Thứ Sáu, 01/08/2025
Christos Donis
40
Roberto Alves (Thay: Michal Kaput)
60
Luizao (Thay: Christos Donis)
61
Daniel Mikolajewski (Thay: Vaclav Sejk)
69
Leandro (Thay: Rafal Wolski)
73
Radoslaw Cielemecki (Thay: Zie Ouattara)
73
Patryk Kusztal (Thay: Mateusz Wdowiak)
80
Bruno Jordao (Thay: Mateusz Cichocki)
85
Jaroslaw Jach (Thay: Marek Mroz)
90
Tomasz Pienko (Kiến tạo: Patryk Kusztal)
90+3'

Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Radomiak Radom

số liệu thống kê
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
Radomiak Radom
Radomiak Radom
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 35
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Zaglebie Lubin vs Radomiak Radom

Tất cả (15)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Marek Mroz rời sân và được thay thế bởi Jaroslaw Jach.

90+3'

Patryk Kusztal đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Tomasz Pienko ghi bàn!

V À A A O O O - Tomasz Pienko ghi bàn!

85'

Mateusz Cichocki rời sân và được thay thế bởi Bruno Jordao.

80'

Mateusz Wdowiak rời sân và được thay thế bởi Patryk Kusztal.

73'

Zie Ouattara rời sân và được thay thế bởi Radoslaw Cielemecki.

73'

Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Leandro.

69'

Vaclav Sejk rời sân và được thay thế bởi Daniel Mikolajewski.

61'

Christos Donis rời sân và được thay thế bởi Luizao.

60'

Michal Kaput rời sân và được thay thế bởi Roberto Alves.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Christos Donis.

Thẻ vàng cho Christos Donis.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Radomiak Radom

Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Igor Orlikowski (31), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Bartlomiej Kludka (27), Adam Radwanski (18), Damian Dabrowski (8), Tomasz Pienko (21), Marek Mroz (7), Mateusz Wdowiak (17), Vaclav Sejk (9)

Radomiak Radom (4-2-3-1): Maciej Kikolski (1), Zie Mohamed Ouattara (24), Raphael Rossi (29), Mateusz Cichocki (16), Paulo Henrique (23), Michal Kaput (28), Christos Donis (77), Jan Grzesik (13), Rafal Wolski (27), Peglow (7), Leonardo Rocha (17)

Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
4-2-3-1
30
Dominik Hladun
31
Igor Orlikowski
25
Michal Nalepa
5
Aleks Lawniczak
27
Bartlomiej Kludka
18
Adam Radwanski
8
Damian Dabrowski
21
Tomasz Pienko
7
Marek Mroz
17
Mateusz Wdowiak
9
Vaclav Sejk
17
Leonardo Rocha
7
Peglow
27
Rafal Wolski
13
Jan Grzesik
77
Christos Donis
28
Michal Kaput
23
Paulo Henrique
16
Mateusz Cichocki
29
Raphael Rossi
24
Zie Mohamed Ouattara
1
Maciej Kikolski
Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-2-3-1
Thay người
69’
Vaclav Sejk
Daniel Mikolajewski
60’
Michal Kaput
Roberto Alves
80’
Mateusz Wdowiak
Patryk Kusztal
61’
Christos Donis
Luizao
90’
Marek Mroz
Jaroslaw Jach
73’
Zie Ouattara
Radoslaw Cielemecki
73’
Rafal Wolski
Leandro
85’
Mateusz Cichocki
Jordao
Cầu thủ dự bị
Jasmin Buric
Wiktor Koptas
Arkadiusz Wozniak
Damian Jakubik
Hubert Adamczyk
Luizao
Mateusz Dziewiatowski
Chico Ramos
Patryk Kusztal
Jordao
Jakub Kolan
Roberto Alves
Jaroslaw Jach
Radoslaw Cielemecki
Luis Mata
Guilherme Zimovski
Daniel Mikolajewski
Leandro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
23/11 - 2021
06/05 - 2022
21/08 - 2022
07/03 - 2023
29/10 - 2023
28/04 - 2024
29/09 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Zaglebie Lubin

VĐQG Ba Lan
29/07 - 2025
19/07 - 2025
Giao hữu
21/06 - 2025
VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
11/04 - 2025

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
26/07 - 2025
21/07 - 2025
24/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CracoviaCracovia220056T T
2Wisla PlockWisla Plock220036T T
3Gornik ZabrzeGornik Zabrze220026T T
4Radomiak RadomRadomiak Radom211044T H
5Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza210123T B
6Legia WarszawaLegia Warszawa110023T
7Widzew LodzWidzew Lodz210103T B
8Rakow CzestochowaRakow Czestochowa210103T B
9Pogon SzczecinPogon Szczecin2101-13B T
10Lech PoznanLech Poznan2101-23B T
11Motor LublinMotor Lublin2101-23T B
12Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2101-33B T
13GKS KatowiceGKS Katowice2011-11B H
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin2011-11B H
15Arka GdyniaArka Gdynia2011-11B H
16Piast GliwicePiast Gliwice1001-10B
17Korona KielceKorona Kielce2002-40B B
18Lechia GdanskLechia Gdansk2002-20B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X