | 89’ | Oleg Sokolov Vladyslav Voytsekhovskyi |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleksandr Rybka | Diego Henrique | ||
Nazary Fedorivsky | Dmytro Shastal | ||
Ruslan Chernenko | Yevhen Banada | ||
Igor Medynskyi | Vadym Stashkiv | ||
Andriy Lomnytskyi | Illia Karavashenko | ||
Rostyslav Taranukha | Taras Galas | ||
Sergiy Sukhanov | Andriy Riznyk | ||
Denys Ustymenko | Bohdan Kobzar | ||
Oleksandr Osman | Vladislav Shapoval | ||
Oleg Slobodyan | Klim Prykhodko | ||
Kiril Korkh | Vladyslav Voytsekhovskyi | ||
Viktor Bliznichenko | Ivan Kogut |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Thành tích gần đây Livyi Bereg
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại