Thứ Bảy, 10/05/2025
Baboucarr Faal (Kiến tạo: Denys Pidgurskyi)
26
Andriy Kitela
45+2'
Valery Kucherov (Thay: Dmytro Kliots)
46
Vitalii Roman (Thay: Kitela Andriy)
46
Roman Didyk (Thay: Ostap Prytula)
46
Vitaliy Roman (Thay: Andriy Kitela)
46
Valeri Kucherov (Thay: Dmytro Klyots)
46
Luan Campos (Thay: Vitaliy Dakhnovskyi)
46
Dmytro Godya (Thay: Vladyslav Sharay)
46
Mykola Gayduchyk (Thay: Wendell)
46
Beknaz Almazbekov (Thay: Vasyl Runich)
57
Vladyslav Pohorilyi (Thay: Baboucarr Faal)
68
Semen Vovchenko (Thay: Danyil Checher)
71
(Kiến tạo: Yaroslav Karabin)
79
Igor Kharatin
83
Ivan Denysov (Thay: Yaroslav Karabin)
83
Đang cập nhật Đang cập nhật

Diễn biến Rukh Lviv vs Veres Rivne

Tất cả (23)
83'

Yaroslav Karabin rời sân và được thay thế bởi Ivan Denysov.

83' Thẻ vàng cho Igor Kharatin.

Thẻ vàng cho Igor Kharatin.

83' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

79'

Yaroslav Karabin đã kiến tạo cho bàn thắng.

79' V À A A O O O - đã ghi bàn!

V À A A O O O - đã ghi bàn!

79' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

71'

Danyil Checher rời sân và được thay thế bởi Semen Vovchenko.

68'

Baboucarr Faal rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Pohorilyi.

66' Thẻ vàng cho.

Thẻ vàng cho.

57'

Vasyl Runich rời sân và được thay thế bởi Beknaz Almazbekov.

46'

Wendell rời sân và được thay thế bởi Mykola Gayduchyk.

46'

Vladyslav Sharay rời sân và được thay thế bởi Dmytro Godya.

46'

Vitaliy Dakhnovskyi rời sân và được thay thế bởi Luan Campos.

46'

Dmytro Klyots rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.

46'

Andriy Kitela rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Roman.

46'

Ostap Prytula rời sân và được thay thế bởi Roman Didyk.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+2' Thẻ vàng cho Andriy Kitela.

Thẻ vàng cho Andriy Kitela.

26'

Denys Pidgurskyi đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

26' V À A A A O O O - Baboucarr Faal đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Baboucarr Faal đã ghi bàn!

19' V À A A A O O O Rukh Lviv ghi bàn.

V À A A A O O O Rukh Lviv ghi bàn.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Veres Rivne

số liệu thống kê
Rukh Lviv
Rukh Lviv
Veres Rivne
Veres Rivne
54 Kiểm soát bóng 46
5 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Veres Rivne

Rukh Lviv (4-5-1): Yurii Volodymyr Gereta (1), Andriy Kitela (75), Oleh Horin (25), Vitaliy Ruslanovych (4), Rostislav Lyakh (73), Yaroslav Karabin (8), Yevgeniy Pastukh (19), Denys Pidgurskyi (15), Ostap Prytula (10), Vasyl Runic (11), Baboucarr Faal (99)

Veres Rivne (4-4-2): Andriy Kozhukhar (23), Mikhaylo Protasevych (17), Danyil Checher (44), Roman Goncharenko (33), Yevgeniy Shevchenko (95), Vladyslav Sharay (77), Dmytro Klyots (10), Igor Kharatin (14), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7), Wendell (80)

Rukh Lviv
Rukh Lviv
4-5-1
1
Yurii Volodymyr Gereta
75
Andriy Kitela
25
Oleh Horin
4
Vitaliy Ruslanovych
73
Rostislav Lyakh
8
Yaroslav Karabin
19
Yevgeniy Pastukh
15
Denys Pidgurskyi
10
Ostap Prytula
11
Vasyl Runic
99
Baboucarr Faal
80
Wendell
7
Ruslan Yuriiovych Stepanyuk
11
Vitaliy Dakhnovskyi
14
Igor Kharatin
10
Dmytro Klyots
77
Vladyslav Sharay
95
Yevgeniy Shevchenko
33
Roman Goncharenko
44
Danyil Checher
17
Mikhaylo Protasevych
23
Andriy Kozhukhar
Veres Rivne
Veres Rivne
4-4-2
Thay người
46’
Ostap Prytula
Roman Didyk
46’
Vladyslav Sharay
Dmytro Godya
46’
Andriy Kitela
Vitaliy Roman Vasyliovych
46’
Wendell
Mykola Gayduchyk
57’
Vasyl Runich
Beknaz Almazbekov
46’
Vitaliy Dakhnovskyi
Luan Campos
68’
Baboucarr Faal
Vladyslav Pohorilyi
46’
Dmytro Klyots
Valeriy Kucherov
83’
Yaroslav Karabin
Ivan Denysov
71’
Danyil Checher
Semen Vovchenko
Cầu thủ dự bị
Dmitriy Ledviy
Mykhailo Kulyk
Yegor Klymenko
Maksym Smiyan
Arsen Zalypka
Dmytro Godya
Roman Didyk
Orest Lepskyi
Vitaliy Roman Vasyliovych
Mykola Gayduchyk
Mukhammad Dzhurabaev
Luan Campos
Yurii Tlumak
Semen Vovchenko
Beknaz Almazbekov
Rostyslav Baran
Vladyslav Pohorilyi
Valeriy Kucherov
Ivan Denysov
Arseniy Dannikov
Bogdan Kyrykovych
Stefaniuk Pavlo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
07/08 - 2021
11/12 - 2021
30/09 - 2022
30/09 - 2022
08/04 - 2023
08/04 - 2023
22/10 - 2023
27/04 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Rukh Lviv

VĐQG Ukraine
02/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
07/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025
VĐQG Ukraine
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Veres Rivne

VĐQG Ukraine
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025
VĐQG Ukraine
28/03 - 2025
11/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2820804268T T H T H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2719622363T H T T T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2817744058T B H T H
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr2811116944T H H B H
5KarpatyKarpaty271278843H T T H T
6KryvbasKryvbas271278843B T H H T
7Rukh LvivRukh Lviv289109337T H B T H
8ZoryaZorya2811413-637B T B H H
9Veres RivneVeres Rivne289811-835B T T B B
10FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv287813-2429T B H T H
11CherkasyCherkasy287813-1229B H H H H
12FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka2761110029B T T H H
13VorsklaVorskla286715-1425B B T H B
14Livyi BeregLivyi Bereg276516-2023B H B B B
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa286319-2521B B B B T
16Inhulets PetroveInhulets Petrove274815-2420B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X