Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dmytro Shastal 15 | |
![]() Andriy Yakymiv 32 | |
![]() Vladislav Shapoval (Thay: Silva Sydney) 46 | |
![]() Rostislav Lyakh (Thay: Vitalii Roman) 46 | |
![]() Artur Ryabov (Thay: Denys Pidgurskyi) 46 | |
![]() Ledvii Dmytro (Thay: Vitaliy Ruslanovych) 46 | |
![]() Vladyslav Shapoval (Thay: Sidnney) 46 | |
![]() Rostyslav Lyakh (Thay: Vitaliy Roman) 46 | |
![]() Oleg Gorin (Thay: Vitaliy Kholod) 46 | |
![]() Valerii Samar 66 | |
![]() Bogdan Kobzar (Thay: Danyil Sukhoruchko) 70 | |
![]() Oleg Synytsia (Thay: Diego Henrique) 70 | |
![]() Ivan Kogut (Thay: Mykola Kogut) 80 | |
![]() Ivan Denysov (Thay: Vasyl Runich) 86 | |
![]() Dimitro Semenov (Thay: Sergey Kosovskyi) 89 |
Thống kê trận đấu Livyi Bereg vs Rukh Lviv

Diễn biến Livyi Bereg vs Rukh Lviv
Sergey Kosovskyi rời sân và được thay thế bởi Dimitro Semenov.
Vasyl Runich rời sân và được thay thế bởi Ivan Denysov.
Mykola Kogut rời sân và anh được thay thế bởi Ivan Kogut.
Diego Henrique rời sân và được thay thế bởi Oleg Synytsia.
Danyil Sukhoruchko rời sân và được thay thế bởi Bogdan Kobzar.

Thẻ vàng cho Valerii Samar.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Vitaliy Kholod rời sân và được thay thế bởi Oleg Gorin.
Denys Pidgurskyi rời sân và được thay thế bởi Artur Ryabov.
Vitaliy Roman rời sân và được thay thế bởi Rostyslav Lyakh.
Sidnney rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Shapoval.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Andriy Yakymiv.

V À A A O O O - Dmytro Shastal đã ghi bàn!

V À A A A O O O Liviy Bereh ghi bàn.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Livyi Bereg vs Rukh Lviv
Livyi Bereg (4-2-3-1): Maksym Mekhaniv (1), Sidnney (6), Oleg Sokolov (2), Yevhen Banada (44), Andriy Yakimiv (97), Dmytro Shastal (7), Valerii Samar (5), Sergiy Kosovskyi (25), Diego Henrique (8), Danyil Sukhoruchko (21), Mykola Kogut (19)
Rukh Lviv (4-1-4-1): Yegor Klymenko (28), Andriy Kitela (75), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Ruslanovych (4), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Denys Pidgurskyi (15), Vasyl Runic (11), Roman Didyk (29), Yevgeniy Pastukh (19), Yaroslav Karabin (8), Baboucarr Faal (99)

Thay người | |||
46’ | Sidnney Vladislav Shapoval | 46’ | Vitaliy Roman Rostislav Lyakh |
70’ | Danyil Sukhoruchko Bohdan Kobzar | 46’ | Vitaliy Kholod Oleh Horin |
70’ | Diego Henrique Oleg Synytsia | 46’ | Denys Pidgurskyi Artur Ryabov |
80’ | Mykola Kogut Ivan Kogut | 86’ | Vasyl Runich Ivan Denysov |
89’ | Sergey Kosovskyi Dmytro Semenov |
Cầu thủ dự bị | |||
Illia Karavashenko | Yurii Volodymyr Gereta | ||
Vadym Stashkiv | Dmitriy Ledviy | ||
Dmytro Semenov | Rostislav Lyakh | ||
Vladislav Shapoval | Artur Remenyak | ||
Klim Prykhodko | Danylo Slyva | ||
Roman Geresh | Oleh Horin | ||
Bohdan Kobzar | Mukhammad Dzhurabaev | ||
Andriy Riznyk | Arsen Zalypka | ||
Oleg Synytsia | Artur Ryabov | ||
Ivan Kogut | Ivan Denysov | ||
Ostap Prytula |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Livyi Bereg
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B |
13 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | ![]() | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại